Umweltprobleme
🌱 Tiêu dùng và Bảo vệ Môi trường
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Konsum | - | noun | [kɔnˈzuːm] | Sự tiêu dùng |
der Verbrauch | die Verbräuche | noun | [fɛɐ̯ˈbʁaʊ̯x] | Sự tiêu thụ |
das Nahrungsmittel | die Nahrungsmittel | noun | [ˈnaːʁʊŋsˌmɪtl̩] | Thực phẩm |
das Recyclingpapier | die Recyclingpapiere | noun | [ʁɪˈsaɪ̯klɪŋpaˌpiːɐ̯] | Giấy tái chế |
der Wertstoff | die Wertstoffe | noun | [ˈveːɐ̯tˌʃtɔf] | Vật liệu có thể tái chế |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Konsum
- Ví dụ: Der Konsum von Plastikverpackungen nimmt zu, obwohl viele Menschen nachhaltiger leben möchten.
- Giải nghĩa: Sự tiêu dùng bao bì nhựa đang tăng lên, mặc dù nhiều người muốn sống bền vững hơn.
-
das Recyclingpapier
- Ví dụ: Ich benutze Recyclingpapier, damit weniger Bäume gefällt werden müssen.
- Giải nghĩa: Tôi sử dụng giấy tái chế, để giảm việc chặt phá cây rừng.
💧 Tiết kiệm Nước và Năng lượng
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Wassermenge | die Wassermengen | noun | [ˈvasɐˌmɛŋə] | Lượng nước |
der Wassermangel | - | noun | [ˈvasɐˌmaŋl̩] | Sự thiếu nước |
der Wasserhahn | die Wasserhähne | noun | [ˈvasɐˌhaːn] | Vòi nước |
sparen | - | verb | [ˈʃpaːʁən] | Tiết kiệm |
trennen (Müll) | - | verb | [ˈtʁɛnən] | Phân loại (rác) |
recyceln | - | verb | [ʁɪˈsaɪ̯klən] | Tái chế |
wegwerfen | - | verb | [ˈvɛkˌvɛʁfn̩] | Vứt đi |
reduzieren | - | verb | [ʁeˈduːt͡siːʁən] | Giảm thiểu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Wassermangel
- Ví dụ: In vielen Ländern gibt es Wassermangel, weil es nicht genug Regen gibt.
- Giải nghĩa: Ở nhiều quốc gia có tình trạng thiếu nước, vì không có đủ lượng mưa.
-
sparen
- Ví dụ: Man kann Wasser sparen, indem man den Wasserhahn beim Zähneputzen zudreht.
- Giải nghĩa: Người ta có thể tiết kiệm nước, bằng cách khóa vòi nước khi đánh răng.
🔥 Biến đổi khí hậu và Ô nhiễm
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Erderwärmung | die Erderwärmungen | noun | [ˈeːɐ̯tʔɛɐ̯ˌvɛʁmʊŋ] | Sự nóng lên toàn cầu |
das Kohlendioxid | - | noun | [ˌkoːlənˈdiːɔkʦɪt] | Khí CO₂ |
der Deckel | die Deckel | noun | [ˈdɛkl̩] | Nắp đậy |
der Topfdeckel | die Topfdeckel | noun | [ˈtɔpfˌdɛkl̩] | Nắp nồi |
ausdrücken (sich) | - | verb | [ˈaʊ̯sˌdʁʏkn̩] | Biểu đạt, diễn đạt |
grundsätzlich | - | adjective | [ˈɡʁʊntˌzɛt͡slɪç] | Cơ bản, về nguyên tắc |
belasten | - | verb | [bəˈlastən] | Gây áp lực, làm ô nhiễm |
verursachen | - | verb | [fɛɐ̯ˈʔuːɐ̯zaχn̩] | Gây ra |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Erderwärmung
- Ví dụ: Die Erderwärmung führt zu mehr Naturkatastrophen, weil das Klima sich verändert.
- Giải nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến nhiều thảm họa thiên nhiên hơn, vì khí hậu đang thay đổi.
-
belasten
- Ví dụ: Zu viel Plastikmüll belastet die Umwelt, weil es nur langsam abgebaut wird.
- Giải nghĩa: Quá nhiều rác nhựa làm ô nhiễm môi trường, vì nó phân hủy rất chậm.
🛠️ Thiết bị và Công nghệ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Spülmaschine | die Spülmaschinen | noun | [ˈʃpyːlmaˌʃiːnə] | Máy rửa bát |
der Deckel | die Deckel | noun | [ˈdɛkl̩] | Nắp đậy |
der Topfdeckel | die Topfdeckel | noun | [ˈtɔpfˌdɛkl̩] | Nắp nồi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Spülmaschine
- Ví dụ: Eine moderne Spülmaschine spart Wasser, weil sie effizienter ist als Handwäsche.
- Giải nghĩa: Một máy rửa bát hiện đại tiết kiệm nước, vì nó hiệu quả hơn rửa tay.
-
der Deckel
- Ví dụ: Beim Kochen sollte man den Deckel benutzen, damit weniger Energie verbraucht wird.
- Giải nghĩa: Khi nấu ăn nên sử dụng nắp đậy, để tiêu thụ ít năng lượng hơn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.