Der Un-Klimareport
🌍 Biến đổi khí hậu và Hội nghị toàn cầu
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Klimasituation | die Klimasituationen | noun | [ˈkliːmaˌzɪtʊaˈt͡si̯oːn] | Tình trạng khí hậu |
die Welt-Klimakonferenz | die Welt-Klimakonferenzen | noun | [vɛlt ˈkliːmakɔnfeˌʁɛnt͡s] | Hội nghị khí hậu thế giới |
die Verpflichtung | die Verpflichtungen | noun | [fɛɐ̯ˈplɪçtʊŋ] | Nghĩa vụ, cam kết |
das Treibhausgas | die Treibhausgase | noun | [ˈtʁaɪ̯phaʊ̯sˌɡaːs] | Khí nhà kính |
die Erwärmung | die Erwärmungen | noun | [ɛɐ̯ˈvɛʁmʊŋ] | Sự nóng lên (trái đất) |
der Meeresspiegel | - | noun | [ˈmeːʁəsˌʃpiːɡl̩] | Mực nước biển |
die Durchschnittstemperatur | die Durchschnittstemperaturen | noun | [ˈdʊʁçʃnɪt͡sˌtɛmpəʁaˌtuːɐ̯] | Nhiệt độ trung bình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Welt-Klimakonferenz
- Ví dụ: Bei der Welt-Klimakonferenz diskutieren Länder über Maßnahmen, damit der Klimawandel begrenzt wird.
- Giải nghĩa: Tại hội nghị khí hậu thế giới, các quốc gia thảo luận về các biện pháp, để hạn chế biến đổi khí hậu.
-
das Treibhausgas
- Ví dụ: CO₂ ist das wichtigste Treibhausgas, weil es die Atmosphäre erwärmt.
- Giải nghĩa: CO₂ là khí nhà kính quan trọng nhất, vì nó làm nóng bầu khí quyển.
⛈️ Thời tiết cực đoan và Thiên tai
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Eisdecke | die Eisdecken | noun | [ˈaɪ̯sˌdɛkə] | Lớp băng |
die Wetteränderung | die Wetteränderungen | noun | [ˈvɛtɐˌʔɛndəʁʊŋ] | Sự thay đổi thời tiết |
das Umwetter | die Umwetter | noun | [ˈʊmˌvɛtɐ] | Thời tiết cực đoan |
die Frostperiode | die Frostperioden | noun | [ˈfʁɔstpɛʁiˌoːdə] | Giai đoạn băng giá |
die Trockenperiode | die Trockenperioden | noun | [ˈtʁɔkn̩pɛʁiˌoːdə] | Thời kỳ khô hạn |
der Schneesturm | die Schneestürme | noun | [ˈʃneːʃtʊʁm] | Bão tuyết |
die Lawine | die Lawinen | noun | [laˈviːnə] | Lở tuyết |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Lawine
- Ví dụ: Nach starken Schneefällen kam es in den Alpen zu mehreren Lawinen, die Straßen blockierten.
- Giải nghĩa: Sau những trận tuyết lớn, nhiều trận lở tuyết đã xảy ra ở dãy Alps, chặn đường đi.
-
die Trockenperiode
- Ví dụ: In den letzten Jahren haben Trockenperioden zugenommen, weil es weniger regnet.
- Giải nghĩa: Trong những năm gần đây, các thời kỳ khô hạn đã gia tăng, vì lượng mưa ít hơn.
🌊 Tài nguyên thiên nhiên và Kinh tế
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Naturressource | die Naturressourcen | noun | [naˈtuːʁʁɛˌsʊʁsə] | Tài nguyên thiên nhiên |
die Ökonomie | die Ökonomien | noun | [økonoˈmiː] | Kinh tế |
die Küstenregion | die Küstenregionen | noun | [ˈkʏstn̩ʁeɡi̯oːn] | Khu vực ven biển |
der Landverlust | die Landverluste | noun | [ˈlantfɛʁˌlʊst] | Mất đất |
der Wintersport | die Wintersportarten | noun | [ˈvɪntɐˌʃpɔʁt] | Thể thao mùa đông |
das Skigebiet | die Skigebiete | noun | [ˈʃiːɡəˌbiːt] | Khu trượt tuyết |
die Seilbahnanlage | die Seilbahnanlagen | noun | [ˈzaɪ̯lˌbaːnʔanˌlaːɡə] | Hệ thống cáp treo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Naturressource
- Ví dụ: Viele Länder sind von Naturressourcen abhängig, weil sie ihre Wirtschaft beeinflussen.
- Giải nghĩa: Nhiều quốc gia phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, vì chúng ảnh hưởng đến nền kinh tế.
-
die Küstenregion
- Ví dụ: Küstenregionen sind besonders vom steigenden Meeresspiegel betroffen, weil viele Städte direkt am Wasser liegen.
- Giải nghĩa: Các khu vực ven biển bị ảnh hưởng mạnh bởi mực nước biển dâng, vì nhiều thành phố nằm ngay sát biển.
⚡ Hành động và Giải pháp
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
beitragen | - | verb | [ˈbaɪ̯ˌtʁaːɡn̩] | Góp phần |
aufhalten | - | verb | [ˈaʊ̯fˌhaltən] | Ngăn chặn |
verstärken (sich) | - | verb | [fɛɐ̯ˈʃtɛʁkn̩] | Tăng cường |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
beitragen
- Ví dụ: Jeder kann zum Klimaschutz beitragen, indem er weniger Energie verbraucht.
- Giải nghĩa: Mọi người có thể góp phần bảo vệ khí hậu bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng.
-
aufhalten
- Ví dụ: Wir müssen die Umweltverschmutzung aufhalten, bevor es zu spät ist.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải ngăn chặn ô nhiễm môi trường, trước khi quá muộn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.