Im Cafe
🥤 Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Uống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Kaffee | die Kaffees | Danh từ | [ˈkafeː] | Cà phê |
der Tee | die Tees | Danh từ | [teː] | Trà |
der Orangensaft | die Orangensäfte | Danh từ | [oˈʁaŋənzaft] | Nước cam |
der Saft | die Säfte | Danh từ | [zaft] | Nước ép |
der Apfelsaft | die Apfelsäfte | Danh từ | [ˈapflzaft] | Nước táo |
das Wasser | die Wasser | Danh từ | [ˈvasɐ] | Nước |
der Cappuccino | die Cappuccinos | Danh từ | [kapuˈtʃiːno] | Cà phê Cappuccino |
der Eiskaffee | die Eiskaffees | Danh từ | [ˈaɪ̯skaˌfeː] | Cà phê đá |
der Kakao | die Kakaos | Danh từ | [kaˈkao] | Ca cao |
der Rotwein | die Rotweine | Danh từ | [ˈʁoːtvaɪ̯n] | Rượu vang đỏ |
der Weißwein | die Weißweine | Danh từ | [ˈvaɪ̯svaɪ̯n] | Rượu vang trắng |
die Milch | - | Danh từ | [mɪlç] | Sữa |
das Bier | die Biere | Danh từ | [biːɐ̯] | Bia |
der Eistee | die Eistees | Danh từ | [ˈaɪ̯steː] | Trà đá |
der Latte Macchiato | die Latte Macchiatos | Danh từ | [ˈlatte maˈkjaːto] | Cà phê sữa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Kaffee (Cà phê)
- Ví dụ: Ich trinke jeden Morgen Kaffee.
- Giải nghĩa: Tôi uống cà phê mỗi sáng.
-
der Tee (Trà)
- Ví dụ: Möchtest du einen Tee?
- Giải nghĩa: Bạn có muốn uống trà không?
-
der Orangensaft (Nước cam)
- Ví dụ: Ich nehme einen Orangensaft.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ gọi một ly nước cam.
-
der Saft (Nước ép)
- Ví dụ: Der Saft ist frisch gepresst.
- Giải nghĩa: Nước ép này vừa mới ép xong.
-
der Apfelsaft (Nước táo)
- Ví dụ: Ich trinke gerne Apfelsaft zum Frühstück.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống nước táo vào bữa sáng.
-
das Wasser (Nước)
- Ví dụ: Ich möchte ein Glas Wasser.
- Giải nghĩa: Tôi muốn một ly nước.
-
der Cappuccino (Cà phê Cappuccino)
- Ví dụ: Ein Cappuccino mit extra Schaum, bitte.
- Giải nghĩa: Một ly Cappuccino với nhiều bọt sữa, làm ơn.
-
der Eiskaffee (Cà phê đá)
- Ví dụ: Im Sommer trinke ich oft Eiskaffee.
- Giải nghĩa: Vào mùa hè, tôi thường uống cà phê đá.
-
der Kakao (Ca cao)
- Ví dụ: Die Kinder trinken gerne Kakao.
- Giải nghĩa: Trẻ em thích uống ca cao.
-
der Rotwein (Rượu vang đỏ)
- Ví dụ: Ich bevorzuge Rotwein zum Abendessen.
- Giải nghĩa: Tôi thích rượu vang đỏ vào bữa tối.
-
der Weißwein (Rượu vang trắng)
- Ví dụ: Zum Fisch passt ein Weißwein am besten.
- Giải nghĩa: Rượu vang trắng là lựa chọn tốt nhất khi ăn cá.
-
die Milch (Sữa)
- Ví dụ: Ich trinke morgens ein Glas Milch.
- Giải nghĩa: Tôi uống một ly sữa vào buổi sáng.
-
das Bier (Bia)
- Ví dụ: Ein kaltes Bier ist im Sommer sehr erfrischend.
- Giải nghĩa: Một ly bia lạnh rất sảng khoái vào mùa hè.
-
der Eistee (Trà đá)
- Ví dụ: Ich trinke lieber Eistee als heiße Getränke.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống trà đá hơn đồ uống nóng.
-
der Latte Macchiato (Cà phê sữa)
- Ví dụ: Latte Macchiato ist mein Lieblingskaffee.
- Giải nghĩa: Cà phê sữa là loại cà phê yêu thích của tôi.
🗣️ Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Gespräch | die Gespräche | Danh từ | [ɡəˈʃpʁɛːç] | Cuộc trò chuyện |
sprechen | - | Động từ | [ˈʃpʁɛçən] | Nói chuyện |
die Begrüßung | die Begrüßungen | Danh từ | [bəˈɡʁyːzʊŋ] | Lời chào hỏi |
die Entschuldigung | die Entschuldigungen | Danh từ | [ɛntˈʃʊldɪɡʊŋ] | Lời xin lỗi |
die Leute | - | Danh từ | [ˈlɔʏ̯tə] | Mọi người |
führen | - | Động từ | [ˈfyːʁən] | Dẫn dắt, thực hiện |
das Redemittel | die Redemittel | Danh từ | [ˈʁeːdəˌmɪtl̩] | Cụm từ hữu ích |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Gespräch (Cuộc trò chuyện)
- Ví dụ: Wir führen ein interessantes Gespräch.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đang có một cuộc trò chuyện thú vị.
-
sprechen (Nói chuyện)
- Ví dụ: Wir sprechen über das Wetter.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đang nói chuyện về thời tiết.
-
die Begrüßung (Lời chào hỏi)
- Ví dụ: Die Begrüßung war herzlich.
- Giải nghĩa: Lời chào hỏi rất thân thiện.
-
die Entschuldigung (Lời xin lỗi)
- Ví dụ: Entschuldigung, können Sie mir helfen?
- Giải nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
-
die Leute (Mọi người)
- Ví dụ: Die Leute sind sehr freundlich hier.
- Giải nghĩa: Mọi người ở đây rất thân thiện.
-
führen (Dẫn dắt, thực hiện)
- Ví dụ: Sie führt eine wichtige Diskussion.
- Giải nghĩa: Cô ấy đang dẫn dắt một cuộc thảo luận quan trọng.
-
das Redemittel (Cụm từ hữu ích)
- Ví dụ: Diese Redemittel helfen beim Deutschlernen.
- Giải nghĩa: Những cụm từ hữu ích này giúp học tiếng Đức.
💰 Từ Vựng Liên Quan Đến Tiền Tệ và Phương Thức Thanh Toán
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Euromünzen | die Euromünzen | Danh từ | [ˈɔɪ̯ʁoˌmʏnt͡sn̩] | Đồng xu Euro |
der Schein | die Scheine | Danh từ | [ʃaɪ̯n] | Tờ tiền |
die Münze | die Münzen | Danh từ | [ˈmʏnt͡sə] | Đồng xu |
über | - | Giới từ | [ˈyːbɐ] | Hơn, trên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Euromünzen
- Ví dụ: Ich sammle Euromünzen aus verschiedenen Ländern.
- Giải nghĩa: Tôi sưu tập các đồng xu Euro từ các quốc gia khác nhau.
-
der Schein
- Ví dụ: Haben Sie einen 20-Euro-Schein?
- Giải nghĩa: Bạn có tờ 20 Euro không?
-
die Münze
- Ví dụ: Diese Münze ist sehr alt.
- Giải nghĩa: Đồng xu này rất cũ.
-
über
- Ví dụ: Das kostet über 100 Euro.
- Giải nghĩa: Cái này giá trên 100 Euro.
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.