Die größte Stadt Deutschlands
🏗️ Công nghiệp và Khai thác Mỏ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Arbeiter | die Arbeiter | noun | [ˈaʁbaɪ̯tɐ] | Công nhân |
der Bergmann | die Bergmänner | noun | [ˈbɛʁkˌman] | Thợ mỏ |
der Bergarbeiter | die Bergarbeiter | noun | [ˈbɛʁkˌʔaʁbaɪ̯tɐ] | Công nhân khai thác mỏ |
das Kraftwerk | die Kraftwerke | noun | [ˈkʁaftˌvɛʁk] | Nhà máy điện |
das Bergwerk | die Bergwerke | noun | [ˈbɛʁkˌvɛʁk] | Mỏ khai thác |
die Industrieanlage | die Industrieanlagen | noun | [ɪndʊsˈtʁiːˌanlaːɡə] | Khu công nghiệp |
abbauen | - | verb | [ˈapˌbaʊ̯ən] | Khai thác, giảm bớt |
unter Tage arbeiten | - | verb | [ˈʊntɐ ˈtaːɡə ˈaʁbaɪ̯tən] | Làm việc dưới lòng đất |
malochen | - | verb | [maˈloːxən] | Lao động vất vả |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Bergmann
- Ví dụ: Der Bergmann arbeitet unter Tage, weil er Kohle abbaut.
- Giải nghĩa: Thợ mỏ làm việc dưới lòng đất, vì anh ta khai thác than.
-
abbauen
- Ví dụ: In diesem Bergwerk wird seit Jahren Kohle abgebaut, weil sie eine wichtige Energiequelle ist.
- Giải nghĩa: Tại mỏ này, than đã được khai thác trong nhiều năm, vì nó là một nguồn năng lượng quan trọng.
🌿 Cuộc sống và Sinh hoạt
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Kleingarten | die Kleingärten | noun | [ˈklaɪ̯nˌɡaʁtn̩] | Vườn nhỏ |
der Schrebergarten | die Schrebergärten | noun | [ˈʃʁeːbɐˌɡaʁtn̩] | Vườn riêng nhỏ |
die Brieftaube | die Brieftauben | noun | [ˈbʁiːfˌtaʊ̯bə] | Chim bồ câu đưa thư |
züchten | - | verb | [ˈt͡sʏçtn̩] | Nuôi, nhân giống |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Kleingarten
- Ví dụ: Er verbringt viel Zeit in seinem Kleingarten, weil er dort Gemüse anbaut.
- Giải nghĩa: Anh ấy dành nhiều thời gian trong vườn nhỏ, vì anh ấy trồng rau ở đó.
-
züchten
- Ví dụ: Er züchtet Brieftauben, damit sie Nachrichten übermitteln können.
- Giải nghĩa: Anh ấy nuôi chim bồ câu đưa thư, để chúng có thể truyền tin nhắn.
👨👩👧👦 Gia đình và Quan hệ Xã hội
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Urgroßeltern | - | noun | [ˈʊʁɡʁoːsˌʔɛltɐn] | Ông bà cố |
der Urgroßvater | die Urgroßväter | noun | [ˈʊʁɡʁoːsˌfaːtɐ] | Cụ ông |
der Kamerad | die Kameraden | noun | [ˌkaməˈʁaːt] | Đồng đội (nam) |
die Kameradin | die Kameradinnen | noun | [ˌkaməʁaˈdiːn] | Đồng đội (nữ) |
das Rennpferd | die Rennpferde | noun | [ˈʁɛnˌpfeːɐ̯t] | Ngựa đua |
die Jugend | - | noun | [ˈjuːɡn̩t] | Tuổi trẻ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Urgroßeltern
- Ví dụ: Meine Urgroßeltern haben den Zweiten Weltkrieg erlebt, weil sie damals jung waren.
- Giải nghĩa: Ông bà cố của tôi đã trải qua Chiến tranh thế giới thứ hai, vì họ còn trẻ vào thời điểm đó.
-
die Jugend
- Ví dụ: Die Jugend von heute hat viele Möglichkeiten, weil die Welt vernetzter ist als früher.
- Giải nghĩa: Thanh niên ngày nay có nhiều cơ hội, vì thế giới kết nối hơn trước đây.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.