Im Deutschkurz
🗣️ Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp Hàng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Guten Tag | - | Cụm từ | [ˈɡuːtn̩ ˈtaːk] | Chào ngày mới |
woher | - | Trạng từ | [voˈheːɐ̯] | Từ đâu |
wie heißen | - | Cụm động từ | [viː ˈhaɪ̯sn̩] | Tên là |
auch | - | Trạng từ | [aʊ̯x] | Cũng |
oder | - | Liên từ | [ˈoːdɐ] | Hoặc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
Guten Tag
- Ví dụ: Guten Tag, wie geht es Ihnen?
- Giải nghĩa: Chào ngày mới, bạn khỏe không?
-
woher
- Ví dụ: Woher kommst du?
- Giải nghĩa: Bạn đến từ đâu?
-
wie heißen
- Ví dụ: Wie heißen Sie?
- Giải nghĩa: Bạn tên là gì?
-
auch
- Ví dụ: Ich komme auch aus Deutschland.
- Giải nghĩa: Tôi cũng đến từ Đức.
-
oder
- Ví dụ: Kommst du aus Wien oder Berlin?
- Giải nghĩa: Bạn đến từ Vienna hay Berlin?
📖 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Deutschkurs | die Deutschkurse | Danh từ | [ˈdɔʏ̯tʃˌkʊʁs] | Khóa học tiếng Đức |
der Kurs | die Kurse | Danh từ | [kʊʁs] | Khóa học |
der Deutschlehrer | die Deutschlehrer | Danh từ | [ˈdɔʏ̯tʃˌleːʁɐ] | Giáo viên tiếng Đức (nam) |
das Beispiel | die Beispiele | Danh từ | [ˈbaɪ̯ˌʃpiːl] | Ví dụ |
üben | - | Động từ | [ˈyːbən] | Luyện tập |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Deutschkurs
- Ví dụ: Ich besuche einen Deutschkurs.
- Giải nghĩa: Tôi tham gia một khóa học tiếng Đức.
-
der Kurs
- Ví dụ: Der Kurs beginnt um 8 Uhr.
- Giải nghĩa: Khóa học bắt đầu lúc 8 giờ.
-
der Deutschlehrer
- Ví dụ: Der Deutschlehrer ist sehr freundlich.
- Giải nghĩa: Giáo viên tiếng Đức rất thân thiện.
-
das Beispiel
- Ví dụ: Kannst du ein Beispiel geben?
- Giải nghĩa: Bạn có thể cho một ví dụ không?
-
üben
- Ví dụ: Wir üben die Grammatik.
- Giải nghĩa: Chúng tôi luyện tập ngữ pháp.
👨👩👧👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Quan Hệ Cá Nhân
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Frau | die Frauen | Danh từ | [fʁaʊ̯nt] | Người phụ nữ |
der Herr | die Herren | Danh từ | [hɛʁ] | Người đàn ông |
die Person | die Personen | Danh từ | [pɛʁˈzoːn] | Người |
die Personalangabe | die Personalangaben | Danh từ | [pɛʁzoˈnaːlʔanˌɡaːbə] | Thông tin cá nhân |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Frau
- Ví dụ: Die Frau wohnt in Berlin.
- Giải nghĩa: Người phụ nữ sống ở Berlin.
-
der Herr
- Ví dụ: Guten Tag, Herr Müller!
- Giải nghĩa: Chào ông Müller!
-
die Person
- Ví dụ: Diese Person spricht viele Sprachen.
- Giải nghĩa: Người này nói nhiều ngôn ngữ.
-
die Personalangabe
- Ví dụ: Bitte füllen Sie die Personalangaben aus.
- Giải nghĩa: Vui lòng điền thông tin cá nhân.
🏠 Từ Vựng Liên Quan Đến Cuộc Sống Hàng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
wohnen | - | Động từ | [ˈvoːnən] | Sống |
notieren | - | Động từ | [noˈtiːʁən] | Ghi chú |
antworten + auf | - | Động từ | [ˈantˌvɔʁtn̩] | Trả lời |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
wohnen
- Ví dụ: Ich wohne in Wien.
- Giải nghĩa: Tôi sống ở Vienna.
-
notieren
- Ví dụ: Notieren Sie die Wörter im Heft.
- Giải nghĩa: Hãy ghi chú từ vựng vào vở.
-
antworten
- Ví dụ: Er antwortet auf die Frage.
- Giải nghĩa: Anh ấy trả lời câu hỏi.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.