Zum Hauptinhalt springen

Ubung 11-A1

👗 Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Trang và Các Tư Vấn Thời Trang

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Modeberaterdie ModeberaterDanh từ[ˈmoːdəˌbɛʁɐ]Tư vấn viên thời trang (nam)
die Modeberaterindie ModeberaterinnenDanh từ[ˈmoːdəˌbɛʁəʁɪn]Tư vấn viên thời trang (nữ)
aktuell-Tính từ[akˈtʏɛl]Hiện tại, cập nhật
mitnehmen-Động từ[ˈmɪtˌneːmən]Mang theo, đem theo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Modeberater

    • Ví dụ: Der Modeberater hilft mir, die richtige Kleidung zu finden, damit ich mich bei der Arbeit wohl fühle.
    • Giải nghĩa: Tư vấn viên thời trang giúp tôi tìm trang phục phù hợp, để tôi cảm thấy thoải mái khi làm việc.
  2. die Modeberaterin

    • Ví dụ: Die Modeberaterin gibt wertvolle Tipps, damit ich immer modisch aussehe.
    • Giải nghĩa: Tư vấn viên thời trang nữ đưa ra những lời khuyên hữu ích, để tôi luôn ăn mặc thời trang.
  3. aktuell

    • Ví dụ: Die Mode ist aktuell sehr vielfältig, weil viele verschiedene Stile im Trend sind.
    • Giải nghĩa: Thời trang hiện tại rất đa dạng, nhiều phong cách khác nhau đang thịnh hành.
  4. mitnehmen

    • Ví dụ: Ich nehme meine Tasche mit, damit ich meine Sachen überall hin mitnehmen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi mang theo túi xách của mình, để tôi có thể mang đồ đạc đi bất cứ đâu.

🍰 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Món Ăn và Cảm Nhận Về Chúng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Geschmack-Danh từ[ɡəˈʃmɑk]Vị, hương vị
das Sommerkleiddie SommerkleiderDanh từ[ˈzɔmɐˌklaɪ̯d]Váy mùa hè
die Erdbeermarmeladedie ErdbeermarmeladenDanh từ[ˈɛʁtˌbeːʁˌmaʁməlade]Mứt dâu tây
die Fruchtdie FrüchteDanh từ[fʁʊxt]Quả
die Libe-Danh từ[lɪbə]Tình yêu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Geschmack

    • Ví dụ: Der Geschmack des Kuchens ist sehr süß, aber er ist auch sehr lecker.
    • Giải nghĩa: Vị của chiếc bánh rất ngọt, nhưng nó cũng rất ngon.
  2. das Sommerkleid

    • Ví dụ: Das Sommerkleid ist sehr leicht, weil es aus Baumwolle gemacht wird.
    • Giải nghĩa: Váy mùa hè rất nhẹ, nó được làm từ vải cotton.
  3. die Erdbeermarmelade

    • Ví dụ: Die Erdbeermarmelade schmeckt frisch, deshalb esse ich sie oft auf meinem Brot.
    • Giải nghĩa: Mứt dâu tây có vị tươi, vì vậy tôi thường ăn nó với bánh mì.
  4. die Frucht

    • Ví dụ: Die Frucht dieses Baumes ist sehr süß, aber sie ist schwer zu ernten.
    • Giải nghĩa: Quả của cây này rất ngọt, nhưng nó khó thu hoạch.
  5. die Libe

    • Ví dụ: Die Liebe zwischen den Freunden ist stark, weil sie immer füreinander da sind.
    • Giải nghĩa: Tình yêu giữa các người bạn rất mạnh mẽ, họ luôn bên nhau.

🎤 Từ Vựng Liên Quan Đến Hoạt Động và Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
umziehen-Động từ[ˈʊmˌtsiːən]Chuyển nhà, thay quần áo
die Kommodedie KommodenDanh từ[kɔˈmoːdə]Tủ ngăn kéo
hoch-Tính từ[hoːx]Cao, lớn
tanzen-Động từ[ˈtant͡sən]Khiêu vũ
bequem-Tính từ[bəˈkveːm]Thoải mái

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. umziehen

    • Ví dụ: Ich muss morgen umziehen, weil ich in eine neue Wohnung ziehe.
    • Giải nghĩa: Tôi phải chuyển nhà vào ngày mai, tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới.
  2. die Kommode

    • Ví dụ: Die Kommode im Schlafzimmer ist aus Holz, und sie hat viele Schubladen.
    • Giải nghĩa: Tủ ngăn kéo trong phòng ngủ được làm bằng gỗ, nó có nhiều ngăn kéo.
  3. hoch

    • Ví dụ: Der Berg ist sehr hoch, deshalb ist der Aufstieg schwierig.
    • Giải nghĩa: Ngọn núi rất cao, vì vậy việc leo lên rất khó khăn.
  4. tanzen

    • Ví dụ: Wir tanzen gerne in der Disco, weil die Musik so gut ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thích khiêu vũ trong câu lạc bộ, âm nhạc rất hay.
  5. bequem

    • Ví dụ: Die Stühle sind bequem, deshalb können wir lange sitzen.
    • Giải nghĩa: Những chiếc ghế rất thoải mái, vì vậy chúng tôi có thể ngồi lâu.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.