Zum Hauptinhalt springen

Urlaub mit dem Auto

🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Du Lịch và Các Điểm Đến

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Urlaubszieldie UrlaubzieleDanh từ[ˈʊʁlaʊ̯psˌtsiːl]Điểm đến kỳ nghỉ
das Urlaubslanddie UrlaubsänderDanh từ[ˈʊʁlaʊ̯psˌlant]Đất nước du lịch
der Urlaubsfavoritdie UrlaubsfavoritenDanh từ[ˈʊʁlaʊ̯psfaˈvɔʁɪt]Điểm đến kỳ nghỉ yêu thích
der Autourlauberdie AutourlauberDanh từ[ˈaʊtoʁˌʊʁlaʊ̯pɐ]Du khách đi nghỉ bằng ô tô (nam)
die Autourlauberindie AutourlauberinnenDanh từ[ˈaʊtoʁˌʊʁlaʊ̯pɛrɪn]Du khách đi nghỉ bằng ô tô (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Urlaubsziel

    • Ví dụ: Das Urlaubsziel dieses Jahr ist Spanien, weil das Wetter dort immer schön ist.
    • Giải nghĩa: Điểm đến kỳ nghỉ của năm nay là Tây Ban Nha, thời tiết ở đó luôn đẹp.
  2. das Urlaubsland

    • Ví dụ: Das Urlaubsland, das wir besuchen möchten, hat viele Strände.
    • Giải nghĩa: Đất nước du lịch mà chúng tôi muốn thăm có rất nhiều bãi biển.
  3. der Urlaubsfavorit

    • Ví dụ: Mein Urlaubsfavorit ist Italien, weil ich das Essen dort liebe.
    • Giải nghĩa: Điểm đến kỳ nghỉ yêu thích của tôi là Ý, tôi yêu thích món ăn ở đó.
  4. der Autourlauber

    • Ví dụ: Der Autourlauber fährt durch die Berge, weil es dort viele schöne Aussichtspunkte gibt.
    • Giải nghĩa: Du khách đi nghỉ bằng ô tô lái xe qua các ngọn núi, có nhiều điểm nhìn đẹp ở đó.
  5. die Autourlauberin

    • Ví dụ: Die Autourlauberin hat ihren Plan geändert, damit sie mehr Orte besuchen kann.
    • Giải nghĩa: Du khách đi nghỉ bằng ô tô (nữ) đã thay đổi kế hoạch của mình, để cô ấy có thể thăm nhiều địa điểm hơn.

📝 Từ Vựng Liên Quan Đến Hoạt Động và Quyết Định

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Urlaubsreisedie UrlaubsreisenDanh từ[ˈʊʁlaʊ̯psˌʁaɪ̯zə]Chuyến đi nghỉ
entscheiden (sich für etw)-Động từ[ɛntˈʃaɪ̯dən]Quyết định (chọn cái gì)
am liebsten-Cụm từ[am ˈliːpstən]Thích nhất

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Urlaubsreise

    • Ví dụ: Die Urlaubsreise nach Paris war sehr erholsam, weil wir viele Sehenswürdigkeiten besichtigt haben.
    • Giải nghĩa: Chuyến đi nghỉ đến Paris rất thư giãn, chúng tôi đã tham quan nhiều danh lam thắng cảnh.
  2. entscheiden (sich für etw)

    • Ví dụ: Ich habe mich für das Hotel entschieden, weil es am nächsten zum Strand ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đã quyết định chọn khách sạn, nó gần bãi biển nhất.
  3. am liebsten

    • Ví dụ: Ich esse am liebsten Pizza, weil es mein Lieblingsessen ist.
    • Giải nghĩa: Tôi thích ăn pizza nhất, đó là món ăn yêu thích của tôi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.