In der Unibibliothek
📚 Các Cơ Sở Giáo Dục và Làm Việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Lesesaal | die Lesesäle | Nomen (m.) | [ˈleːzəˌzaːl] | phòng đọc sách |
der Katalog | die Kataloge | Nomen (m.) | [kaˈtaːlɔɡ] | danh mục, catalog |
die Verwaltung | - | Nomen (f.) | [fɛʁˈvaltʊŋ] | phòng quản lý |
das Sekretariat | die Sekretariate | Nomen (n.) | [zeˈkʁɛtaːʁi̯at] | văn phòng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Lesesaal (phòng đọc sách)
- Ví dụ: Der Lesesaal ist ruhig und gut ausgestattet.
- Giải nghĩa: Phòng đọc sách yên tĩnh và được trang bị đầy đủ.
-
der Katalog (danh mục, catalog)
- Ví dụ: Im Katalog stehen alle Bücher, die wir benötigen.
- Giải nghĩa: Trong danh mục có tất cả các cuốn sách mà chúng tôi cần.
-
die Verwaltung (phòng quản lý)
- Ví dụ: Die Verwaltung kümmert sich um die organisatorischen Angelegenheiten.
- Giải nghĩa: Phòng quản lý lo các vấn đề tổ chức.
-
das Sekretariat (văn phòng)
- Ví dụ: Das Sekretariat ist montags bis freitags geöffnet.
- Giải nghĩa: Văn phòng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu.
🌐 Các Hoạt Động Liên Quan đến Internet và Công Nghệ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Internetseite | die Internetseiten | Nomen (f.) | [ˈɪntəʁnɛtˌzaɪ̯tə] | trang web |
online | - | Adjektiv | [ˈɔnˌlaɪn] | trực tuyến, online |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Internetseite
- Ví dụ: Ich habe die Internetseite des Unternehmens besucht.
- Giải nghĩa: Tôi đã truy cập trang web của công ty.
-
online
- Ví dụ: Wir können die Bücher online bestellen.
- Giải nghĩa: Chúng ta có thể đặt sách trực tuyến.
☕ Các Quán Ăn và Cà Phê
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Cafebar | die Cafebars | Nomen (f.) | [ˈkaːfeˌbaːʁ] | quầy cà phê |
die Bar | die Bars | Nomen (f.) | [baːʁ] | quầy bar |
das Sandwich | die Sandwiches | Nomen (n.) | [ˈsændwɪtʃ] | bánh mì kẹp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Cafebar (quầy cà phê)
- Ví dụ: Wir treffen uns in der Cafebar um 10 Uhr.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ gặp nhau ở quầy cà phê lúc 10 giờ.
-
die Bar (quầy bar)
- Ví dụ: In dieser Bar gibt es sehr gute Cocktails.
- Giải nghĩa: Ở quầy bar này có những ly cocktail rất ngon.
-
das Sandwich (bánh mì kẹp)
- Ví dụ: Ich esse ein Sandwich mit Käse.
- Giải nghĩa: Tôi ăn một chiếc bánh mì kẹp phô mai.
🏠 Các Địa Điểm trong Nhà và Tòa Nhà
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Erdgeschoss | die Erdgeschosse | Nomen (n.) | [ˈɛʁtɡəˌʃoːs] | tầng trệt |
die Garderobe | die Garderoben | Nomen (f.) | [ˈɡaʁdɛˌʁoːbə] | tủ quần áo |
der Ausgang | die Ausgänge | Nomen (m.) | [ˈaʊ̯sɡaŋ] | lối ra |
der Gruppenarbeitsraum | die Gruppenarbeitsräume | Nomen (m.) | [ˈɡʁʊpənˌaʁbaɪ̯tsˌʁaʊ̯m] | phòng làm việc nhóm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Erdgeschoss (tầng trệt)
- Ví dụ: Das Büro ist im Erdgeschoss.
- Giải nghĩa: Văn phòng nằm ở tầng trệt.
-
die Garderobe (tủ quần áo, giá treo áo)
- Ví dụ: Bitte hängen Sie Ihre Jacke in die Garderobe.
- Giải nghĩa: Vui lòng treo áo khoác của bạn vào tủ quần áo.
-
der Ausgang (lối ra)
- Ví dụ: Der Ausgang ist auf der linken Seite.
- Giải nghĩa: Lối ra ở phía bên trái.
-
der Gruppenarbeitsraum (phòng làm việc nhóm)
- Ví dụ: Wir treffen uns im Gruppenarbeitsraum, um das Projekt zu besprechen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau trong phòng làm việc nhóm để thảo luận về dự án.
🧳 Các Tình Huống và Các Chủ Đề Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
hinter | - | Präposition | [ˈhɪntɐ] | đằng sau |
hineinschreiben | - | Verb | [ˈhɪnaɪ̯nˌʃʁaɪ̯bn̩] | viết vào |
der Mitbewohner | die Mitbewohner | Nomen (m.) | [ˈmɪtˌbeːvoːnɐ] | bạn cùng phòng (nam) |
die Mitbewohnerin | die Mitbewohnerinnen | Nomen (f.) | [ˈmɪtˌbeːvoːnəʁɪn] | bạn cùng phòng (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
hinter (đằng sau)
- Ví dụ: Der Garten ist hinter dem Haus.
- Giải nghĩa: Khu vườn ở phía sau nhà.
-
hineinschreiben (viết vào)
- Ví dụ: Bitte schreiben Sie Ihren Namen in das Formular hinein.
- Giải nghĩa: Vui lòng viết tên của bạn vào biểu mẫu.
-
der Mitbewohner (bạn cùng phòng nam)
- Ví dụ: Mein Mitbewohner ist sehr nett.
- Giải nghĩa: Bạn cùng phòng của tôi rất tốt bụng.
-
die Mitbewohnerin (bạn cùng phòng nữ)
- Ví dụ: Meine Mitbewohnerin kommt aus Frankreich.
- Giải nghĩa: Bạn cùng phòng của tôi đến từ Pháp.
💼 Các Vấn Đề và Cách Giải Quyết
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
zusammenleben | - | Verb | [tsuˈzamənˌleːbn̩] | sống chung |
extra | - | Adjektiv | [ˈɛkstrə] | đặc biệt |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
zusammenleben
- Ví dụ: Wir leben zusammen in einer WG.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sống chung trong một căn hộ chung.
-
extra
- Ví dụ: Er hat das für uns extra gemacht.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã làm điều đó đặc biệt cho chúng tôi.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.