Grammatik und Evaluation
🚗 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Thông và Môi Trường
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
das Verkehrsproblem | die Verkehrsprobleme | Danh từ | [fɛɐ̯ˈkeːʁsˌpʁoˌbleːmə] | Vấn đề giao thông | lösen, analysieren |
der Smog | - | Danh từ | [smɔk] | Khói bụi đô thị | entstehen, vermeiden |
hupen | - | Động từ | [ˈhuːpn̩] | Bấm còi | Der Fahrer hat laut gehupt. (Người lái xe đã bấm còi to.) |
fluchen | - | Động từ | [ˈfluːxn̩] | Chửi rủa | Er fluchte über den Stau. (Anh ấy chửi rủa vì tắc đường.) |
dahinter | - | Trạng từ | [daˈhɪntɐ] | Phía sau | Der Bus hielt, und ich wartete dahinter. (Xe buýt dừng lại, và tôi chờ phía sau.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Verkehrsproblem
- Ví dụ: Das Verkehrsproblem in der Stadt wird immer schlimmer, weil immer mehr Autos auf den Straßen sind.
- Giải nghĩa: Vấn đề giao thông trong thành phố ngày càng tồi tệ, vì ngày càng có nhiều ô tô trên đường.
-
der Smog
- Ví dụ: Der Smog ist besonders stark in großen Städten, deshalb ist die Luftqualität schlecht.
- Giải nghĩa: Khói bụi đô thị đặc biệt nặng ở các thành phố lớn, vì vậy chất lượng không khí rất kém.
-
hupen
- Ví dụ: Er hat laut gehupt, weil er im Stau stand.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã bấm còi rất to, vì anh ấy đang bị kẹt xe.
-
fluchen
- Ví dụ: Sie fluchte über den langen Stau, weil sie zu spät zur Arbeit kam.
- Giải nghĩa: Cô ấy chửi rủa vì kẹt xe lâu, vì cô ấy đến muộn giờ làm.
-
dahinter
- Ví dụ: Der Bus hielt, und ich wartete dahinter, damit ich einsteigen konnte.
- Giải nghĩa: Xe buýt dừng lại, và tôi chờ phía sau, để tôi có thể lên xe.
📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Ngôn Ngữ và Học Tập
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
die Evaluation | die Evaluationen | Danh từ | [ˌevaˈluːʦi̯oːn] | Sự đánh giá | durchführen, erstellen |
der Deutschunterricht | - | Danh từ | [ˈdɔɪ̯t͡ʃʔʊntɐˌʁɪçt] | Giờ học tiếng Đức | besuchen, vorbereiten |
der Radiobeitrag | die Radiobeiträge | Danh từ | [ˈʁaːdioˌbaɪ̯tʁaːk] | Bài phát thanh | hören, erstellen |
die Aussprache | die Aussprachen | Danh từ | [ˈʔaʊ̯sˌʃpʁaːxə] | Cách phát âm | verbessern, üben |
der Muttersprachler | die Muttersprachler | Danh từ | [ˈmʊtɐˌʃpʁaːxlɐ] | Người nói tiếng mẹ đẻ | sprechen, unterstützen |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Evaluation
- Ví dụ: Die Evaluation des Programms wird durchgeführt, um die Qualität zu verbessern.
- Giải nghĩa: Sự đánh giá chương trình được thực hiện, để cải thiện chất lượng.
-
der Deutschunterricht
- Ví dụ: Der Deutschunterricht ist sehr intensiv, deshalb müssen wir viel üben.
- Giải nghĩa: Giờ học tiếng Đức rất nghiêm túc, vì vậy chúng ta phải luyện tập nhiều.
-
der Radiobeitrag
- Ví dụ: Der Radiobeitrag war sehr informativ, deshalb habe ich viele neue Informationen gelernt.
- Giải nghĩa: Bài phát thanh rất bổ ích, vì vậy tôi đã học được nhiều thông tin mới.
-
die Aussprache
- Ví dụ: Ich übe die Aussprache jeden Tag, damit ich fließend sprechen kann.
- Giải nghĩa: Tôi luyện phát âm mỗi ngày, để tôi có thể nói trôi chảy.
-
der Muttersprachler
- Ví dụ: Ein Muttersprachler kann dir helfen, damit du die richtige Aussprache lernst.
- Giải nghĩa: Một người nói tiếng mẹ đẻ có thể giúp bạn, để bạn học được cách phát âm chính xác.
🎨 Từ Vựng Liên Quan Đến Văn Hóa và Sáng Tạo
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
die Werbebroschüre | die Werbebroschüren | Danh từ | [ˈvɛʁbəˌbʁoˌʃyːʁə] | Tài liệu quảng cáo | Die Werbebroschüre ist sehr informativ. (Tài liệu quảng cáo rất hữu ích.) |
die Romanfigur | die Romanfiguren | Danh từ | [ˈʁoːmanfiˌɡuːʁ] | Nhân vật tiểu thuyết | Die Romanfigur ist sehr witzig. (Nhân vật tiểu thuyết này rất hài hước.) |
nähen | - | Động từ | [ˈnɛːən] | May vá | Meine Mutter näht oft Kleider. (Mẹ tôi thường may quần áo.) |
die Struktur | die Strukturen | Danh từ | [ʃtʁʊkˈtuːʁ] | Cấu trúc | Die Struktur des Textes ist klar. (Cấu trúc của văn bản rất rõ ràng.) |
umformen | - | Động từ | [ˈʊmˌfɔʁmən] | Biến đổi, thay đổi cấu trúc | Sie müssen den Satz umformen. (Bạn phải thay đổi cấu trúc câu này.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Werbebroschüre
- Ví dụ: Die Werbebroschüre enthält alle wichtigen Informationen über das Produkt, damit der Kunde informiert ist.
- Giải nghĩa: Tài liệu quảng cáo chứa tất cả thông tin quan trọng về sản phẩm, để khách hàng được thông tin đầy đủ.
-
die Romanfigur
- Ví dụ: Die Romanfigur hat viele interessante Eigenschaften, deshalb ist sie bei den Lesern sehr beliebt.
- Giải nghĩa: Nhân vật tiểu thuyết có nhiều đặc điểm thú vị, vì vậy cô ấy rất được yêu thích bởi các độc giả.
-
nähen
- Ví dụ: Meine Mutter näht meine Kleidung, weil sie sehr geschickt ist.
- Giải nghĩa: Mẹ tôi may quần áo cho tôi, vì bà rất khéo tay.
-
die Struktur
- Ví dụ: Die Struktur des Textes ist klar, so dass alle Informationen gut verständlich sind.
- Giải nghĩa: Cấu trúc của văn bản rất rõ ràng, vì vậy tất cả thông tin đều dễ hiểu.
-
umformen
- Ví dụ: Du musst den Satz umformen, damit er grammatikalisch korrekt ist.
- Giải nghĩa: Bạn phải thay đổi cấu trúc câu, để nó chính xác về mặt ngữ pháp.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.