Zum Hauptinhalt springen

Wohin gehen die Touriesten

🧠 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Tư Duy và Kỹ Năng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
memorisieren-Động từ[meˈmɔʁɪˌziːʁən]Ghi nhớ, nhớ
verwechseln-Động từ[fɛʁˈvɛksəln̩]Nhầm lẫn
der Irrtumdie IrrtümerDanh từ[ˈɪʁtʊm]Lỗi, sai lầm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. memorisieren

    • Ví dụ: Ich muss viele Wörter memorisieren, damit ich den Test bestehe.
    • Giải nghĩa: Tôi phải ghi nhớ nhiều từ, để tôi có thể vượt qua bài kiểm tra.
  2. verwechseln

    • Ví dụ: Ich habe die Namen verwechselt, aber jetzt weiß ich es.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhầm lẫn các tên, nhưng bây giờ tôi biết rồi.
  3. der Irrtum

    • Ví dụ: Der Irrtum wurde schnell korrigiert, weil es wichtig war.
    • Giải nghĩa: Lỗi đã được sửa chữa nhanh chóng, nó rất quan trọng.

🚶‍♂️ Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Phương Tiện Giao Thông

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Richtungdie RichtungenDanh từ[ˈʁɪçtʊŋ]Hướng
das Geschenkdie GeschenkeDanh từ[ɡəˈʃɛŋkə]Món quà
die Kameradie KamerasDanh từ[ˈkæmɛʁa]Máy ảnh
das Rathausdie RathäuserDanh từ[ˈʁaːtˌhaʊ̯s]Tòa thị chính
die Fußgängerzonedie FußgängerzonenDanh từ[ˈfuːsˌɡɛŋɐˌzoːnə]Khu vực đi bộ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Richtung

    • Ví dụ: Gehen Sie in die richtige Richtung, damit Sie das Museum finden können.
    • Giải nghĩa: Hãy đi về hướng đúng, để bạn có thể tìm thấy bảo tàng.
  2. das Geschenk

    • Ví dụ: Ich habe ein Geschenk für dich, weil du so nett bist.
    • Giải nghĩa: Tôimột món quà cho bạn, bạn rất tốt bụng.
  3. die Kamera

    • Ví dụ: Ich habe meine Kamera vergessen, aber wir können auch mit dem Handy Fotos machen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã quên máy ảnh của mình, nhưng chúng ta cũng có thể chụp ảnh bằng điện thoại.
  4. das Rathaus

    • Ví dụ: Das Rathaus ist neben dem Park, und wir müssen dort unser Dokument abgeben.
    • Giải nghĩa: Tòa thị chính nằm bên cạnh công viên, chúng ta phải nộp tài liệu ở đó.
  5. die Fußgängerzone

    • Ví dụ: Die Fußgängerzone ist im Zentrum der Stadt, deshalb ist es immer sehr voll.
    • Giải nghĩa: Khu vực đi bộ nằm trung tâm thành phố, vì vậy lúc nào cũng rất đông đúc.

🏙️ Từ Vựng Liên Quan Đến Tham Quan và Khám Phá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Exkursiondie ExkursionenDanh từ[ɛkskuʁˈzi̯oːn]Chuyến tham quan
der Teilnehmerdie TeilnehmerDanh từ[ˈtaɪ̯lˌnɛːmɐ]Người tham gia (nam)
die Teilnehmerindie TeilnehmerinnenDanh từ[ˈtaɪ̯lˌnɛːmɛʁɪn]Người tham gia (nữ)
das Ziel-Danh từ[tsiːl]Mục tiêu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Exkursion

    • Ví dụ: Wir machen eine Exkursion, um mehr über die Geschichte der Stadt zu lernen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi tham gia một chuyến tham quan, để học thêm về lịch sử của thành phố.
  2. der Teilnehmer

    • Ví dụ: Der Teilnehmer spricht über seine Erfahrungen, weil er viel gereist ist.
    • Giải nghĩa: Người tham gia nói về những trải nghiệm của mình, anh ấy đã đi du lịch nhiều.
  3. die Teilnehmerin

    • Ví dụ: Die Teilnehmerin hat viel gelernt, weil sie sehr aufmerksam war.
    • Giải nghĩa: Người tham gia nữ đã học được nhiều, cô ấy rất chú ý.
  4. das Ziel

    • Ví dụ: Das Ziel der Reise ist es, viele Sehenswürdigkeiten zu besichtigen.
    • Giải nghĩa: Mục tiêu của chuyến đi là tham quan nhiều danh lam thắng cảnh.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.