Random wort
🌍 Chủ đề: Di cư và Văn hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Zielland | die Zielländer | noun | [ˈtsiːlˌlant] | Đích đến, đất nước đến |
die Perspektive | die Perspektiven | noun | [pɛʁspekˈtiːvə] | Triển vọng, quan điểm |
der Zuzug | - | noun | [ˈtsuːˌtʊk] | Sự di dân, sự nhập cư |
begleiten | - | verb | [bəˈɡlaɪ̯tn̩] | Đi cùng, đồng hành |
die Kulturgeschichte | - | noun | [kʊlˈtuːʁɡəˌʃɪçtə] | Lịch sử văn hóa |
die Verbreitung | - | noun | [fɛʁˈbʁaɪ̯tʊŋ] | Sự phát tán, sự lan rộng |
der Ursprung | - | noun | [ˈʊʁʃpʁʊŋ] | Nguồn gốc, xuất xứ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Zielland
- Ví dụ: Das Zielland wird oft gewählt, weil es bessere Arbeitsmöglichkeiten bietet.
- Giải nghĩa: Đất nước đến thường được chọn, vì nó cung cấp cơ hội làm việc tốt hơn.
-
die Perspektive
- Ví dụ: Die Perspektive hat sich verändert, weil die Situation sich verbessert hat.
- Giải nghĩa: Quan điểm đã thay đổi, vì tình hình đã được cải thiện.
-
der Zuzug
- Ví dụ: Der Zuzug von Arbeitssuchenden hat zugenommen, da viele Menschen neue Chancen suchen.
- Giải nghĩa: Sự di dân của những người tìm việc đã tăng, vì nhiều người tìm kiếm cơ hội mới.
-
begleiten
- Ví dụ: Der Lehrer begleitete die Schüler auf ihrer Reise, um ihnen zu helfen.
- Giải nghĩa: Thầy giáo đã đi cùng học sinh trong chuyến đi, để giúp đỡ họ.
-
die Kulturgeschichte
- Ví dụ: Die Kulturgeschichte eines Landes kann sich ändern, wenn neue Ideen übernommen werden.
- Giải nghĩa: Lịch sử văn hóa của một quốc gia có thể thay đổi, khi những ý tưởng mới được tiếp nhận.
-
die Verbreitung
- Ví dụ: Die Verbreitung von Informationen geschieht oft schnell, wenn sie über soziale Medien verbreitet werden.
- Giải nghĩa: Sự phát tán thông tin diễn ra nhanh chóng, khi chúng được phát tán qua mạng xã hội.
-
der Ursprung
- Ví dụ: Der Ursprung des Rezepts liegt in Italien, obwohl es mittlerweile weltweit bekannt ist.
- Giải nghĩa: Nguồn gốc của công thức là ở Ý, mặc dù hiện nay nó đã nổi tiếng trên toàn thế giới.
🥕 Chủ đề: Thực phẩm và Nấu ăn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Gemüsepflanze | die Gemüsepflanzen | noun | [ɡəˈmyːzəˌpflantsə] | Cây rau |
der Schnittlauch | - | noun | [ˈʃnɪtlˌaʊ̯x] | Hành lá |
schälen | - | verb | [ˈʃɛːlən] | Gọt vỏ, bóc vỏ |
die Scheiben | - | noun | [ˈʃaɪ̯bən] | Các lát (món ăn) |
hacken | - | verb | [ˈhakən] | Băm, chặt |
die Schüssel | die Schüsseln | noun | [ˈʃʏsl̩] | Bát, tô |
hinzufügen | - | verb | [hɪnˈfyːɡən] | Thêm vào |
abschmecken | - | verb | [ˈapˌʃmɛkən] | Nêm gia vị, thử món |
das Originalrezept | die Originalrezepte | noun | [ˌɔʁɪɡiˈnaːlˌʁɛˌt͡sɛpt] | Công thức gốc |
die Zufriedenheit | - | noun | [tsuˈfʁiːdn̩haɪ̯t] | Sự hài lòng |
selbstverständlich | - | adjective | [ˈzɛlpstfɛɐ̯ˌʃtɛndɪç] | Tự nhiên, dĩ nhiên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Gemüsepflanze
- Ví dụ: Die Gemüsepflanze wächst schneller, wenn sie in gutem Boden gepflanzt wird.
- Giải nghĩa: Cây rau phát triển nhanh hơn, khi chúng được trồng trong đất tốt.
-
der Schnittlauch
- Ví dụ: Der Schnittlauch wird oft verwendet, um Salate und Suppen zu würzen.
- Giải nghĩa: Hành lá thường được dùng, để nêm gia vị cho salad và súp.
-
schälen
- Ví dụ: Ich schäle die Kartoffeln, damit sie schneller kochen.
- Giải nghĩa: Tôi gọt vỏ khoai tây, để chúng nấu nhanh hơn.
-
die Scheiben
- Ví dụ: Die Scheiben Brot sind frisch, weil sie gerade erst gebacken wurden.
- Giải nghĩa: Những lát bánh mì rất tươi, vì chúng vừa mới được nướng.
-
hacken
- Ví dụ: Ich hacke die Zwiebeln, um die Suppe zuzubereiten.
- Giải nghĩa: Tôi băm hành tây, để chuẩn bị món súp.
-
die Schüssel
- Ví dụ: Die Schüssel ist voll, weil wir sie mit Obst gefüllt haben.
- Giải nghĩa: Cái bát đầy, vì chúng tôi đã đổ đầy trái cây vào.
-
hinzufügen
- Ví dụ: Sie fügte Salz hinzu, weil das Essen zu wenig gewürzt war.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã thêm muối, vì món ăn thiếu gia vị.
-
abschmecken
- Ví dụ: Er schmekte die Suppe ab, um sicherzustellen, dass sie gut gewürzt war.
- Giải nghĩa: Anh ấy nếm thử món súp, để đảm bảo rằng nó được nêm gia vị đúng.
-
das Originalrezept
- Ví dụ: Das Originalrezept ist geheim, aber viele Menschen versuchen, es nachzumachen.
- Giải nghĩa: Công thức gốc là bí mật, nhưng nhiều người cố gắng sao chép nó.
-
die Zufriedenheit
- Ví dụ: Die Zufriedenheit der Kunden ist sehr wichtig, damit das Unternehmen erfolgreich bleibt.
- Giải nghĩa: Sự hài lòng của khách hàng là rất quan trọng, để công ty duy trì sự thành công.
-
selbstverständlich
- Ví dụ: Es ist selbstverständlich, dass wir uns gegenseitig respektieren.
- Giải nghĩa: Điều này là đương nhiên, rằng chúng ta phải tôn trọng lẫn nhau.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.