Zum Hauptinhalt springen

Zimmer und Möbel

🛋️ Đồ Nội Thất và Các Vật Dụng Trong Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Küchenschrankdie KüchenschränkeNomen (m.)[ˈkʏçənˌʃʁaŋk]tủ bếp
der Sesseldie SesselNomen (m.)[ˈzɛsl̩]ghế bành, ghế ngồi
der Schreibtischdie SchreibtischeNomen (m.)[ˈʃʁaɪ̯pˌtɪʃ]bàn viết
der Schrankdie SchränkeNomen (m.)[ʃʁaŋk]tủ
die Stehlampedie StehlampenNomen (f.)[ˈʃteːlˌlampə]đèn đứng
das Bettdie BettenNomen (n.)[bɛt]giường
der Teppichdie TeppicheNomen (m.)[ˈtɛpɪç]thảm
der Spiegeldie SpiegelNomen (m.)[ˈʃpiːɡəl]gương
das Sofadie SofasNomen (n.)[ˈzoːfa]ghế sofa
das Kompositumdie KompositaNomen (n.)[kɔmpoˈzɪtʊm]từ ghép

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Küchenschrank (tủ bếp)

    • Ví dụ: Der Küchenschrank ist voll mit Geschirr.
    • Giải nghĩa: Tủ bếp đầy bát đĩa.
  2. der Sessel (ghế bành)

    • Ví dụ: Ich sitze gerne im Sessel und lese ein Buch.
    • Giải nghĩa: Tôi thích ngồi ghế bành và đọc sách.
  3. der Schreibtisch (bàn viết)

    • Ví dụ: Mein Schreibtisch ist gut organisiert.
    • Giải nghĩa: Bàn làm việc của tôi được sắp xếp gọn gàng.
  4. der Schrank (tủ)

    • Ví dụ: Der Schrank ist sehr groß und hat viele Fächer.
    • Giải nghĩa: Cái tủ rất lớn và có nhiều ngăn.
  5. die Stehlampe (đèn đứng)

    • Ví dụ: Die Stehlampe gibt ein warmes Licht.
    • Giải nghĩa: Đèn đứng tỏa ra ánh sáng ấm áp.
  6. das Bett (giường)

    • Ví dụ: Mein Bett ist sehr bequem.
    • Giải nghĩa: Giường của tôi rất thoải mái.
  7. der Teppich (thảm)

    • Ví dụ: Der Teppich im Wohnzimmer ist weich.
    • Giải nghĩa: Tấm thảm trong phòng khách rất mềm.
  8. der Spiegel (gương)

    • Ví dụ: Der Spiegel hängt an der Wand.
    • Giải nghĩa: Cái gương treo trên tường.
  9. das Sofa (ghế sofa)

    • Ví dụ: Wir sitzen oft auf dem Sofa und schauen fern.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thường ngồi trên ghế sofa và xem TV.
  10. das Kompositum (từ ghép)

    • Ví dụ: „Küchenschrank“ ist ein Kompositum aus „Küche“ und „Schrank“.
    • Giải nghĩa: „Küchenschrank“ là một từ ghép từ „Küche“ (bếp) và „Schrank“ (tủ).

🛏️ Các Vật Dụng Khác Trong Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Küchentischdie KüchentischeNomen (m.)[ˈkʏçənˌtɪʃ]bàn ăn trong bếp
die Schreibtischlampedie SchreibtischlampenNomen (f.)[ˈʃʁaɪ̯pˌtɪʃˌlampə]đèn bàn
zu Hause-Phrase[tsuː ˈhaʊ̯zə]ở nhà
der Esstischdie EsstischeNomen (m.)[ˈɛstˌtɪʃ]bàn ăn
die Küchenlampedie KüchenlampenNomen (f.)[ˈkʏçəˌlampə]đèn bếp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Küchentisch (bàn ăn trong bếp)

    • Ví dụ: Wir essen am Küchentisch.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi ăn ở bàn ăn trong bếp.
  2. die Schreibtischlampe (đèn bàn)

    • Ví dụ: Die Schreibtischlampe ist sehr hell.
    • Giải nghĩa: Đèn bàn rất sáng.
  3. zu Hause (ở nhà)

    • Ví dụ: Am Wochenende bleibe ich gern zu Hause.
    • Giải nghĩa: Cuối tuần tôi thích ở nhà.
  4. der Esstisch (bàn ăn)

    • Ví dụ: Der Esstisch steht im Wohnzimmer.
    • Giải nghĩa: Bàn ăn đặt trong phòng khách.
  5. die Küchenlampe (đèn bếp)

    • Ví dụ: Die Küchenlampe gibt ein warmes Licht.
    • Giải nghĩa: Đèn bếp tỏa ra ánh sáng ấm áp.

📚 Các Khái Niệm Ngữ Pháp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Bürostuhldie BürostühleNomen (m.)[ˈbyːʁoˌʃtuːl]ghế văn phòng
die Betonungdie BetonungenNomen (f.)[bəˈtoːnʊŋ]trọng âm
das Regaldie RegaleNomen (n.)[ʁeˈɡaːl]giá sách
das Grundwortdie GrundwörterNomen (n.)[ˈɡʁʊntˌvɔʁt]từ gốc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Bürostuhl (ghế văn phòng)

    • Ví dụ: Der Bürostuhl ist sehr bequem.
    • Giải nghĩa: Ghế văn phòng rất thoải mái.
  2. die Betonung (trọng âm)

    • Ví dụ: Die Betonung des Wortes „lernen“ ist auf der ersten Silbe.
    • Giải nghĩa: Trọng âm của từ „lernen“ nằm ở âm tiết đầu tiên.
  3. das Regal (giá sách)

    • Ví dụ: Auf dem Regal stehen viele Bücher.
    • Giải nghĩa: Trên giá sách có nhiều sách.
  4. das Grundwort (từ gốc)

    • Ví dụ: In dem Wort „Schulbuch“ ist „Buch“ das Grundwort.
    • Giải nghĩa: Trong từ „Schulbuch“, „Buch“ là từ gốc.

🌍 Các Từ Vựng Khác

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
bestimmen-Verb[bəˈʃtɪmən]xác định, quyết định
teuer-Adjektiv[ˈtɔʏɐ]đắt, giá cao
wirklich-Adjektiv[ˈvɪʁklɪç]thực sự, thật sự
chaotisch-Adjektiv[ˈkaːo̯tɪʃ]hỗn loạn, lộn xộn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bestimmen (xác định, quyết định)

    • Ví dụ: Wir müssen die Regeln für das Spiel bestimmen.
    • Giải nghĩa: Chúng ta phải xác định các quy tắc cho trò chơi.
  2. teuer (đắt, giá cao)

    • Ví dụ: Die Miete in dieser Stadt ist sehr teuer.
    • Giải nghĩa: Tiền thuê nhà ở thành phố này rất đắt.
  3. wirklich (thực sự, thật sự)

    • Ví dụ: Das Essen in diesem Restaurant ist wirklich lecker.
    • Giải nghĩa: Đồ ăn ở nhà hàng này thực sự ngon.
  4. chaotisch (hỗn loạn, lộn xộn)

    • Ví dụ: Mein Zimmer ist total chaotisch.
    • Giải nghĩa: Phòng của tôi hoàn toàn lộn xộn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.