Über Paare sprechen
👩🔧 Nghề nghiệp và Giới tính trong Công việc
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Frauenanteil | die Frauenanteile | noun | [ˈfʁaʊ̯ənʔanˌtaɪ̯l] | Tỷ lệ nữ giới |
der Männeranteil | die Männeranteile | noun | [ˈmɛnɐʔanˌtaɪ̯l] | Tỷ lệ nam giới |
der Kosmetiker | die Kosmetiker | noun | [kɔsˈmeːtɪkɐ] | Chuyên viên thẩm mỹ |
die Lackiererin | die Lackiererinnen | noun | [laˈkiːʁəʁɪn] | Thợ sơn nữ |
der Metallbauberuf | die Metallbauberufe | noun | [meˈtalbaʊ̯bəˌʁuːf] | Nghề xây dựng kim loại |
der Elektroberuf | die Elektroberufe | noun | [eˈlɛktʁoˌbəʁuːf] | Nghề điện |
der Frauenberuf | die Frauenberufe | noun | [ˈfʁaʊ̯ənbəˌʁuːf] | Nghề dành cho nữ |
der Männerberuf | die Männerberufe | noun | [ˈmɛnɐbəˌʁuːf] | Nghề dành cho nam |
die Berufswahl | die Berufswahlen | noun | [bəˈʁuːfsˌvaːl] | Sự lựa chọn nghề nghiệp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Frauenanteil
- Ví dụ: Der Frauenanteil in technischen Berufen ist noch immer niedrig, weil viele Frauen sich für soziale Berufe entscheiden.
- Giải nghĩa: Tỷ lệ nữ giới trong các ngành kỹ thuật vẫn còn thấp, vì nhiều phụ nữ chọn các ngành nghề xã hội.
-
die Berufswahl
- Ví dụ: Die Berufswahl sollte nicht vom Geschlecht abhängen, sondern von den persönlichen Interessen.
- Giải nghĩa: Việc lựa chọn nghề nghiệp không nên phụ thuộc vào giới tính, mà vào sở thích cá nhân.
🏥 Chăm sóc và Dịch vụ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Hauswirtschaft | die Hauswirtschaften | noun | [ˈhaʊ̯sˌvɪʁtʃaft] | Quản lý gia đình |
die Ernährungswirtschaft | die Ernährungswirtschaften | noun | [ɛɐ̯ˈnɛːʁʊŋsˌvɪʁtʃaft] | Công nghiệp thực phẩm |
die Krankenpflege | die Krankenpflegen | noun | [ˈkʁaŋkn̩ˌp͡fleːɡə] | Chăm sóc y tế |
der Kindergärtner | die Kindergärtner | noun | [ˈkɪndɐˌɡɛʁtnɐ] | Giáo viên mầm non nam |
der Steward | die Stewards | noun | [ˈstjuːɐ̯t] | Tiếp viên nam |
die Stewardess | die Stewardessen | noun | [ˈstjuːɐ̯dɛs] | Tiếp viên nữ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Krankenpflege
- Ví dụ: Die Krankenpflege ist ein anspruchsvoller Beruf, weil er viel Verantwortung erfordert.
- Giải nghĩa: Chăm sóc y tế là một nghề đầy thử thách, vì nó đòi hỏi nhiều trách nhiệm.
-
der Kindergärtner
- Ví dụ: Der Kindergärtner kümmert sich um kleine Kinder, damit sie spielerisch lernen können.
- Giải nghĩa: Giáo viên mầm non nam chăm sóc trẻ nhỏ, để chúng có thể học qua trò chơi.
🗣️ Giao tiếp và Đặc điểm
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
recht haben | - | verb | [ʁɛçt ˈhaːbn̩] | Đúng, có lý |
genauso sehen (etw.) | - | verb | [ɡəˈnaʊ̯zoː ˈzeːən] | Nhìn nhận giống như vậy |
widersprechen | - | verb | [ˈviːdɐʃpʁɛçn̩] | Phản đối, mâu thuẫn |
kümmern (sich um) | - | verb | [ˈkʏmɐn] | Chăm sóc, lo lắng về ai/cái gì |
spotten | - | verb | [ˈʃpɔtn̩] | Chế nhạo, chế giễu |
selbstbewusst | - | adjective | [ˈzɛlpstbəˌvʊst] | Tự tin |
hoch | - | adjective | [hoːx] | Cao |
aufwändig | - | adjective | [ˈaʊ̯fˌvɛndɪç] | Tốn kém, phức tạp |
biologisch | - | adjective | [ˌbi̯oˈloːɡɪʃ] | Thuộc về sinh học |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
recht haben
- Ví dụ: Du hast recht, weil deine Argumente logisch sind.
- Giải nghĩa: Bạn đúng, vì lập luận của bạn hợp lý.
-
widersprechen
- Ví dụ: Er widerspricht seinem Chef, weil er eine andere Meinung hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy phản đối sếp của mình, vì anh ấy có quan điểm khác.
📄 Thông tin và Tài chính
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Informationsblatt | die Informationsblätter | noun | [ɪnfoʁmaˈt͡si̯oːnsˌblat] | Tờ thông tin |
die Kontodaten | die Kontodaten | noun | [ˈkɔntoˌdaːtn̩] | Dữ liệu tài khoản ngân hàng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Informationsblatt
- Ví dụ: Das Informationsblatt enthält alle wichtigen Details, damit die Kunden gut informiert sind.
- Giải nghĩa: Tờ thông tin chứa tất cả các chi tiết quan trọng, để khách hàng được thông báo đầy đủ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.