Berufe und Tätigkeiten
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Nghề Nghiệp và Công Việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Verkäufer | die Verkäufer | Danh từ | [fɛʁˈvɛʁkˌʁɛʁ] | Người bán (nam) |
die Verkäuferin | die Verkäuferinnen | Danh từ | [fɛʁˈvɛʁkˌʁɛʁɪn] | Người bán (nữ) |
der Krankenpfleger | die Krankenpfleger | Danh từ | [ˈkʁaŋkənˌpfleːɡɐ] | Y tá (nam) |
die Krankenpflegerin | die Krankenpflegerinnen | Danh từ | [ˈkʁaŋkənˌpfleːɡəʁɪn] | Y tá (nữ) |
der Hausmann | die Hausmänner | Danh từ | [ˈhaʊsˌman] | Người đàn ông làm việc nhà |
die Hausfrau | die Hausfrauen | Danh từ | [ˈhaʊsˌfʁaʊ̯ən] | Người phụ nữ làm việc nhà |
der Redakteur | die Redakteure | Danh từ | [ʁeˈdaktøːʁ] | Biên tập viên (nam) |
die Redakteurin | die Redakteurinnen | Danh từ | [ʁeˈdaktøːʁɪn] | Biên tập viên (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Verkäufer
- Ví dụ: Der Verkäufer hilft mir, weil ich die richtige Größe nicht finde.
- Giải nghĩa: Người bán giúp tôi, vì tôi không tìm được kích cỡ đúng.
-
die Verkäuferin
- Ví dụ: Die Verkäuferin ist sehr freundlich, deshalb gehe ich immer dorthin.
- Giải nghĩa: Người bán nữ rất thân thiện, vì vậy tôi luôn đến đó.
-
der Krankenpfleger
- Ví dụ: Der Krankenpfleger kümmert sich um die Patienten, und er arbeitet in einem Krankenhaus.
- Giải nghĩa: Y tá nam chăm sóc bệnh nhân, và anh ấy làm việc trong một bệnh viện.
-
die Krankenpflegerin
- Ví dụ: Die Krankenpflegerin hilft mir, weil ich mich nicht gut fühle.
- Giải nghĩa: Y tá nữ giúp tôi, vì tôi không cảm thấy khỏe.
-
der Hausmann
- Ví dụ: Der Hausmann kocht das Mittagessen, während die Kinder spielen.
- Giải nghĩa: Người đàn ông làm việc nhà nấu bữa trưa, trong khi bọn trẻ chơi.
-
die Hausfrau
- Ví dụ: Die Hausfrau erledigt alle Hausarbeiten, und sie kümmert sich um die Kinder.
- Giải nghĩa: Người phụ nữ làm việc nhà làm tất cả công việc nhà, và cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
-
der Redakteur
- Ví dụ: Der Redakteur bearbeitet die Artikel, damit sie in der Zeitung erscheinen.
- Giải nghĩa: Biên tập viên chỉnh sửa các bài viết, để chúng có thể xuất hiện trên báo.
-
die Redakteurin
- Ví dụ: Die Redakteurin schreibt einen Artikel, weil sie wichtige Informationen hat.
- Giải nghĩa: Biên tập viên nữ viết một bài báo, vì cô ấy có thông tin quan trọng.
🖥️ Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Vật và Thiết Bị
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Maschine | die Maschinen | Danh từ | [maˈʃiːnə] | Máy móc |
das Computerprogramm | die Computerprogramme | Danh từ | [kəmˈpjuːtɐˈpʁoːɡʁæm] | Chương trình máy tính |
das Medium | die Medien | Danh từ | [ˈmeːdiʊm] | Phương tiện truyền thông |
das Programm | die Programme | Danh từ | [ˈpʁoːɡʁam] | Chương trình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Maschine
- Ví dụ: Die Maschine funktioniert gut, aber sie muss regelmäßig gewartet werden.
- Giải nghĩa: Máy hoạt động tốt, nhưng nó cần được bảo trì thường xuyên.
-
das Computerprogramm
- Ví dụ: Das Computerprogramm hilft uns, weil es viele Funktionen bietet.
- Giải nghĩa: Chương trình máy tính giúp chúng tôi, vì nó cung cấp nhiều chức năng.
-
das Medium
- Ví dụ: Das Internet ist ein sehr nützliches Medium, aber es gibt auch viele Risiken.
- Giải nghĩa: Internet là một phương tiện truyền thông rất hữu ích, nhưng cũng có nhiều rủi ro.
-
das Programm
- Ví dụ: Das Programm beginnt um 10 Uhr, und wir müssen pünktlich sein.
- Giải nghĩa: Chương trình bắt đầu lúc 10 giờ, và chúng ta phải đúng giờ.
👨👩👧👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Các Mối Quan Hệ Cá Nhân
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Name | die Namen | Danh từ | [ˈnaːmə] | Tên |
der Vorname | die Vornamen | Danh từ | [ˈfoːɐ̯ˌnaːmə] | Tên riêng |
der Nachname | die Nachnamen | Danh từ | [ˈnaːxˌnaːmə] | Họ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Name
- Ví dụ: Wie ist dein Name?
- Giải nghĩa: Tên của bạn là gì?
-
der Vorname
- Ví dụ: Mein Vorname ist Anna.
- Giải nghĩa: Tên riêng của tôi là Anna.
-
der Nachname
- Ví dụ: Mein Nachname ist Müller.
- Giải nghĩa: Họ của tôi là Müller.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.