50 adv pho bien 1-A1
📅 Trạng từ chỉ thời gian (Temporale Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
jetzt | adverb | [ˈjɛtst] | bây giờ |
heute | adverb | [ˈhɔʏtə] | hôm nay |
morgen | adverb | [ˈmɔʁɡn̩] | ngày mai |
übermorgen | adverb | [ˈyːbɐˌmɔʁɡn̩] | ngày kia |
gestern | adverb | [ˈɡɛstɐn] | hôm qua |
vorgestern | adverb | [ˈfɔʁɡɛstɐn] | hôm kia |
bald | adverb | [balt] | sắp, sớm |
später | adverb | [ˈʃpɛːtɐ] | sau này |
vorher | adverb | [ˈfɔʁhɛʁ] | trước đó |
nachher | adverb | [ˈnaːxˌhɛʁ] | sau đó |
immer | adverb | [ˈɪmɐ] | luôn luôn |
oft | adverb | [ɔft] | thường xuyên |
manchmal | adverb | [ˈmançmal] | thỉnh thoảng |
selten | adverb | [ˈzɛltən] | hiếm khi |
nie | adverb | [niː] | không bao giờ |
schon | adverb | [ʃoːn] | đã, rồi |
noch | adverb | [nɔx] | vẫn, còn |
gleich | adverb | [ɡlaɪ̯ç] | ngay lập tức |
sofort | adverb | [zʊˈfɔʁt] | ngay lập tức |
zuletzt | adverb | [ʦuˈlɛt͡st] | cuối cùng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
jetzt
- Ví dụ: Ich habe jetzt keine Zeit, aber wir können später sprechen.
- Giải nghĩa: Bây giờ tôi không có thời gian, nhưng chúng ta có thể nói chuyện sau.
-
heute
- Ví dụ: Heute ist das Wetter schön, deshalb gehen wir spazieren.
- Giải nghĩa: Hôm nay thời tiết đẹp, vì vậy chúng tôi đi dạo.
-
morgen
- Ví dụ: Wir fahren morgen in den Urlaub, weil wir eine Pause brauchen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày mai, vì chúng tôi cần nghỉ ngơi.
-
übermorgen
- Ví dụ: Ich habe übermorgen eine Prüfung, deshalb muss ich viel lernen.
- Giải nghĩa: Ngày kia tôi có một kỳ thi, vì vậy tôi phải học nhiều.
-
gestern
- Ví dụ: Gestern war ich krank, aber heute geht es mir besser.
- Giải nghĩa: Hôm qua tôi bị ốm, nhưng hôm nay tôi cảm thấy khỏe hơn.
-
vorgestern
- Ví dụ: Vorgestern habe ich einen neuen Laptop gekauft, weil mein alter kaputt war.
- Giải nghĩa: Hôm kia tôi đã mua một chiếc laptop mới, vì cái cũ bị hỏng.
-
bald
- Ví dụ: Wir sehen uns bald wieder, weil ich nächste Woche nach Hause komme.
- Giải nghĩa: Chúng ta sẽ sớm gặp lại, vì tuần sau tôi về nhà.
-
später
- Ví dụ: Ich rufe dich später an, weil ich jetzt beschäftigt bin.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau, vì bây giờ tôi đang bận.
-
vorher
- Ví dụ: Ich muss vorher noch einkaufen, damit wir genug Essen haben.
- Giải nghĩa: Tôi phải đi mua sắm trước, để chúng ta có đủ đồ ăn.
-
nachher
- Ví dụ: Wir essen nachher zusammen, weil ich jetzt noch arbeiten muss.
- Giải nghĩa: Chúng ta sẽ ăn cùng nhau sau đó, vì bây giờ tôi còn phải làm việc.
-
immer
- Ví dụ: Er ist immer pünktlich, deshalb mögen ihn seine Kollegen.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn đúng giờ, vì vậy đồng nghiệp thích anh ấy.
-
oft
- Ví dụ: Ich gehe oft ins Kino, weil ich Filme liebe.
- Giải nghĩa: Tôi thường xuyên đi xem phim, vì tôi thích phim ảnh.
-
manchmal
- Ví dụ: Manchmal trinke ich Kaffee, aber meistens bevorzuge ich Tee.
- Giải nghĩa: Thỉnh thoảng tôi uống cà phê, nhưng phần lớn tôi thích trà hơn.
-
selten
- Ví dụ: Er geht selten in den Urlaub, weil er viel arbeitet.
- Giải nghĩa: Anh ấy hiếm khi đi du lịch, vì anh ấy làm việc nhiều.
-
nie
- Ví dụ: Ich war noch nie in Japan, aber ich möchte dorthin reisen.
- Giải nghĩa: Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản, nhưng tôi muốn đi du lịch đến đó.
-
schon
- Ví dụ: Ich habe das Buch schon gelesen, deshalb brauche ich es nicht mehr.
- Giải nghĩa: Tôi đã đọc cuốn sách này rồi, vì vậy tôi không cần nó nữa.
-
noch
- Ví dụ: Bist du noch müde, obwohl du lange geschlafen hast?
- Giải nghĩa: Bạn vẫn còn mệt mặc dù đã ngủ lâu sao?
-
gleich
- Ví dụ: Ich komme gleich zurück, weil ich nur kurz rausgehe.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ quay lại ngay, vì tôi chỉ ra ngoài một lát.
-
sofort
- Ví dụ: Du musst sofort ins Krankenhaus, weil dein Zustand ernst ist.
- Giải nghĩa: Bạn phải đến bệnh viện ngay lập tức, vì tình trạng của bạn nghiêm trọng.
-
zuletzt
- Ví dụ: Zuletzt möchte ich mich noch bei allen bedanken, weil ich viel Unterstützung bekommen habe.
- Giải nghĩa: Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người, vì tôi đã nhận được nhiều sự giúp đỡ.
🌍 Trạng từ chỉ nơi chốn (Lokaladverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
hier | adverb | [hiːɐ] | ở đây |
dort | adverb | [dɔʁt] | ở kia |
da | adverb | [daː] | ở đó |
überall | adverb | [ˈʊbɐˌʁaːl] | khắp nơi |
nirgendwo | adverb | [ˈnɪʁɡəntˌvoː] | không ở đâu cả |
woanders | adverb | [ˈvɔːandɐs] | ở chỗ khác |
drinnen | adverb | [ˈdʁɪnən] | ở bên trong |
draußen | adverb | [ˈdʁaʊ̯sən] | ở bên ngoài |
oben | adverb | [ˈoːbən] | ở trên |
unten | adverb | [ˈʊntən] | ở dưới |
vorne | adverb | [ˈfɔʁnə] | ở phía trước |
hinten | adverb | [ˈhɪntən] | ở phía sau |
daneben | adverb | [daˈneːbən] | bên cạnh đó |
gegenüber | adverb | [ɡeˈɡeːnʏbɐ] | đối diện |
herum | adverb | [heˈʁʊm] | xung quanh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
hier
- Ví dụ: Ich wohne hier, weil es eine ruhige Gegend ist.
- Giải nghĩa: Tôi sống ở đây, vì đó là một khu vực yên tĩnh.
-
dort
- Ví dụ: Dort gibt es einen schönen Park, also gehen wir oft spazieren.
- Giải nghĩa: Ở kia có một công viên đẹp, vì vậy chúng tôi thường đi dạo ở đó.
-
da
- Ví dụ: Ich war gestern da, aber du warst nicht zu Hause.
- Giải nghĩa: Tôi đã ở đó hôm qua, nhưng bạn không có ở nhà.
-
überall
- Ví dụ: Überall auf der Welt gibt es verschiedene Kulturen, deshalb ist Reisen so spannend.
- Giải nghĩa: Khắp nơi trên thế giới đều có những nền văn hóa khác nhau, vì vậy du lịch rất thú vị.
-
nirgendwo
- Ví dụ: Ich finde meine Schlüssel nirgendwo, obwohl ich überall gesucht habe.
- Giải nghĩa: Tôi không tìm thấy chìa khóa ở đâu cả, mặc dù tôi đã tìm khắp nơi.
-
woanders
- Ví dụ: Wir essen heute woanders, weil unser Lieblingsrestaurant geschlossen ist.
- Giải nghĩa: Hôm nay chúng tôi ăn ở chỗ khác, vì nhà hàng yêu thích của chúng tôi đóng cửa.
-
drinnen
- Ví dụ: Es regnet, also bleiben wir drinnen.
- Giải nghĩa: Trời đang mưa, vì vậy chúng ta ở trong nhà.
-
draußen
- Ví dụ: Die Kinder spielen draußen, weil das Wetter schön ist.
- Giải nghĩa: Bọn trẻ chơi bên ngoài, vì thời tiết đẹp.
-
oben
- Ví dụ: Dein Zimmer ist oben, also musst du die Treppe hinaufgehen.
- Giải nghĩa: Phòng của bạn ở trên, vì vậy bạn phải đi lên cầu thang.
-
unten
- Ví dụ: Wir treffen uns unten am Eingang, damit wir zusammen reingehen können.
- Giải nghĩa: Chúng ta gặp nhau ở dưới lối vào, để có thể vào cùng nhau.
-
vorne
- Ví dụ: Die Bushaltestelle ist vorne, also musst du nicht weit laufen.
- Giải nghĩa: Trạm xe buýt ở phía trước, vì vậy bạn không cần đi xa.
-
hinten
- Ví dụ: Das Auto steht hinten, weil vorne kein Parkplatz frei war.
- Giải nghĩa: Chiếc xe đỗ phía sau, vì phía trước không còn chỗ đỗ xe trống.
-
daneben
- Ví dụ: Neben dem Supermarkt gibt es eine Bäckerei, also können wir dort Brot kaufen.
- Giải nghĩa: Bên cạnh siêu thị có một tiệm bánh, vì vậy chúng ta có thể mua bánh mì ở đó.
-
gegenüber
- Ví dụ: Mein Büro liegt gegenüber dem Park, deshalb kann ich in der Mittagspause spazieren gehen.
- Giải nghĩa: Văn phòng của tôi nằm đối diện công viên, vì vậy tôi có thể đi dạo vào giờ nghỉ trưa.
-
herum
- Ví dụ: Die Kinder rennen herum, weil sie so viel Energie haben.
- Giải nghĩa: Bọn trẻ chạy xung quanh, vì chúng có quá nhiều năng lượng.
👟 Trạng từ chỉ cách thức (Modaladverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
gern | adverb | [ɡɛʁn] | thích, vui vẻ làm gì đó |
ungern | adverb | [ˈʊŋɡɐn] | không thích |
schnell | adverb | [ʃnɛl] | nhanh chóng |
langsam | adverb | [ˈlaŋzaːm] | chậm chạp |
leicht | adverb | [laɪ̯çt] | dễ dàng |
schwer | adverb | [ʃvɛʁ] | khó khăn |
einfach | adverb | [ˈaɪ̯nfaχ] | đơn giản |
genauso | adverb | [ɡəˈnaʊ̯zoː] | y như vậy |
besonders | adverb | [bəˈzɔndɐs] | đặc biệt |
anders | adverb | [ˈandɐs] | khác biệt |
ziemlich | adverb | [ˈtsiːmlɪç] | khá là |
sehr | adverb | [zeːɐ̯] | rất |
wenig | adverb | [ˈveːnɪç] | ít |
genug | adverb | [ɡəˈnuːɡ] | đủ |
kaum | adverb | [kaʊ̯m] | hầu như không |
völlig | adverb | [ˈfœlɪç] | hoàn toàn |
unbedingt | adverb | [ˈʊnbəˌdɪkt] | nhất định, bắt buộc |
freiwillig | adverb | [ˈfʁaɪ̯ˌvɪlɪç] | tự nguyện |
absichtlich | adverb | [ˈapˌzɪçtɪç] | cố ý |
zufällig | adverb | [ˈtsuːfɛlɪç] | ngẫu nhiên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gern
- Ví dụ: Ich trinke gern Kaffee, weil er mich wach hält.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống cà phê, vì nó giúp tôi tỉnh táo.
-
ungern
- Ví dụ: Er geht ungern zum Zahnarzt, aber er muss hin.
- Giải nghĩa: Anh ấy không thích đi nha sĩ, nhưng anh ấy phải đi.
-
schnell
- Ví dụ: Ich muss schnell arbeiten, damit ich pünktlich fertig bin.
- Giải nghĩa: Tôi phải làm việc nhanh chóng, để hoàn thành đúng giờ.
-
langsam
- Ví dụ: Er spricht sehr langsam, damit alle ihn verstehen.
- Giải nghĩa: Anh ấy nói rất chậm, để mọi người hiểu được.
-
leicht
- Ví dụ: Deutsch lernen ist nicht so leicht, aber es macht Spaß.
- Giải nghĩa: Học tiếng Đức không dễ lắm, nhưng rất thú vị.
-
schwer
- Ví dụ: Diese Aufgabe ist schwer, deshalb brauche ich Hilfe.
- Giải nghĩa: Bài tập này khó, vì vậy tôi cần sự giúp đỡ.
-
einfach
- Ví dụ: Das ist einfach zu erklären, weil es ein bekanntes Konzept ist.
- Giải nghĩa: Điều đó dễ giải thích, vì nó là một khái niệm quen thuộc.
-
genauso
- Ví dụ: Mein Bruder sieht genauso aus wie mein Vater.
- Giải nghĩa: Anh trai tôi trông y hệt bố tôi.
-
besonders
- Ví dụ: Diese Stadt ist besonders schön im Frühling, weil die Blumen blühen.
- Giải nghĩa: Thành phố này đặc biệt đẹp vào mùa xuân, vì hoa nở.
-
anders
- Ví dụ: Heute fühle ich mich anders, weil ich schlecht geschlafen habe.
- Giải nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy khác lạ, vì tôi ngủ không ngon.
-
ziemlich
- Ví dụ: Das Wetter ist ziemlich kalt, also ziehe ich eine Jacke an.
- Giải nghĩa: Thời tiết khá lạnh, vì vậy tôi mặc một chiếc áo khoác.
-
sehr
- Ví dụ: Ich bin sehr müde, weil ich lange gearbeitet habe.
- Giải nghĩa: Tôi rất mệt, vì tôi đã làm việc lâu.
-
wenig
- Ví dụ: Ich habe wenig Zeit, deshalb muss ich mich beeilen.
- Giải nghĩa: Tôi có ít thời gian, vì vậy tôi phải vội vàng.
-
genug
- Ví dụ: Ich habe genug gegessen, also brauche ich kein Dessert.
- Giải nghĩa: Tôi đã ăn đủ, vì vậy tôi không cần tráng miệng.
-
kaum
- Ví dụ: Ich kann kaum glauben, dass du das geschafft hast!
- Giải nghĩa: Tôi hầu như không thể tin được rằng bạn đã làm được điều đó!
-
völlig
- Ví dụ: Ich bin völlig erschöpft, weil ich die ganze Nacht gearbeitet habe.
- Giải nghĩa: Tôi hoàn toàn kiệt sức, vì tôi đã làm việc suốt đêm.
-
unbedingt
- Ví dụ: Du musst unbedingt kommen, weil es eine wichtige Besprechung ist.
- Giải nghĩa: Bạn nhất định phải đến, vì đây là một cuộc họp quan trọng.
-
freiwillig
- Ví dụ: Er arbeitet freiwillig als Lehrer, weil er Kindern helfen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy làm giáo viên tự nguyện, vì anh ấy muốn giúp đỡ trẻ em.
-
absichtlich
- Ví dụ: Er hat das Glas absichtlich fallen lassen, weil er wütend war.
- Giải nghĩa: Anh ấy cố ý làm rơi ly, vì anh ấy tức giận.
-
zufällig
- Ví dụ: Ich habe ihn zufällig im Supermarkt getroffen, obwohl wir uns lange nicht gesehen haben.
- Giải nghĩa: Tôi tình cờ gặp anh ấy ở siêu thị, mặc dù chúng tôi đã lâu không gặp nhau.
📏 Trạng từ chỉ mức độ (Gradadverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ganz | adverb | [ɡants] | hoàn toàn |
halb | adverb | [halp] | một nửa |
fast | adverb | [fast] | gần như |
eher | adverb | [ˈeːɐ̯] | hơn, có xu hướng |
besonders | adverb | [bəˈzɔndɐs] | đặc biệt |
meistens | adverb | [ˈmaɪ̯stənz] | phần lớn |
teilweise | adverb | [ˈtaɪ̯lˌvaɪ̯zə] | một phần |
etwa | adverb | [ˈɛtva] | khoảng |
ungefähr | adverb | [ˈʊnɡəfɛːɐ̯] | xấp xỉ |
höchstens | adverb | [ˈhøːçstn̩s] | tối đa |
mindestens | adverb | [ˈmɪndəstnəs] | tối thiểu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
ganz
- Ví dụ: Der Film war ganz interessant, aber das Ende hat mir nicht gefallen.
- Giải nghĩa: Bộ phim hoàn toàn thú vị, nhưng tôi không thích cái kết.
-
halb
- Ví dụ: Ich habe nur halb geschlafen, weil es zu laut war.
- Giải nghĩa: Tôi chỉ ngủ một nửa, vì quá ồn ào.
-
fast
- Ví dụ: Ich bin fast fertig, aber ich brauche noch fünf Minuten.
- Giải nghĩa: Tôi gần như hoàn thành, nhưng tôi cần thêm năm phút nữa.
-
eher
- Ví dụ: Ich trinke eher Tee als Kaffee, weil er gesünder ist.
- Giải nghĩa: Tôi có xu hướng uống trà hơn cà phê, vì nó tốt cho sức khỏe hơn.
-
besonders
- Ví dụ: Ich mag besonders Schokolade, weil sie so lecker ist.
- Giải nghĩa: Tôi đặc biệt thích sô cô la, vì nó rất ngon.
-
meistens
- Ví dụ: Ich esse meistens zu Hause, weil es gesünder ist.
- Giải nghĩa: Tôi thường ăn ở nhà, vì nó tốt cho sức khỏe hơn.
-
teilweise
- Ví dụ: Der Bericht ist teilweise korrekt, aber es gibt einige Fehler.
- Giải nghĩa: Báo cáo đúng một phần, nhưng có một số lỗi.
-
etwa
- Ví dụ: Der Flug dauert etwa zwei Stunden, also sollten wir bald losfahren.
- Giải nghĩa: Chuyến bay kéo dài khoảng hai giờ, vì vậy chúng ta nên đi sớm.
-
ungefähr
- Ví dụ: Ich brauche ungefähr zehn Minuten, damit ich mich fertig machen kann.
- Giải nghĩa: Tôi cần khoảng mười phút, để chuẩn bị xong.
-
höchstens
- Ví dụ: Du darfst höchstens zwei Stunden am Tag fernsehen, weil zu viel Fernsehen ungesund ist.
- Giải nghĩa: Bạn chỉ được xem tivi tối đa hai giờ mỗi ngày, vì xem quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
-
mindestens
- Ví dụ: Man sollte mindestens acht Stunden schlafen, damit man sich erholt.
- Giải nghĩa: Người ta nên ngủ ít nhất tám giờ, để phục hồi sức khỏe.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.