Arbeiten in Leipzip
🚶♂️ Các Phương Tiện Giao Thông và Di Chuyển
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Weg | die Wege | Nomen (m.) | [veːɡ] | con đường |
der Arbeitsplatz | die Arbeitsplätze | Nomen (m.) | [ˈaʁbaɪ̯tsˌplɛt͡sə] | nơi làm việc |
die U-Bahn | die U-Bahnen | Nomen (f.) | [ˈuːˌbaːn] | tàu điện ngầm |
das Moped | die Mopeds | Nomen (n.) | [ˈmoːpɛt] | xe máy, xe moped |
die Straßenbahn | die Straßenbahnen | Nomen (f.) | [ˈʃtʁaːsənˌbaːn] | xe điện (tram) |
die Fähre | die Fähren | Nomen (f.) | [ˈfɛːʁə] | phà |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Weg (con đường)
- Ví dụ: Der Weg zum Bahnhof ist sehr lang.
- Giải nghĩa: Con đường đến ga rất dài.
-
der Arbeitsplatz (nơi làm việc)
- Ví dụ: Mein Arbeitsplatz ist im Zentrum der Stadt.
- Giải nghĩa: Nơi làm việc của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
-
die U-Bahn (tàu điện ngầm)
- Ví dụ: Ich fahre mit der U-Bahn zur Arbeit.
- Giải nghĩa: Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
-
das Moped (xe máy, xe moped)
- Ví dụ: Er fährt mit dem Moped zur Schule.
- Giải nghĩa: Anh ấy đi học bằng xe máy.
-
die Straßenbahn (xe điện)
- Ví dụ: Die Straßenbahn fährt jede zehn Minuten.
- Giải nghĩa: Xe điện chạy mỗi mười phút.
-
die Fähre (phà)
- Ví dụ: Wir nehmen die Fähre über den Fluss.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi phà qua sông.
🚉 Các Địa Điểm và Cơ Sở Hạ Tầng trong Thành Phố
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Hauptbahnhof | die Hauptbahnhöfe | Nomen (m.) | [ˈhaʊ̯ptˌbaːnˌhoːf] | ga trung tâm |
der Fuß | die Füße | Nomen (m.) | [fuːs] | chân |
die Etage | die Etagen | Nomen (f.) | [ɛˈtaːʒə] | tầng (nhà) |
die Viertelstunde | die Viertelstunden | Nomen (f.) | [ˈfɪʁtəlˌʃtʊndə] | một phần tư giờ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Hauptbahnhof (ga trung tâm)
- Ví dụ: Der Hauptbahnhof ist der größte Bahnhof der Stadt.
- Giải nghĩa: Ga trung tâm là ga lớn nhất trong thành phố.
-
der Fuß (chân)
- Ví dụ: Ich gehe zu Fuß zur Arbeit.
- Giải nghĩa: Tôi đi bộ đến công ty.
-
die Etage (tầng nhà)
- Ví dụ: Mein Büro befindet sich in der dritten Etage.
- Giải nghĩa: Văn phòng của tôi nằm trên tầng ba.
-
die Viertelstunde (một phần tư giờ)
- Ví dụ: Ich brauche eine Viertelstunde, um dorthin zu kommen.
- Giải nghĩa: Tôi cần 15 phút để đến đó.
📚 Các Công Việc và Cơ Sở Giáo Dục
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Bibliothekar | die Bibliothekare | Nomen (m.) | [bɪbʏljoˈteːkaʁ] | thủ thư (nam) |
die Bibliothekarin | die Bibliothekarinnen | Nomen (f.) | [bɪbʏljoˈteːkaʁɪn] | thủ thư (nữ) |
die Universitätsbibliothek | - | Nomen (f.) | [ˈʊnɪvɛʁzɪtɛˌbɪbʏljoˈtɛːk] | thư viện đại học |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Bibliothekar
- Ví dụ: Der Bibliothekar hilft mir, das Buch zu finden.
- Giải nghĩa: Thủ thư giúp tôi tìm cuốn sách.
-
die Universitätsbibliothek
- Ví dụ: Ich gehe oft in die Universitätsbibliothek, um zu studieren.
- Giải nghĩa: Tôi thường xuyên đến thư viện đại học để học.
📍 Các Từ Liên Quan đến Thời Gian và Không Gian
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Stadtverkehr | - | Nomen (m.) | [ʃtadtfɛʁˈkeːʁ] | giao thông thành phố |
der Stadtplan | die Stadtpläne | Nomen (m.) | [ˈʃtadˌplaːn] | bản đồ thành phố |
das Hotel | die Hotels | Nomen (n.) | [hoˈtɛl] | khách sạn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Stadtverkehr
- Ví dụ: Der Stadtverkehr ist sehr chaotisch zu Stoßzeiten.
- Giải nghĩa: Giao thông thành phố rất hỗn loạn vào giờ cao điểm.
-
das Hotel
- Ví dụ: Wir haben ein Hotel im Zentrum der Stadt gebucht.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn ở trung tâm thành phố
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.