Zum Hauptinhalt springen

50 adj pho bien 1-A1

💪 Chủ đề: Sức khỏe và Tình trạng cơ thể

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
gesundadjective[ɡəˈzʊnt]Khỏe mạnh
krankadjective[kʁaŋk]Ốm, bệnh
starkadjective[ʃtark]Mạnh mẽ
schwachadjective[ʃvaχ]Yếu
sicheradjective[ˈzɪçɐ]An toàn, chắc chắn
unsicheradjective[ʊnˈzɪçɐ]Không an toàn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gesund

    • Ví dụ: Ich esse viel Obst und Gemüse, weil ich gesund bleiben möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ, tôi muốn giữ gìn sức khỏe.
  2. krank

    • Ví dụ: Er bleibt heute zu Hause, denn er ist krank.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ở nhà hôm nay, bởi vì anh ấy bị ốm.
  3. stark

    • Ví dụ: Mein Bruder trainiert jeden Tag, damit er stark wird.
    • Giải nghĩa: Anh trai tôi tập luyện mỗi ngày, để trở nên mạnh mẽ.
  4. schwach

    • Ví dụ: Sie fühlt sich heute schwach, obwohl sie genug geschlafen hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy cảm thấy yếu hôm nay, mặc dù cô ấy đã ngủ đủ giấc.
  5. sicher

    • Ví dụ: Das Medikament ist getestet worden, also ist es sicher.
    • Giải nghĩa: Loại thuốc này đã được kiểm tra, vì vậy nó an toàn.
  6. unsicher

    • Ví dụ: Ich bin unsicher, ob dieses Medikament wirklich hilft.
    • Giải nghĩa: Tôi không chắc chắn liệu loại thuốc này có thực sự hiệu quả hay không.

🌡️ Chủ đề: Nhiệt độ và Cảm giác

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
heißadjective[haɪ̯s]Nóng
kaltadjective[kalt]Lạnh
warmadjective[vaʁm]Ấm
nassadjective[nas]Ẩm ướt
trockenadjective[ˈtʁɔkən]Khô
müdeadjective[ˈmyːdə]Mệt
wachadjective[vaχ]Tỉnh táo
hungrigadjective[ˈhʊŋʁɪç]Đói
durstigadjective[ˈdʊʁstɪç]Khát
volladjective[fɔl]Đầy
leeradjective[leːɐ̯]Rỗng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. heiß

    • Ví dụ: Im Sommer ist es sehr heiß, deshalb trinken wir viel Wasser.
    • Giải nghĩa: Vào mùa hè, trời rất nóng, vì vậy chúng tôi uống nhiều nước.
  2. kalt

    • Ví dụ: Es ist draußen kalt, also ziehe ich eine dicke Jacke an.
    • Giải nghĩa: Ngoài trời lạnh, vì vậy tôi mặc một chiếc áo khoác dày.
  3. warm

    • Ví dụ: Die Suppe ist noch warm, aber ich warte noch ein bisschen.
    • Giải nghĩa: Món súp vẫn còn ấm, nhưng tôi sẽ đợi thêm một chút.
  4. nass

    • Ví dụ: Er wurde nass, weil es plötzlich angefangen hat zu regnen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bị ướt, trời đột nhiên bắt đầu mưa.
  5. trocken

    • Ví dụ: Meine Haut fühlt sich trocken an, deshalb benutze ich eine Creme.
    • Giải nghĩa: Da tôi cảm thấy da khô, vì vậy tôi sử dụng kem dưỡng.
  6. müde

    • Ví dụ: Ich bin müde, weil ich gestern spät ins Bett gegangen bin.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm thấy mệt, hôm qua tôi đi ngủ muộn.
  7. wach

    • Ví dụ: Nach einer Tasse Kaffee fühle ich mich wach, obwohl ich nur drei Stunden geschlafen habe.
    • Giải nghĩa: Sau một tách cà phê, tôi cảm thấy tỉnh táo, mặc dù tôi chỉ ngủ ba tiếng.
  8. hungrig

    • Ví dụ: Wir sind sehr hungrig, weil wir den ganzen Tag nichts gegessen haben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi rất đói, cả ngày chưa ăn gì.
  9. durstig

    • Ví dụ: Nach dem Sport bin ich immer durstig, also trinke ich viel Wasser.
    • Giải nghĩa: Sau khi chơi thể thao, tôi luôn cảm thấy khát, vì vậy tôi uống nhiều nước.
  10. voll

    • Ví dụ: Der Kühlschrank ist voll, aber ich finde nichts, was ich essen möchte.
    • Giải nghĩa: Tủ lạnh đầy, nhưng tôi không tìm thấy thứ gì muốn ăn.
  11. leer

    • Ví dụ: Mein Glas ist leer, deshalb bestelle ich noch ein Getränk.
    • Giải nghĩa: Ly của tôi đã rỗng, vì vậy tôi gọi thêm một đồ uống nữa.

🧑‍🤝‍🧑 Chủ đề: Tính cách và Quan hệ xã hội

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
freundlichadjective[ˈfʁɔʏntlɪç]Thân thiện
unfreundlichadjective[ʊnˈfʁɔʏntlɪç]Không thân thiện
nettadjective[nɛt]Dễ thương, tốt bụng
böseadjective[ˈbøːzə]Xấu, ác ý
langsamadjective[ˈlaŋzam]Chậm
schnelladjective[ʃnɛl]Nhanh
einfachadjective[ˈaɪ̯nfaχ]Đơn giản
schwierigadjective[ˈʃvɪʁɪç]Khó khăn
glücklichadjective[ˈɡlʏklɪç]Hạnh phúc
traurigadjective[ˈtʁaʊ̯ʁɪç]Buồn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. freundlich

    • Ví dụ: Die Verkäuferin war sehr freundlich, deshalb habe ich dort gerne eingekauft.
    • Giải nghĩa: Người bán hàng rất thân thiện, vì vậy tôi thích mua sắm ở đó.
  2. unfreundlich

    • Ví dụ: Der Kellner war unfreundlich, obwohl das Restaurant einen guten Ruf hat.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ không thân thiện, mặc dù nhà hàng có danh tiếng tốt.
  3. nett

    • Ví dụ: Mein Nachbar ist sehr nett, und er hilft mir oft mit meinen Einkäufen.
    • Giải nghĩa: Người hàng xóm của tôi rất tốt bụng, anh ấy thường giúp tôi mang đồ mua sắm.
  4. böse

    • Ví dụ: Er ist böse auf mich, weil ich sein Buch vergessen habe.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận với tôi, tôi quên sách của anh ấy.
  5. langsam

    • Ví dụ: Die alte Frau geht langsam, aber sie genießt den Spaziergang.
    • Giải nghĩa: Bà cụ đi chậm, nhưng bà ấy tận hưởng buổi đi dạo.
  6. schnell

    • Ví dụ: Er läuft sehr schnell, weil er trainiert hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy chạy rất nhanh, anh ấy đã luyện tập.
  7. einfach

    • Ví dụ: Diese Aufgabe ist einfach, aber ich muss trotzdem konzentriert bleiben.
    • Giải nghĩa: Bài tập này đơn giản, nhưng tôi vẫn phải tập trung.
  8. schwierig

    • Ví dụ: Deutsch zu lernen ist manchmal schwierig, doch es macht Spaß.
    • Giải nghĩa: Học tiếng Đức đôi khi khó khăn, nhưng nó rất thú vị.
  9. glücklich

    • Ví dụ: Ich bin glücklich, weil ich eine tolle Familie habe.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm thấy hạnh phúc, tôi có một gia đình tuyệt vời.
  10. traurig

    • Ví dụ: Sie ist traurig, weil ihr Hund weggelaufen ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy buồn, con chó của cô ấy đã chạy mất.

🌱 Chủ đề: Sức khỏe tinh thần và tình trạng cảm xúc

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
wichtigadjective[ˈvɪçtɪç]Quan trọng
unwichtigadjective[ʊnˈvɪçtɪç]Không quan trọng
sauberadjective[ˈzaʊ̯bɐ]Sạch
schmutzigadjective[ˈʃmʊt͡sɪç]Bẩn
neuadjective[nɔʏ]Mới
altadjective[alt]Cũ, già
interessantadjective[ɪntəʁɛsˈant]Thú vị
langweiligadjective[ˈlaŋˌvaɪlɪç]Chán nản
gefährlichadjective[ɡəˈfɛːʁlɪç]Nguy hiểm
ungefährlichadjective[ʊnɡəˈfɛːʁlɪç]Không nguy hiểm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wichtig

    • Ví dụ: Es ist wichtig, genug zu schlafen, damit man gesund bleibt.
    • Giải nghĩa: Việc ngủ đủ giấc rất quan trọng, để giữ sức khỏe.
  2. unwichtig

    • Ví dụ: Diese Information ist unwichtig, deshalb werde ich sie nicht speichern.
    • Giải nghĩa: Thông tin này không quan trọng, vì vậy tôi sẽ không lưu lại.
  3. sauber

    • Ví dụ: Ich halte mein Zimmer immer sauber, weil ich mich dann besser fühle.
    • Giải nghĩa: Tôi luôn giữ phòng sạch sẽ, tôi cảm thấy tốt hơn như vậy.
  4. schmutzig

    • Ví dụ: Die Straße ist schmutzig, aber wir müssen trotzdem hindurchgehen.
    • Giải nghĩa: Con đường bẩn, nhưng chúng tôi vẫn phải đi qua.
  5. neu

    • Ví dụ: Ich habe ein neues Buch gekauft, weil es sehr interessant aussieht.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một cuốn sách mới, nó trông rất thú vị.
  6. alt

    • Ví dụ: Mein Handy ist alt, aber es funktioniert noch gut.
    • Giải nghĩa: Điện thoại của tôi cũ, nhưng nó vẫn hoạt động tốt.
  7. interessant

    • Ví dụ: Der Film war sehr interessant, deshalb habe ich ihn zweimal gesehen.
    • Giải nghĩa: Bộ phim rất thú vị, vì vậy tôi đã xem nó hai lần.
  8. langweilig

    • Ví dụ: Das Buch ist langweilig, obwohl es viele gute Bewertungen hat.
    • Giải nghĩa: Cuốn sách này chán, mặc dù nó có nhiều đánh giá tốt.
  9. gefährlich

    • Ví dụ: Es ist gefährlich, ohne Helm Fahrrad zu fahren, deshalb trage ich immer einen.
    • Giải nghĩa: Việc đi xe đạp mà không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm, vì vậy tôi luôn đội nó.
  10. ungefährlich

    • Ví dụ: Diese Pflanze ist ungefährlich, also kann man sie ohne Sorge anfassen.
    • Giải nghĩa: Cây này không nguy hiểm, vì vậy bạn có thể chạm vào nó mà không lo lắng.

📅 Chủ đề: Các tính từ chỉ trạng thái và cảm giác

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
fettigadjective[ˈfɛtɪç]Mỡ, béo
dünnadjective[dʏn]Mỏng
dickadjective[dɪk]Dày, béo
leiseadjective[ˈlaɪ̯zə]Im lặng, yên tĩnh
lautadjective[laʊ̯t]Ồn ào, to
traurigadjective[ˈtʁaʊ̯ʁɪç]Buồn
fröhlichadjective[ˈfʁøːlɪç]Vui vẻ
wichtigadjective[ˈvɪçtɪç]Quan trọng
unwichtigadjective[ʊnˈvɪçtɪç]Không quan trọng
frohadjective[fʁoː]Vui vẻ, hạnh phúc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. fettig

    • Ví dụ: Das Essen ist zu fettig, deshalb esse ich nur eine kleine Portion.
    • Giải nghĩa: Món ăn quá nhiều dầu mỡ, vì vậy tôi chỉ ăn một phần nhỏ.
  2. dünn

    • Ví dụ: Das Papier ist sehr dünn, also muss ich vorsichtig schreiben.
    • Giải nghĩa: Tờ giấy rất mỏng, vì vậy tôi phải viết cẩn thận.
  3. dick

    • Ví dụ: Der Mantel ist dick, damit ich im Winter nicht friere.
    • Giải nghĩa: Chiếc áo khoác dày, để tôi không bị lạnh vào mùa đông.
  4. leise

    • Ví dụ: Bitte sei leise, weil das Baby schläft.
    • Giải nghĩa: Làm ơn hãy yên lặng, em bé đang ngủ.
  5. laut

    • Ví dụ: Die Musik ist zu laut, aber ich mag sie trotzdem.
    • Giải nghĩa: Nhạc quá to, nhưng tôi vẫn thích nó.
  6. traurig

    • Ví dụ: Sie ist traurig, weil sie eine schlechte Note bekommen hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy buồn, cô ấy nhận điểm kém.
  7. fröhlich

    • Ví dụ: Mein Freund ist heute sehr fröhlich, weil er gute Nachrichten bekommen hat.
    • Giải nghĩa: Bạn tôi hôm nay rất vui vẻ, anh ấy nhận được tin tốt.
  8. wichtig

    • Ví dụ: Es ist wichtig, jeden Tag Wasser zu trinken, damit der Körper gesund bleibt.
    • Giải nghĩa: Việc uống nước mỗi ngày rất quan trọng, để cơ thể khỏe mạnh.
  9. unwichtig

    • Ví dụ: Diese Aufgabe ist unwichtig, deshalb mache ich sie später.
    • Giải nghĩa: Nhiệm vụ này không quan trọng, vì vậy tôi sẽ làm sau.
  10. froh

    • Ví dụ: Ich bin froh, dass du mich besucht hast.
    • Giải nghĩa: Tôi vui, bạn đã đến thăm tôi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.