Magazin - Ankunft
🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Du Học và Du Lịch
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
das Auslandsjahr | die Auslandsjahre | Danh từ | [ˈaʊ̯slantsˌjaːɐ̯] | Năm du học nước ngoài | machen, planen |
der Flughafen | die Flughäfen | Danh từ | [ˈfluːkˌhaːfn̩] | Sân bay | erreichen, verlassen |
das Auslandsamt | die Auslandsämter | Danh từ | [ˈaʊ̯slantsˌʔamt] | Văn phòng quốc tế | besuchen, kontaktieren |
das Einwohnermeldeamt | die Einwohnermeldeämter | Danh từ | [ˈʔaɪ̯nvoːnɐˌmɛldʔamt] | Văn phòng đăng ký cư trú | melden, besuchen |
der Mentor | die Mentoren | Danh từ | [ˈmɛntoːɐ̯] | Cố vấn | finden, unterstützen |
der Zollkontrolleur | die Zollkontrolleure | Danh từ | [ˈʦɔlˌkɔntʁoˌlɪøːɐ̯] | Nhân viên kiểm tra hải quan | arbeiten, überprüfen |
der Aufnahmeschein | die Aufnahmescheine | Danh từ | [ˈʔaʊ̯fnaːməˌʃaɪ̯n] | Giấy tạm trú | beantragen, erhalten |
das Erstaufnahmezentrum | die Erstaufnahmezentren | Danh từ | [ˈʔeːɐ̯stˌʔaʊ̯fnaːməˌtsɛntʁʊm] | Trung tâm tiếp nhận ban đầu | besuchen, melden |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Auslandsjahr
- Ví dụ: Das Auslandsjahr war eine großartige Erfahrung, weil ich viele neue Kulturen kennengelernt habe.
- Giải nghĩa: Năm du học nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời, vì tôi đã được làm quen với nhiều nền văn hóa mới.
-
der Flughafen
- Ví dụ: Der Flughafen war sehr voll, aber wir haben trotzdem rechtzeitig eingecheckt.
- Giải nghĩa: Sân bay rất đông, nhưng chúng tôi vẫn làm thủ tục kịp thời.
-
das Auslandsamt
- Ví dụ: Das Auslandsamt hilft internationalen Studierenden, damit sie sich besser in Deutschland zurechtfinden können.
- Giải nghĩa: Văn phòng quốc tế giúp đỡ sinh viên quốc tế, để họ có thể dễ dàng thích nghi với cuộc sống ở Đức.
-
das Einwohnermeldeamt
- Ví dụ: Ich musste mich im Einwohnermeldeamt anmelden, damit ich offiziell in der Stadt wohnen kann.
- Giải nghĩa: Tôi phải đăng ký tại văn phòng đăng ký cư trú, để tôi có thể sống hợp pháp ở thành phố này.
-
der Mentor
- Ví dụ: Der Mentor hat mir sehr geholfen, weil er viel Erfahrung in meinem Studienbereich hat.
- Giải nghĩa: Cố vấn đã giúp đỡ tôi rất nhiều, vì ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực học tập của tôi.
😊 Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Xúc và Trải Nghiệm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
hungrig | - | Tính từ | [ˈhʊŋʁɪç] | Đói | Ich bin so hungrig nach dem Flug. (Tôi rất đói sau chuyến bay.) |
überglücklich | - | Tính từ | [ˌyːbɐˈɡlʏklɪç] | Cực kỳ hạnh phúc | Sie war überglücklich, ihre Familie zu sehen. (Cô ấy cực kỳ hạnh phúc khi gặp lại gia đình.) |
staunen | - | Động từ | [ˈʃtaʊ̯nən] | Ngạc nhiên | Ich staune immer wieder über die Gastfreundschaft. (Tôi luôn ngạc nhiên về sự hiếu khách.) |
gewöhnen | - | Động từ | [ɡəˈvøːnən] | Quen với | Man muss sich an das neue Leben gewöhnen. (Người ta phải làm quen với cuộc sống mới.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
hungrig
- Ví dụ: Ich bin so hungrig, weil ich den ganzen Tag nichts gegessen habe.
- Giải nghĩa: Tôi rất đói, vì tôi không ăn gì suốt cả ngày.
-
überglücklich
- Ví dụ: Sie war überglücklich, ihre Familie zu sehen, denn es war das erste Mal nach Jahren.
- Giải nghĩa: Cô ấy cực kỳ hạnh phúc khi gặp lại gia đình, vì đó là lần đầu tiên sau nhiều năm.
-
staunen
- Ví dụ: Ich staune immer wieder über die Gastfreundschaft, denn sie ist unübertroffen.
- Giải nghĩa: Tôi luôn ngạc nhiên về sự hiếu khách, vì nó không có gì sánh bằng.
-
gewöhnen
- Ví dụ: Man muss sich an das neue Leben gewöhnen, auch wenn es am Anfang schwierig ist.
- Giải nghĩa: Người ta phải làm quen với cuộc sống mới, mặc dù nó có thể khó khăn vào ban đầu.
🍽️ Từ Vựng Liên Quan Đến Văn Hóa và Thực Phẩm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
der Maisfladen | die Maisfladen | Danh từ | [ˈmaɪ̯sˌflaːdn̩] | Bánh ngô | essen, backen |
die Kochbanane | die Kochbananen | Danh từ | [ˈkɔxbaˌnaːnə] | Chuối nấu | kochen, schälen |
der Äquator | - | Danh từ | [ɛˈkvaːtoːɐ̯] | Đường xích đạo | liegen, überqueren |
saisonal | - | Tính từ | [zɛzoˈnaːl] | Theo mùa | Die Gerichte sind saisonal. (Các món ăn thay đổi theo mùa.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Maisfladen
- Ví dụ: Der Maisfladen ist in vielen Ländern ein beliebtes Gericht, weil er gesund und lecker ist.
- Giải nghĩa: Bánh ngô là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia, vì nó vừa ngon lại vừa bổ dưỡng.
-
die Kochbanane
- Ví dụ: Die Kochbanane wird oft in tropischen Ländern verwendet, um viele traditionelle Gerichte zuzubereiten.
- Giải nghĩa: Chuối nấu thường được sử dụng ở các quốc gia nhiệt đới, để chế biến nhiều món ăn truyền thống.
-
der Äquator
- Ví dụ: Der Äquator verläuft direkt durch Afrika, wodurch viele warme Länder entstehen.
- Giải nghĩa: Đường xích đạo chạy thẳng qua châu Phi, vì vậy nhiều quốc gia ấm áp đã hình thành ở đó.
-
saisonal
- Ví dụ: Die Früchte sind saisonal, und sie variieren je nach Jahreszeit.
- Giải nghĩa: Các loại trái cây thay đổi theo mùa, và chúng biến động theo mùa vụ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.