Verb-Adj-Adv 4-A1
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
gehen | [ˈɡeːən] | Đi, đi bộ |
liegen | [ˈliːɡən] | Nằm, tọa lạc |
prüfen | [ˈpʁyːfən] | Kiểm tra |
berichten | [bəˈʁɪçtn̩] | Tường thuật, báo cáo |
wechseln | [ˈvɛksl̩n] | Thay đổi, chuyển đổi |
korrigieren | [kɔʁiˈɡiːʁən] | Sửa lỗi |
beantworten | [bəˈʔantˌvɔʁtn̩] | Trả lời |
zeigen | [ˈʦaɪ̯ɡn̩] | Chỉ ra, cho thấy |
wissen | [ˈvɪsn̩] | Biết |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gehen
- Ví dụ: Ich gehe jeden Tag in den Park, weil ich frische Luft mag.
- Giải nghĩa: Tôi đi công viên mỗi ngày, vì tôi thích không khí trong lành.
-
liegen
- Ví dụ: Berlin liegt im Osten von Deutschland.
- Giải nghĩa: Berlin nằm ở phía đông nước Đức.
-
prüfen
- Ví dụ: Der Lehrer prüft die Hausaufgaben, weil die Schüler Fehler machen können.
- Giải nghĩa: Giáo viên kiểm tra bài tập về nhà, vì học sinh có thể mắc lỗi.
-
wechseln
- Ví dụ: Ich möchte meinen Job wechseln, weil ich unzufrieden bin.
- Giải nghĩa: Tôi muốn thay đổi công việc của mình, vì tôi không hài lòng.
-
zeigen
- Ví dụ: Können Sie mir den Weg zum Bahnhof zeigen?
- Giải nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga không?
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
schief | [ʃiːf] | Nghiêng, lệch |
rot | [ʁoːt] | Màu đỏ |
gut | [ɡuːt] | Tốt |
genau | [ɡəˈnaʊ̯] | Chính xác |
kurz | [kʊʁʦ] | Ngắn, ngắn gọn |
sehr | [zeːɐ̯] | Rất |
interessant | [ɪntəʁɛˈsaːnt] | Thú vị |
super | [ˈzuːpɐ] | Tuyệt vời |
lecker | [ˈlɛkɐ] | Ngon |
genial | [ɡeˈni̯aːl] | Tuyệt vời, thông minh |
wann | [van] | Khi nào |
wieder | [ˈviːdɐ] | Lại, một lần nữa |
dort | [dɔʁt] | Ở đó |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gut
- Ví dụ: Mir geht es gut, weil ich heute einen freien Tag habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy tốt, vì hôm nay tôi có một ngày nghỉ.
-
genau
- Ví dụ: Das ist genau das, was ich gesucht habe!
- Giải nghĩa: Đây chính xác là thứ tôi đang tìm kiếm!
-
interessant
- Ví dụ: Dieses Buch ist sehr interessant, weil es viele neue Ideen hat.
- Giải nghĩa: Cuốn sách này rất thú vị, vì nó có nhiều ý tưởng mới.
-
super
- Ví dụ: Der Film war super, weil die Schauspieler großartig gespielt haben.
- Giải nghĩa: Bộ phim rất tuyệt, vì các diễn viên đã diễn xuất xuất sắc.
-
lecker
- Ví dụ: Das Essen schmeckt lecker, weil es frisch zubereitet wurde.
- Giải nghĩa: Món ăn rất ngon, vì nó được chế biến tươi mới.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.