Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 14-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
wünschen[ˈvʏnʃn̩]Chúc, mong muốn
dürfen[ˈdʏʁfn̩]Được phép
überraschen[ˌyːbɐˈʁaʃn̩]Làm bất ngờ
diskutieren[dɪskuˈtiːʁən]Thảo luận, tranh luận
schmecken[ˈʃmɛkn̩]Có vị (thức ăn)
anbraten[ˈanˌbʁaːtn̩]Chiên sơ, áp chảo
dazu geben[daˈʦuː ˈɡeːbn̩]Thêm vào
bestreuen[bəˈʃtʁɔʏ̯ən]Rắc lên
darauf geben[daˈʁaʊ̯f ˈɡeːbn̩]Cho lên trên
verrühren[fɛɐ̯ˈʁyːʁən]Khuấy đều
backen[ˈbakn̩]Nướng
empfehlen[ɛmˈfeːlən]Giới thiệu, đề xuất
aufschreiben[ˈaʊ̯fˌʃʁaɪ̯bn̩]Viết xuống
braten[ˈbʁaːtn̩]Chiên, rán

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wünschen

    • Ví dụ: Ich wünsche dir viel Erfolg, weil du hart gearbeitet hast.
    • Giải nghĩa: Tôi chúc bạn thành công, bạn đã làm việc chăm chỉ.
  2. überraschen

    • Ví dụ: Mein Freund hat mich mit einem Kuchen überrascht, weil heute mein Geburtstag ist.
    • Giải nghĩa: Bạn trai tôi đã làm tôi bất ngờ với một chiếc bánh, hôm nay là sinh nhật tôi.
  3. schmecken

    • Ví dụ: Das Essen schmeckt lecker, weil es frisch zubereitet wurde.
    • Giải nghĩa: Món ăn có vị ngon, nó được chuẩn bị tươi mới.
  4. backen

    • Ví dụ: Meine Mutter bäckt oft Kekse, weil sie süße Sachen liebt.
    • Giải nghĩa: Mẹ tôi thường nướng bánh quy, bà ấy thích đồ ngọt.
  5. empfehlen

    • Ví dụ: Können Sie mir ein gutes Restaurant empfehlen, weil ich neu in der Stadt bin?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon không, tôi mới đến thành phố?

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
frisch[fʁɪʃ]Tươi, mới
schwach[ʃvaχ]Yếu, nhạt (vị)
garnicht[ɡaʁˈnɪçt]Hoàn toàn không
süß[zyːs]Ngọt, dễ thương
vegetarisch[veɡeˈtaːʁɪʃ]Ăn chay
isotonisch[iːzoˈtoːnɪʃ]Đẳng trương (nước uống thể thao)
prima[ˈpʁiːma]Tuyệt vời
langweilig[ˈlaŋvaɪ̯lɪç]Nhàm chán
schlecht[ʃlɛçt]Xấu, tệ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. frisch

    • Ví dụ: Das Obst ist sehr frisch, weil es direkt vom Bauernhof kommt.
    • Giải nghĩa: Trái cây rất tươi, nó được lấy trực tiếp từ nông trại.
  2. garnicht

    • Ví dụ: Ich mag keinen Kaffee, garnicht, weil er mir zu bitter ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không thích cà phê, hoàn toàn không, nó quá đắng đối với tôi.
  3. vegetarisch

    • Ví dụ: Dieses Restaurant bietet viele vegetarische Gerichte an, weil es sehr beliebt ist.
    • Giải nghĩa: Nhà hàng này cung cấp nhiều món ăn chay, nó rất được ưa chuộng.
  4. prima

    • Ví dụ: Der Kuchen schmeckt prima, weil er hausgemacht ist.
    • Giải nghĩa: Bánh này có vị tuyệt vời, nó là bánh tự làm.
  5. schlecht

    • Ví dụ: Das Wetter ist heute sehr schlecht, weil es regnet und stürmt.
    • Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay rất xấu, trời mưa và có bão.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.