Gesundheit
💊 Từ Vựng Liên Quan Đến Sức Khỏe và Cảm Xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Gesundheit | - | Danh từ | [ɡəˈzʊntˌhaɪ̯t] | Sức khỏe |
wehtun | - | Động từ | [ˈveːtʰʊn] | Đau |
die Empfehlung | die Empfehlungen | Danh từ | [ɛmpˈfɛːlʊŋ] | Lời khuyên |
die Emotion | die Emotionen | Danh từ | [eˈmoːt͡si̯oːn] | Cảm xúc |
erholen | - | Động từ | [ɛʁˈhoːlən] | Hồi phục, nghỉ ngơi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Gesundheit
- Ví dụ: Die Gesundheit ist sehr wichtig, deshalb sollte man auf seinen Körper achten.
- Giải nghĩa: Sức khỏe rất quan trọng, vì vậy chúng ta cần chú ý đến cơ thể của mình.
-
wehtun
- Ví dụ: Mein Kopf tut weh, weil ich den ganzen Tag am Computer gearbeitet habe.
- Giải nghĩa: Đầu tôi bị đau, vì tôi đã làm việc suốt ngày trên máy tính.
-
die Empfehlung
- Ví dụ: Die Empfehlung des Arztes war, mehr Wasser zu trinken, damit ich mich besser fühle.
- Giải nghĩa: Lời khuyên của bác sĩ là uống nhiều nước hơn, để tôi cảm thấy tốt hơn.
-
die Emotion
- Ví dụ: Die Emotionen waren sehr stark, als sie die Nachricht hörte.
- Giải nghĩa: Cảm xúc rất mạnh mẽ, khi cô ấy nghe tin đó.
-
erholen
- Ví dụ: Ich muss mich nach dem langen Arbeitstag erholen, damit ich morgen fit bin.
- Giải nghĩa: Tôi cần nghỉ ngơi sau một ngày làm việc dài, để ngày mai tôi có thể khỏe mạnh.
⚕️ Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Giác và Tình Trạng Sức Khỏe
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Ruhe | - | Danh từ | [ˈʁuːə] | Sự yên tĩnh |
die Entspannung | - | Danh từ | [ɛntˈʃpanʊŋ] | Sự thư giãn |
die Konzentration | - | Danh từ | [kɔnt͡sɛntʁaˈt͡si̯oːn] | Sự tập trung |
der Senior | die Senioren | Danh từ | [zeˈnjoːʁ] | Người cao tuổi (nam) |
die Seniorin | die Seniorinnen | Danh từ | [zeˈnjoːʁɪn] | Người cao tuổi (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Ruhe
- Ví dụ: Die Ruhe nach einem langen Tag ist sehr erholsam, deshalb genieße ich sie sehr.
- Giải nghĩa: Sự yên tĩnh sau một ngày dài rất thư giãn, vì vậy tôi rất thích nó.
-
die Entspannung
- Ví dụ: Die Entspannung im Spa war genau das, was ich brauchte.
- Giải nghĩa: Sự thư giãn trong spa chính xác là những gì tôi cần.
-
die Konzentration
- Ví dụ: Die Konzentration auf die Aufgabe war notwendig, damit ich sie erfolgreich abschließen konnte.
- Giải nghĩa: Sự tập trung vào công việc là cần thiết, để tôi có thể hoàn thành nó thành công.
-
der Senior
- Ví dụ: Der Senior geht gerne spazieren, weil er die frische Luft genießt.
- Giải nghĩa: Người cao tuổi thích đi bộ, vì ông ấy tận hưởng không khí trong lành.
-
die Seniorin
- Ví dụ: Die Seniorin ist sehr aktiv, denn sie fährt jeden Tag mit dem Fahrrad.
- Giải nghĩa: Người cao tuổi nữ rất năng động, vì cô ấy đi xe đạp mỗi ngày.
🩺 Từ Vựng Liên Quan Đến Triệu Chứng và Các Bệnh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Fieber | - | Danh từ | [ˈfiːbɐ] | Cơn sốt |
die Halsschmerzen | - | Danh từ | [ˈhalʃˌʃmɛʁtsən] | Đau họng |
die Kopfschmerzen | - | Danh từ | [ˈkɔpfˌʃmɛʁtsən] | Đau đầu |
husten | - | Động từ | [ˈhʊstn̩] | Ho |
die Angina | - | Danh từ | [ˈaŋɡina] | Bệnh viêm họng cấp tính |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Fieber
- Ví dụ: Das Fieber ist sehr hoch, deshalb sollte ich einen Arzt aufsuchen.
- Giải nghĩa: Cơn sốt rất cao, vì vậy tôi nên gặp bác sĩ.
-
die Halsschmerzen
- Ví dụ: Die Halsschmerzen sind sehr stark, und ich kann kaum sprechen.
- Giải nghĩa: Đau họng rất dữ dội, và tôi hầu như không thể nói được.
-
die Kopfschmerzen
- Ví dụ: Die Kopfschmerzen verschwinden nach einer kurzen Pause, deshalb mache ich eine Pause.
- Giải nghĩa: Đau đầu biến mất sau một khoảng nghỉ ngắn, vì vậy tôi nghỉ ngơi một chút.
-
husten
- Ví dụ: Ich huste die ganze Zeit, weil ich eine Erkältung habe.
- Giải nghĩa: Tôi ho suốt, vì tôi bị cảm lạnh.
-
die Angina
- Ví dụ: Die Angina verursacht starke Halsschmerzen, und man muss Medikamente einnehmen.
- Giải nghĩa: Viêm họng gây ra đau họng dữ dội, và người ta phải uống thuốc.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.