Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 5-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
küssen[ˈkʏsn̩]Hôn
grüßen[ˈɡʁyːsn̩]Chào hỏi
besuchen[bəˈzuːxən]Thăm, đi đến
finden[ˈfɪndn̩]Tìm thấy, nhận thấy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. küssen

    • Ví dụ: Er hat sie zum Abschied geküsst, weil sie lange weggeht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã hôn cô ấy để tạm biệt, cô ấy đi xa trong thời gian dài.
  2. grüßen

    • Ví dụ: Man sollte immer freundlich grüßen, wenn man jemanden trifft.
    • Giải nghĩa: Người ta nên luôn chào hỏi thân thiện, khi gặp ai đó.
  3. besuchen

    • Ví dụ: Ich möchte meine Großeltern besuchen, weil sie alt sind.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn thăm ông bà của tôi, họ đã già.
  4. finden

    • Ví dụ: Ich kann meine Schlüssel nicht finden, aber ich suche weiter.
    • Giải nghĩa: Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình, nhưng tôi sẽ tiếp tục tìm.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
meistens[ˈmaɪ̯stn̩s]Thường xuyên, phần lớn
formal[foʁˈmaːl]Trang trọng
neutral[nɔʏ̯ˈtʁaːl]Trung lập
regional[ʁeɡioˈnaːl]Thuộc về vùng miền
österreichisch[ˈøːstɐʁaɪ̯çɪʃ]Thuộc về nước Áo
jung[jʊŋ]Trẻ
lange[ˈlaŋə]Lâu, dài
vielleicht[fiˈlaɪ̯çt]Có thể
oft[ɔft]Thường xuyên
ruhig[ˈʁuːɪç]Yên tĩnh
fest[fɛst]Chắc chắn, cố định
fremd[fʁɛmt]Lạ lẫm, nước ngoài

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. meistens

    • Ví dụ: Ich bin meistens pünktlich, aber heute habe ich den Bus verpasst.
    • Giải nghĩa: Tôi thường xuyên đúng giờ, nhưng hôm nay tôi lỡ xe buýt.
  2. formal

    • Ví dụ: Die Einladung muss formal sein, weil es eine offizielle Veranstaltung ist.
    • Giải nghĩa: Lời mời phải trang trọng, đó là một sự kiện chính thức.
  3. regional

    • Ví dụ: Diese Speise ist regional, weil sie nur in Bayern gekocht wird.
    • Giải nghĩa: Món ăn nàyđặc sản vùng miền, nó chỉ được nấu ở Bayern.
  4. jung

    • Ví dụ: Sie ist noch jung, aber sie hat viel Erfahrung.
    • Giải nghĩa: Cô ấy vẫn còn trẻ, nhưng cô ấy có nhiều kinh nghiệm.
  5. oft

    • Ví dụ: Ich gehe oft ins Fitnessstudio, weil ich fit bleiben möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi thường xuyên đi tập gym, tôi muốn giữ dáng.
  6. ruhig

    • Ví dụ: Die Straße ist sehr ruhig, weil hier kaum Autos fahren.
    • Giải nghĩa: Con đường rất yên tĩnh, hầu như không có xe chạy qua đây.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.