Grammatik und Evaluation
🩺 Từ Vựng Liên Quan Đến Y Tế và Các Dịch Vụ Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
der Augenarzt | die Augenärzte | Danh từ | [ˈaʊ̯ɡənˌʔaʁt͡st] | Bác sĩ nhãn khoa (nam) | besuchen, arbeiten als |
die Russin | die Russinnen | Danh từ | [ˈʁʊsɪn] | Phụ nữ người Nga | sein, treffen |
medizinisch | - | Tính từ | [ˌmeːdiˈtsiːnɪʃ] | Thuộc về y tế, y khoa | Die medizinische Versorgung ist gut. (Dịch vụ y tế rất tốt.) |
eine Praxis eröffnen | - | Cụm từ | [ˈpraˌksɪs ɛʁˈœfnən] | Mở một phòng khám | Der Augenarzt eröffnet seine Praxis. (Bác sĩ nhãn khoa mở phòng khám của mình.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Augenarzt
- Ví dụ: Der Augenarzt arbeitet in einer großen Klinik, und er hilft vielen Patienten.
- Giải nghĩa: Bác sĩ nhãn khoa làm việc trong một bệnh viện lớn, và ông ấy giúp đỡ nhiều bệnh nhân.
-
die Russin
- Ví dụ: Die Russin lebt seit Jahren in Deutschland, aber sie spricht immer noch mit einem Akzent.
- Giải nghĩa: Người phụ nữ Nga đã sống ở Đức nhiều năm, nhưng cô ấy vẫn nói với một giọng địa phương.
-
medizinisch
- Ví dụ: Die medizinische Hilfe ist in diesem Krankenhaus ausgezeichnet, weil die Ärzte sehr erfahren sind.
- Giải nghĩa: Dịch vụ y tế tại bệnh viện này rất tuyệt vời, vì các bác sĩ rất có kinh nghiệm.
-
eine Praxis eröffnen
- Ví dụ: Er möchte eine Praxis eröffnen, damit er als selbstständiger Arzt arbeiten kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy muốn mở một phòng khám, để có thể làm bác sĩ độc lập.
📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Thuật và Giáo Dục
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
die Akademie | die Akademien | Danh từ | [akaˈdeːmi̯ə] | Học viện | Die Akademie bietet viele Kurse an. (Học viện cung cấp nhiều khóa học.) |
die Promotion | die Promotionen | Danh từ | [ˌpʁomoˈʦi̯oːn] | Chương trình nghiên cứu sinh | Nach der Promotion möchte sie forschen. (Sau chương trình nghiên cứu sinh, cô ấy muốn nghiên cứu.) |
intellektuell | - | Tính từ | [ˌɪntɛlɛkˈtu̯ɛl] | Thuộc về trí tuệ | Er ist sehr intellektuell. (Anh ấy rất thông minh.) |
die Schulbiografie | die Schulbiografien | Danh từ | [ˈʃuːlˌbioːɡʁafiː] | Tiểu sử học đường | Die Schulbiografie eines Schülers ist interessant. (Tiểu sử học đường của một học sinh rất thú vị.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Akademie
- Ví dụ: Die Akademie bietet auch Fernkurse an, damit Studenten überall studieren können.
- Giải nghĩa: Học viện cũng cung cấp các khóa học từ xa, để sinh viên có thể học ở bất kỳ đâu.
-
die Promotion
- Ví dụ: Nach der Promotion wird er als Forscher arbeiten, weil er sich für Biologie interessiert.
- Giải nghĩa: Sau chương trình nghiên cứu sinh, anh ấy sẽ làm nhà nghiên cứu, vì anh ấy quan tâm đến sinh học.
-
intellektuell
- Ví dụ: Er ist ein sehr intellektueller Mensch, und er liest täglich Bücher.
- Giải nghĩa: Anh ấy là một người rất thông minh, và anh ấy đọc sách mỗi ngày.
-
die Schulbiografie
- Ví dụ: Die Schulbiografie eines Schülers enthält alle wichtigen Informationen über seinen Bildungsweg.
- Giải nghĩa: Tiểu sử học đường của một học sinh bao gồm tất cả thông tin quan trọng về con đường học vấn của họ.
💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Khuyên Nhủ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
der Ratschlag | die Ratschläge | Danh từ | [ˈʁaːtˌʃlaːɡ] | Lời khuyên | Ich kann dir einen Ratschlag geben. (Tôi có thể đưa cho bạn một lời khuyên.) |
einen Ratschlag geben | - | Cụm động từ | [ˈʁaːtˌʃlaːɡ ˈɡeːbn̩] | Đưa ra lời khuyên | Sie gibt mir immer gute Ratschläge. (Cô ấy luôn đưa cho tôi những lời khuyên tốt.) |
ablehnen | - | Động từ | [ˈʔapˌleːnən] | Từ chối | Er lehnt meinen Vorschlag ab. (Anh ấy từ chối đề xuất của tôi.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Ratschlag
- Ví dụ: Der Ratschlag von meinem Freund war sehr hilfreich, weil er mir eine neue Perspektive gezeigt hat.
- Giải nghĩa: Lời khuyên từ bạn tôi rất hữu ích, vì nó đã cho tôi một góc nhìn mới.
-
einen Ratschlag geben
- Ví dụ: Ich möchte dir einen Ratschlag geben, damit du die richtige Entscheidung triffst.
- Giải nghĩa: Tôi muốn đưa cho bạn một lời khuyên, để bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
-
ablehnen
- Ví dụ: Er lehnt meinen Vorschlag ab, weil er denkt, dass es zu teuer ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy từ chối đề xuất của tôi, vì anh ấy nghĩ rằng nó quá đắt.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.