Zum Hauptinhalt springen

Bei der Hausärztin

🩺 Từ Vựng Liên Quan Đến Y Tế và Các Dịch Vụ Liên Quan

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Hausarztdie HausärzteDanh từ[ˈhaʊ̯sˌaʁt͡s]Bác sĩ gia đình (nam)
die Hausärztindie HausärztinnenDanh từ[ˈhaʊ̯sˌɛʁt͡sɪn]Bác sĩ gia đình (nữ)
die Anmeldungdie AnmeldungenDanh từ[ˈanˌmɛldʊŋ]Đăng ký, thủ tục đăng ký
die Arztpraxisdie ArztpraxenDanh từ[ˈaʁt͡sˌpʁaksɪs]Phòng khám bác sĩ
das Quartaldie QuartaleDanh từ[ˈkvaʁˌtaːl]Quý (thời gian)
die Versichertenkartedie VersichertenkartenDanh từ[fɛʁˈzɪçɐtənˌkaʁtə]Thẻ bảo hiểm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Hausarzt

    • Ví dụ: Der Hausarzt kümmert sich um meine Gesundheit, weil er meine medizinische Geschichte kennt.
    • Giải nghĩa: Bác sĩ gia đình chăm sóc sức khỏe cho tôi, ông ấy biết lịch sử bệnh án của tôi.
  2. die Hausärztin

    • Ví dụ: Die Hausärztin ist sehr nett, und sie nimmt sich immer Zeit für ihre Patienten.
    • Giải nghĩa: Bác sĩ gia đình nữ rất dễ thương, cô ấy luôn dành thời gian cho bệnh nhân.
  3. die Anmeldung

    • Ví dụ: Die Anmeldung für den Arzttermin ist online, damit wir Zeit sparen können.
    • Giải nghĩa: Việc đăng ký khám bác sĩ có thể làm online, để chúng ta tiết kiệm thời gian.
  4. die Arztpraxis

    • Ví dụ: Die Arztpraxis hat jetzt einen neuen Raum für Patienten, deshalb ist es sehr bequem.
    • Giải nghĩa: Phòng khám bác sĩ giờ đây có một phòng mới cho bệnh nhân, vì vậy nó rất tiện lợi.
  5. das Quartal

    • Ví dụ: Das Quartal endet nächste Woche, aber die Zahlen sind noch nicht bestätigt.
    • Giải nghĩa: Quý kết thúc vào tuần sau, nhưng các số liệu vẫn chưa được xác nhận.

💳 Từ Vựng Liên Quan Đến Bảo Hiểm và Chi Phí Y Tế

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Krankenversicherung-Danh từ[ˈkʁaŋkənˌfɛʁʁɪçʊŋ]Bảo hiểm y tế
der Arbeitnehmerdie ArbeitnehmerDanh từ[ˈaʁbaɪ̯tsˌnɛʁ]Người lao động (nam)
die Arbeitnehmerindie ArbeitnehmerinnenDanh từ[ˈaʁbaɪ̯tsˌnɛʁɪn]Người lao động (nữ)
versichern (sich)-Động từ[fɛʁˈzɪçəʁn]Bảo hiểm, bảo vệ
der Versichertedie VersichertenDanh từ[fɛʁˈzɪçɐtən]Người tham gia bảo hiểm (nam)
die Chipkarte-Danh từ[ˈʧɪpˌkaʁtə]Thẻ chíp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Krankenversicherung

    • Ví dụ: Die Krankenversicherung deckt alle Arztrechnungen ab, so dass die Patienten wenig bezahlen müssen.
    • Giải nghĩa: Bảo hiểm y tế chi trả tất cả các hóa đơn y tế, vì vậy bệnh nhân chỉ phải trả một ít.
  2. der Arbeitnehmer

    • Ví dụ: Der Arbeitnehmer hat Anspruch auf Urlaub, damit er sich erholen kann.
    • Giải nghĩa: Người lao động có quyền nghỉ phép, để anh ấy có thể nghỉ ngơi.
  3. die Arbeitnehmerin

    • Ví dụ: Die Arbeitnehmerin ist seit fünf Jahren im Unternehmen, und sie hat immer gute Leistungen gezeigt.
    • Giải nghĩa: Người lao động nữ đã làm việc ở công ty năm năm, cô ấy luôn thể hiện hiệu suất tốt.
  4. versichern (sich)

    • Ví dụ: Ich versichere mich gegen Krankheiten, damit ich im Falle einer Behandlung abgesichert bin.
    • Giải nghĩa: Tôi mua bảo hiểm y tế, để tôi được bảo vệ trong trường hợp phải điều trị.
  5. der Versicherte

    • Ví dụ: Der Versicherte hat Anspruch auf Behandlung, weil er eine gültige Versicherungskarte hat.
    • Giải nghĩa: Người tham gia bảo hiểm có quyền được điều trị, anh ấy có thẻ bảo hiểm hợp lệ.

💊 Từ Vựng Liên Quan Đến Dịch Vụ Y Tế và Thuốc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Arztkosten-Danh từ[ˈʔaʁt͡sˌkɔstən]Chi phí bác sĩ
das Medikamentdie MedikamenteDanh từ[ˈmɛdɪkament]Thuốc
die Apothekedie ApothekenDanh từ[apɔˈteːkə]Nhà thuốc
das Rezeptdie RezepteDanh từ[ʁeˈtsɛpt]Đơn thuốc
das Tablettedie TablettenDanh từ[ˈtablɛtə]Viên thuốc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Arztkosten

    • Ví dụ: Die Arztkosten werden von der Versicherung übernommen, so dass der Patient nichts bezahlen muss.
    • Giải nghĩa: Chi phí bác sĩ sẽ được bảo hiểm chi trả, vì vậy bệnh nhân không phải trả tiền.
  2. das Medikament

    • Ví dụ: Das Medikament hilft gegen Kopfschmerzen, aber es sollte nicht zu oft eingenommen werden.
    • Giải nghĩa: Thuốc giúp giảm đau đầu, nhưng không nên dùng quá thường xuyên.
  3. die Apotheke

    • Ví dụ: Die Apotheke hat alle Medikamente, damit wir unsere Rezepte einlösen können.
    • Giải nghĩa: Nhà thuốc có tất cả các loại thuốc, để chúng ta có thể lấy thuốc theo đơn.
  4. das Rezept

    • Ví dụ: Das Rezept wird vom Arzt ausgestellt, damit der Patient das Medikament bekommt.
    • Giải nghĩa: Đơn thuốc được bác sĩ cấp, để bệnh nhân nhận thuốc.
  5. das Tablette

    • Ví dụ: Die Tablette muss mit Wasser eingenommen werden, weil sie sonst schwer zu schlucken ist.
    • Giải nghĩa: Viên thuốc phải uống với nước, nếu không sẽ khó nuốt.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.