Zum Hauptinhalt springen

50 adv pho bien 2-A1

🔄 Chủ đề: Nguyên nhân và Mục đích

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
deshalbadverb[ˈdɛsˌbal]vì thế
deswegenadverb[ˈdɛsˌveːɡn̩]vì lý do đó
darumadverb[ˈdaːʁʊm]do đó
daheradverb[ˈdaːhɛʁ]do đó
aus diesem Grundphrase[aʊ̯s ˈdiːzəm ɡʁʊnt]vì lý do này
trotzdemadverb[ˈtʁɔt͡sˌdem]mặc dù vậy
allerdingsadverb[ˈalɐdɪʁɪŋs]tuy nhiên

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. deshalb

    • Ví dụ: Ich habe gestern schlecht geschlafen, deshalb bin ich heute müde.
    • Giải nghĩa: Hôm qua tôi ngủ không ngon, vì thế hôm nay tôi cảm thấy mệt.
  2. deswegen

    • Ví dụ: Es regnet stark, deswegen bleiben wir zu Hause.
    • Giải nghĩa: Trời mưa rất to, vì lý do đó chúng tôi ở nhà.
  3. darum

    • Ví dụ: Er hat viel gelernt, darum hat er die Prüfung bestanden.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã học rất nhiều, do đó anh ấy đã vượt qua kỳ thi.
  4. daher

    • Ví dụ: Ich bin erkältet, daher bleibe ich heute im Bett.
    • Giải nghĩa: Tôi bị cảm lạnh, do đó hôm nay tôi nằm trên giường.
  5. aus diesem Grund

    • Ví dụ: Das Produkt ist von hoher Qualität, aus diesem Grund ist es so teuer.
    • Giải nghĩa: Sản phẩm này có chất lượng cao, vì lý do này nó rất đắt.
  6. trotzdem

    • Ví dụ: Es ist kalt draußen, trotzdem gehe ich joggen.
    • Giải nghĩa: Ngoài trời lạnh, mặc dù vậy tôi vẫn đi chạy bộ.
  7. allerdings

    • Ví dụ: Das Konzert war schön, allerdings waren die Tickets sehr teuer.
    • Giải nghĩa: Buổi hòa nhạc rất tuyệt, tuy nhiên vé thì rất đắt.

❌ Chủ đề: Phủ định và Khẳng định

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
jaadverb[ja]vâng
neinadverb[naɪ̯n]không
dochadverb[dɔx]có chứ
vielleichtadverb[fɪˈlaɪ̯çt]có lẽ
sicheradverb[ˈzɪçɐ]chắc chắn
unsicheradverb[ˈʊnˌzɪçɐ]không chắc
wahrscheinlichadverb[vaˈʁaɪ̯ʃlɪç]có thể, có lẽ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ja

    • Ví dụ: Ja, ich komme morgen zur Party, weil ich Zeit habe.
    • Giải nghĩa: Vâng, tôi sẽ đến bữa tiệc ngày mai, tôi có thời gian.
  2. nein

    • Ví dụ: Nein, ich kann heute nicht ins Kino gehen, weil ich arbeiten muss.
    • Giải nghĩa: Không, hôm nay tôi không thể đi xem phim, tôi phải làm việc.
  3. doch

    • Ví dụ: Du magst keinen Kaffee? Doch, ich trinke ihn gerne!
    • Giải nghĩa: Bạn không thích cà phê à? Có chứ, tôi thích uống nó!
  4. vielleicht

    • Ví dụ: Vielleicht gehe ich morgen schwimmen, wenn das Wetter schön ist.
    • Giải nghĩa: Có lẽ ngày mai tôi sẽ đi bơi, nếu thời tiết đẹp.
  5. sicher

    • Ví dụ: Ich bin sicher, dass er kommt, weil er es versprochen hat.
    • Giải nghĩa: Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến, anh ấy đã hứa.
  6. unsicher

    • Ví dụ: Ich bin unsicher, ob ich die richtige Entscheidung getroffen habe.
    • Giải nghĩa: Tôi không chắc chắn liệu tôi đã đưa ra quyết định đúng hay không.
  7. wahrscheinlich

    • Ví dụ: Es wird wahrscheinlich morgen regnen, also nimm einen Regenschirm mit.
    • Giải nghĩa: Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo ô.

💬 Cụm trạng từ hay dùng

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
auf einmalphrase[aʊ̯f ˈaɪ̯nˌmal]đột nhiên
nach und nachphrase[naχ ʊnt naχ]dần dần
auf jeden Fallphrase[aʊ̯f ˈjeːdn̩ fal]chắc chắn
auf keinen Fallphrase[aʊ̯f ˈkaɪ̯nən fal]không đời nào
ab und zuphrase[ap ʊnt tsuː]thỉnh thoảng
immer wiederphrase[ˈɪmɐ ˈvɪdɐ]lặp đi lặp lại
seit langemphrase[zaɪ̯t ˈlaŋəm]từ lâu rồi
von Zeit zu Zeitphrase[fɔn ˈtsaɪ̯t tsuː ˈtsaɪ̯t]đôi khi
so schnell wie möglichphrase[zoʊ̯ ʃnɛl viː mœːɡlɪç]càng nhanh càng tốt
von Anfang anphrase[fɔn ˈanfang an]từ đầu
bis jetztphrase[bɪs jɛtst]cho đến bây giờ
für immerphrase[fyːʁ ˈɪmɐ]mãi mãi
hin und herphrase[hɪn ʊnt hɛʁ]qua lại
hier und daphrase[hiːɐ̯ ʊnt daː]đôi chỗ, đây đó
mehr oder wenigerphrase[meːɐ̯ ˈɔdɐ ˈvɪnɪɡɐ]nhiều hoặc ít
so gut wie nichtsphrase[zoː ɡuːt viː nɪçts]gần như không có gì
zuerst und zuletztphrase[ʦuˈɛʁst ʊnt tsuˈlɛtst]trước hết và cuối cùng
einerseits … andererseitsphrase[ˈaɪ̯nɐˌzaɪ̯ts … ˈandɐˌzaɪ̯ts]một mặt … mặt khác
erst dannphrase[ɛʁst dan]chỉ khi đó
kurz gesagtphrase[kʊʁt͡s ɡəˈzaːkt]nói ngắn gọn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. auf einmal

    • Ví dụ: Auf einmal fing es an zu regnen, deshalb mussten wir nach Hause gehen.
    • Giải nghĩa: Đột nhiên trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải về nhà.
  2. nach und nach

    • Ví dụ: Nach und nach verbessert sich mein Deutsch, weil ich jeden Tag übe.
    • Giải nghĩa: Dần dần tiếng Đức của tôi cải thiện, tôi luyện tập mỗi ngày.
  3. auf jeden Fall

    • Ví dụ: Ich werde auf jeden Fall zur Party kommen, weil ich mich darauf freue.
    • Giải nghĩa: Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc, tôi rất mong chờ nó.
  4. auf keinen Fall

    • Ví dụ: Auf keinen Fall würde ich das tun, weil es zu gefährlich ist.
    • Giải nghĩa: Không đời nào tôi làm điều đó, nó quá nguy hiểm.
  5. ab und zu

    • Ví dụ: Ich gehe ab und zu ins Kino, wenn ein guter Film läuft.
    • Giải nghĩa: Thỉnh thoảng tôi đi xem phim, khi có bộ phim hay.
  6. immer wieder

    • Ví dụ: Ich habe das Buch immer wieder gelesen, weil es so spannend ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đã đọc cuốn sách này lặp đi lặp lại, nó rất hấp dẫn.
  7. seit langem

    • Ví dụ: Ich habe ihn seit langem nicht mehr gesehen, aber er sieht immer noch gleich aus.
    • Giải nghĩa: Tôi đã lâu rồi không gặp anh ấy, nhưng anh ấy trông vẫn như trước.
  8. von Zeit zu Zeit

    • Ví dụ: Von Zeit zu Zeit brauche ich eine Pause, damit ich mich erholen kann.
    • Giải nghĩa: Đôi khi tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi, để có thể hồi phục.
  9. so schnell wie möglich

    • Ví dụ: Bitte antworten Sie mir so schnell wie möglich, weil ich dringend eine Antwort brauche.
    • Giải nghĩa: Làm ơn trả lời tôi càng nhanh càng tốt, tôi cần câu trả lời gấp.
  10. von Anfang an

    • Ví dụ: Ich wusste von Anfang an, dass das eine gute Entscheidung war.
    • Giải nghĩa: Ngay từ đầu tôi đã biết rằng đó là một quyết định đúng đắn.
  11. bis jetzt

    • Ví dụ: Bis jetzt habe ich noch nichts gegessen, weil ich keine Zeit hatte.
    • Giải nghĩa: Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa ăn gì, tôi không có thời gian.
  12. für immer

    • Ví dụ: Ich werde dieses Erlebnis für immer in Erinnerung behalten.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ trải nghiệm này.
  13. hin und her

    • Ví dụ: Ich laufe die ganze Zeit hin und her, weil ich nervös bin.
    • Giải nghĩa: Tôi cứ đi qua đi lại, tôi lo lắng.
  14. hier und da

    • Ví dụ: Hier und da sieht man noch alte Gebäude, obwohl die Stadt modern ist.
    • Giải nghĩa: Đây đó vẫn còn thấy những tòa nhà cũ, mặc dù thành phố rất hiện đại.
  15. mehr oder weniger

    • Ví dụ: Das Projekt ist mehr oder weniger fertig, aber es gibt noch kleine Details zu verbessern.
    • Giải nghĩa: Dự án gần như hoàn thành, nhưng vẫn còn vài chi tiết cần cải thiện.
  16. so gut wie nichts

    • Ví dụ: Ich habe so gut wie nichts gegessen, weil ich keinen Hunger hatte.
    • Giải nghĩa: Tôi gần như không ăn gì cả, tôi không thấy đói.
  17. zuerst und zuletzt

    • Ví dụ: Zuerst und zuletzt zählt nur, dass wir glücklich sind.
    • Giải nghĩa: Trước hết và cuối cùng chỉ có một điều quan trọng, đó là chúng ta hạnh phúc.
  18. einerseits … andererseits

    • Ví dụ: Einerseits mag ich meinen Job, andererseits ist er sehr stressig.
    • Giải nghĩa: Một mặt tôi thích công việc của mình, mặt khác nó rất căng thẳng.
  19. erst dann

    • Ví dụ: Ich werde erst dann gehen, wenn ich meine Arbeit beendet habe.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ chỉ rời đi khi tôi hoàn thành công việc.
  20. kurz gesagt

    • Ví dụ: Kurz gesagt, das war die beste Entscheidung meines Lebens.
    • Giải nghĩa: Nói ngắn gọn, đó là quyết định tốt nhất trong đời tôi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.