Training für den Beruf
💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Quan Hệ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Smalltalk | die Smalltalks | Danh từ | [ˈsmɔːlˌtɔːk] | Cuộc trò chuyện ngắn |
die Smalltalk-Situation | die Smalltalk-Situationen | Danh từ | [ˈsmɔːlˌtɔːk zituˈaːt͡si̯oːn] | Tình huống trò chuyện ngắn |
das Partnerschaftsproblem | die Partnerschaftsprobleme | Danh từ | [ˈpaʁtnɐˌʃaftspʁoˌbleːmə] | Vấn đề trong mối quan hệ |
die Beleidigung | die Beleidigungen | Danh từ | [bəˈlaɪ̯dɪɡʊŋ] | Sự xúc phạm |
die Bosheit | die Bosheiten | Danh từ | [ˈboːshaɪ̯t] | Sự ác ý |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Smalltalk
- Ví dụ: Beim Smalltalk geht es oft um das Wetter, damit man sich besser kennenlernen kann.
- Giải nghĩa: Trong cuộc trò chuyện ngắn, người ta thường nói về thời tiết, để có thể hiểu nhau hơn.
-
die Smalltalk-Situation
- Ví dụ: Diese Smalltalk-Situation war unangenehm, weil keiner wusste, was er sagen sollte.
- Giải nghĩa: Tình huống trò chuyện ngắn này khá khó chịu, vì không ai biết phải nói gì.
-
das Partnerschaftsproblem
- Ví dụ: Partnerschaftsprobleme können stressig sein, aber es gibt Lösungen.
- Giải nghĩa: Các vấn đề trong mối quan hệ có thể gây căng thẳng, nhưng có những giải pháp.
-
die Beleidigung
- Ví dụ: Er hat sich wegen der Beleidigung entschuldigt, weil er wusste, dass er jemanden verletzt hatte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã xin lỗi vì sự xúc phạm, vì anh ấy biết rằng mình đã làm tổn thương người khác.
-
die Bosheit
- Ví dụ: Manchmal versteckt sich Bosheit hinter netten Worten, damit man niemanden verletzt.
- Giải nghĩa: Đôi khi sự ác ý ẩn sau những lời nói dễ nghe, để không làm tổn thương ai.
🏢 Từ Vựng Liên Quan Đến Tổ Chức và Hội Thảo
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Kongresszentrum | die Kongresszentren | Danh từ | [kɔnˈɡʁɛsˌʦɛntʁʊm] | Trung tâm hội nghị |
die Anreise | die Anreisen | Danh từ | [ˈʔanˌʁaɪ̯zə] | Hành trình đến |
die Partnerkarte | die Partnerkarten | Danh từ | [ˈpaʁtnɐˌkaʁtə] | Thẻ đối tác |
die Rückfrage | die Rückfragen | Danh từ | [ˈʁʏkˌfʁaːɡə] | Câu hỏi lại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Kongresszentrum
- Ví dụ: Das Kongresszentrum ist sehr modern, deshalb besuchen viele internationale Gäste die Konferenzen dort.
- Giải nghĩa: Trung tâm hội nghị rất hiện đại, vì vậy nhiều khách quốc tế tham dự các hội thảo tại đó.
-
die Anreise
- Ví dụ: Die Anreise war lang, aber der Aufenthalt war es wert.
- Giải nghĩa: Hành trình đến rất dài, nhưng chuyến đi đáng giá.
-
die Partnerkarte
- Ví dụ: Mit der Partnerkarte bekommt man viele Rabatte, deshalb nutze ich sie oft.
- Giải nghĩa: Với thẻ đối tác, bạn có thể nhận được nhiều ưu đãi, vì vậy tôi thường xuyên sử dụng nó.
-
die Rückfrage
- Ví dụ: Haben Sie Rückfragen zu meinem Vortrag, oder ist alles klar?
- Giải nghĩa: Bạn có câu hỏi nào về bài thuyết trình của tôi không, hay mọi thứ đều rõ ràng?
💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Các Khái Niệm Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
lästern (über) | - | Động từ | [ˈlɛstɐn] | Nói xấu |
eignen (sich) | - | Động từ | [ˈaɪ̯ɡnən] | Phù hợp |
zurückfragen | - | Động từ | [ʦuˈʁʏkˌfʁaːɡən] | Hỏi lại |
variieren | - | Động từ | [vaʁiˈʔiːʁən] | Thay đổi |
in Gang halten | - | Cụm động từ | [ɪn ɡaŋ ˈhaltn̩] | Giữ cho hoạt động |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
lästern (über)
- Ví dụ: Meine Kollegen lästern immer über den Chef, weil sie mit seiner Führung nicht zufrieden sind.
- Giải nghĩa: Đồng nghiệp của tôi luôn nói xấu về sếp, vì họ không hài lòng với cách lãnh đạo của anh ấy.
-
eignen (sich)
- Ví dụ: Dieses Buch eignet sich hervorragend für Anfänger, da es viele einfache Erklärungen enthält.
- Giải nghĩa: Cuốn sách này rất phù hợp cho người mới bắt đầu, vì nó chứa nhiều giải thích dễ hiểu.
-
zurückfragen
- Ví dụ: Ich muss noch etwas zurückfragen, damit ich sicher bin.
- Giải nghĩa: Tôi cần hỏi lại một vài điều, để tôi chắc chắn.
-
variieren
- Ví dụ: Die Preise variieren je nach Angebot, aber die Qualität bleibt gleich.
- Giải nghĩa: Giá cả thay đổi tùy theo sản phẩm cung cấp, nhưng chất lượng vẫn giữ nguyên.
-
in Gang halten
- Ví dụ: Wir müssen die Diskussion in Gang halten, damit alle Punkte besprochen werden.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải giữ cho cuộc thảo luận tiếp tục, để tất cả các vấn đề được thảo luận.
💭 Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Giác và Miêu Tả
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
hoffentlich | Trạng từ | [ˈhɔfn̩tlɪç] | Hy vọng |
kursiv | Tính từ | [kʊɐ̯ˈziːf] | Nghiêng (chữ viết) |
wunderbar | Tính từ | [ˈvʊndɐˌbaːɐ̯] | Tuyệt vời |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
hoffentlich
- Ví dụ: Hoffentlich wird das Wetter morgen besser, damit wir draußen spielen können.
- Giải nghĩa: Hy vọng thời tiết ngày mai sẽ tốt hơn, để chúng ta có thể chơi ngoài trời.
-
kursiv
- Ví dụ: Der Text ist kursiv geschrieben, weil er wichtig ist.
- Giải nghĩa: Văn bản được in nghiêng, vì nó quan trọng.
-
wunderbar
- Ví dụ: Die Aussicht ist einfach wunderbar, weil man den ganzen Park sehen kann.
- Giải nghĩa: Khung cảnh thật tuyệt vời, vì bạn có thể nhìn thấy toàn bộ công viên.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.