Zum Hauptinhalt springen

50 adj pho bien 2-A1

💪 Chủ đề: Sức khỏe và Tình trạng cơ thể

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
gesundadjective[ɡəˈzʊnt]Khỏe mạnh
krankadjective[kʁaŋk]Ốm, bệnh
starkadjective[ʃtark]Mạnh mẽ
schwachadjective[ʃvaχ]Yếu
sicheradjective[ˈzɪçɐ]An toàn, chắc chắn
unsicheradjective[ʊnˈzɪçɐ]Không an toàn

Ví dụ:

  • gesund: Er ist gesund, weil er viel Sport macht. (Anh ấy khỏe mạnh vì anh ấy tập thể dục nhiều.)
  • krank: Ich fühle mich krank. (Tôi cảm thấy ốm.)
  • stark: Sie ist sehr stark, weil sie regelmäßig trainiert. (Cô ấy rất mạnh mẽ vì cô ấy tập luyện thường xuyên.)
  • schwach: Nach der Krankheit war er sehr schwach. (Sau bệnh, anh ấy rất yếu.)
  • sicher: Es ist sicher, hier zu laufen. (Đi bộ ở đây là an toàn.)
  • unsicher: Die Straße war unsicher wegen des Regens. (Con đường không an toàn vì mưa.)

💬 Chủ đề: Giao tiếp và Mối quan hệ

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
freundlichadjective[ˈfʁɔʏntlɪç]Thân thiện
unfreundlichadjective[ʊnˈfʁɔʏntlɪç]Không thân thiện
hübschadjective[hʏpʃ]Xinh đẹp
hässlichadjective[ˈhɛslɪç]Xấu xí
schlankadjective[ʃlaŋk]Thon gọn
dickadjective[dɪk]Mập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gesund

    • Ví dụ: Er isst viel Obst und Gemüse, weil er gesund bleiben möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau củ, anh ấy muốn giữ gìn sức khỏe.
  2. krank

    • Ví dụ: Sie bleibt heute im Bett, denn sie ist krank.
    • Giải nghĩa: Cô ấy ở trên giường hôm nay, bởi vì cô ấy bị ốm.
  3. stark

    • Ví dụ: Nach regelmäßigem Training wird man stark, deshalb gehe ich ins Fitnessstudio.
    • Giải nghĩa: Sau khi tập luyện thường xuyên, người ta trở nên mạnh mẽ, vì vậy tôi đi đến phòng tập thể dục.
  4. schwach

    • Ví dụ: Er fühlt sich schwach, obwohl er genug gegessen hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cảm thấy yếu, mặc dù anh ấy đã ăn đủ.
  5. sicher

    • Ví dụ: Das Medikament wurde getestet, also ist es sicher.
    • Giải nghĩa: Loại thuốc này đã được kiểm tra, vì vậy nó an toàn.
  6. unsicher

    • Ví dụ: Ich bin unsicher, ob ich die richtige Entscheidung getroffen habe.
    • Giải nghĩa: Tôi không chắc chắn, liệu tôi đã đưa ra quyết định đúng hay không.

🏠 Chủ đề: Nhà cửa và gia đình

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sauberadjective[ˈzaʊbɐ]Sạch
schmutzigadjective[ˈʃmʊt͡sɪç]Bẩn
weichadjective[vaɪç]Mềm
hartadjective[haʁt]Cứng
glattadjective[ɡlat]Nhẵn, mịn
rauadjective[raʊ]Thô, ráp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. freundlich

    • Ví dụ: Die neue Kollegin ist sehr freundlich, deshalb arbeiten alle gerne mit ihr.
    • Giải nghĩa: Đồng nghiệp mới rất thân thiện, vì vậy mọi người thích làm việc với cô ấy.
  2. unfreundlich

    • Ví dụ: Der Kellner war unfreundlich, obwohl das Restaurant sehr bekannt ist.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ không thân thiện, mặc dù nhà hàng rất nổi tiếng.
  3. hübsch

    • Ví dụ: Sie sieht heute besonders hübsch aus, weil sie ein schönes Kleid trägt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy trông đặc biệt xinh đẹp hôm nay, cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.
  4. hässlich

    • Ví dụ: Das Wetter ist heute hässlich, aber wir machen trotzdem einen Spaziergang.
    • Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay xấu, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.
  5. schlank

    • Ví dụ: Er ist sehr schlank, weil er regelmäßig Sport macht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy rất thon gọn, anh ấy tập thể dục thường xuyên.
  6. dick

    • Ví dụ: Ich fühle mich dick, deshalb möchte ich eine Diät machen.
    • Giải nghĩa: Tôi cảm thấy mình mập, vì vậy tôi muốn ăn kiêng.

⚡ Chủ đề: Thời gian và tốc độ

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
schnelladjective[ʃnɛl]Nhanh
langsamadjective[ˈlaŋzaːm]Chậm
pünktlichadjective[ˈpʏŋktlɪç]Đúng giờ
spätadjective[ʃpɛːt]Muộn
frühadjective[fʁyː]Sớm
unregelmäßigadjective[ʊnˈʁeːɡəlmæːsɪç]Không đều, không thường xuyên

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. schnell

    • Ví dụ: Er läuft sehr schnell, weil er viel trainiert hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy chạy rất nhanh, anh ấy đã luyện tập nhiều.
  2. langsam

    • Ví dụ: Das Internet ist heute sehr langsam, deshalb kann ich nicht gut arbeiten.
    • Giải nghĩa: Mạng Internet hôm nay rất chậm, vì vậy tôi không thể làm việc tốt.
  3. pünktlich

    • Ví dụ: Mein Zug ist immer pünktlich, aber heute hat er Verspätung.
    • Giải nghĩa: Tàu của tôi luôn đúng giờ, nhưng hôm nay nó bị trễ.
  4. spät

    • Ví dụ: Ich bin heute spät aufgestanden, weil ich gestern lange wach war.
    • Giải nghĩa: Tôi thức dậy muộn hôm nay, hôm qua tôi thức khuya.
  5. früh

    • Ví dụ: Morgens stehe ich früh auf, damit ich mehr Zeit habe.
    • Giải nghĩa: Vào buổi sáng, tôi dậy sớm, để có nhiều thời gian hơn.
  6. unregelmäßig

    • Ví dụ: Sein Schlaf ist unregelmäßig, deshalb fühlt er sich oft müde.
    • Giải nghĩa: Giấc ngủ của anh ấy không đều, vì vậy anh ấy thường cảm thấy mệt mỏi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.