Die Zeitgeschichte
🏛️ Chủ đề: Lịch sử và Chính trị
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
der Reichskanzler | die Reichskanzler | noun | [ˈʁaɪ̯çsˌkanʦlɐ] | Thủ tướng Đế chế Đức | sein, wählen, ernennen |
marschieren | - | verb | [maʁˈʃiːʁən] | Diễu hành | in eine Stadt, auf die Straße marschieren |
die Machtübernahme | die Machtübernahmen | noun | [ˈmaxtˌʔyːbɐˌnaːmə] | Sự tiếp quản quyền lực | planen, durchführen, verhindern |
der Zweite Weltkrieg | - | noun | [ʦvaɪ̯tə ˈvɛltˌkʁiːk] | Chiến tranh Thế giới thứ hai | beginnen, beenden, kämpfen im |
die Großmacht | die Großmächte | noun | [ˈɡʁoːsˌmaxt] | Cường quốc | werden, sein, anerkennen |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Reichskanzler
- Ví dụ: Der Reichskanzler wird gewählt, sobald die Wahl vorbei ist.
- Giải nghĩa: Thủ tướng Đế chế được bầu, ngay khi cuộc bầu cử kết thúc.
-
marschieren
- Ví dụ: Die Soldaten marschieren in die Stadt, um den Frieden zu sichern.
- Giải nghĩa: Những người lính diễu hành vào thành phố, để đảm bảo hòa bình.
-
die Machtübernahme
- Ví dụ: Die Machtübernahme fand statt, nachdem der Präsident zurücktrat.
- Giải nghĩa: Sự tiếp quản quyền lực đã diễn ra, sau khi tổng thống từ chức.
-
der Zweite Weltkrieg
- Ví dụ: Der Zweite Weltkrieg begann, weil die politischen Spannungen in Europa zugenommen haben.
- Giải nghĩa: Chiến tranh Thế giới thứ hai bắt đầu, vì những căng thẳng chính trị ở châu Âu gia tăng.
-
die Großmacht
- Ví dụ: Die Großmacht wird anerkannt, obwohl sie nicht an der internationalen Konferenz teilgenommen hat.
- Giải nghĩa: Cường quốc được công nhận, mặc dù họ không tham gia hội nghị quốc tế.
⚔️ Chủ đề: Xung đột và Chiến tranh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
der Überfall | die Überfälle | noun | [ˈyːbɐˌfal] | Sự tấn công bất ngờ | durchführen, abwehren |
zerstören | - | verb | [ʦɛɐ̯ˈʃtøːʁən] | Phá hủy | ein Gebäude, eine Stadt zerstören |
besiegen | - | verb | [bəˈziːɡən] | Đánh bại | eine Armee, einen Gegner besiegen |
befreien | - | verb | [bəˈfʁaɪ̯ən] | Giải phóng | eine Stadt, ein Land befreien |
die Teilung | die Teilungen | noun | [ˈtaɪ̯lʊŋ] | Sự chia cắt | verhindern, überwinden, akzeptieren |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Überfall
- Ví dụ: Der Überfall wurde geplant, obwohl die Polizei verstärkt patrouillierte.
- Giải nghĩa: Sự tấn công bất ngờ đã được lên kế hoạch, mặc dù cảnh sát tuần tra nghiêm ngặt hơn.
-
zerstören
- Ví dụ: Die Armee hat die Stadt zerstört, weil sie militärische Ziele angreifen wollte.
- Giải nghĩa: Quân đội đã phá hủy thành phố, vì họ muốn tấn công các mục tiêu quân sự.
-
besiegen
- Ví dụ: Wir haben die Gegner besiegt, obwohl sie stärker waren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã đánh bại đối thủ, mặc dù họ mạnh hơn.
-
befreien
- Ví dụ: Die Soldaten haben die Stadt befreit, damit die Bevölkerung in Sicherheit leben kann.
- Giải nghĩa: Các binh sĩ đã giải phóng thành phố, để người dân có thể sống trong an toàn.
-
die Teilung
- Ví dụ: Die Teilung wurde überwunden, nachdem der Konflikt beendet wurde.
- Giải nghĩa: Sự chia cắt đã được vượt qua, sau khi xung đột kết thúc.
🎭 Chủ đề: Văn hóa và Biểu tượng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
das Wahrzeichen | die Wahrzeichen | noun | [ˈvaːɐ̯ˌʦaɪ̯çn̩] | Biểu tượng | entdecken, besuchen, fotografieren |
das Silvesterfeuerwerk | die Silvesterfeuerwerke | noun | [zɪlˈvɛstɐˌfɔɪ̯ɐˌvɛʁk] | Pháo hoa giao thừa | anschauen, genießen, veranstalten |
das Instrument | die Instrumente | noun | [ˌɪnstʁuˈmɛnt] | Nhạc cụ | lernen, spielen, beherrschen |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Wahrzeichen
- Ví dụ: Das Wahrzeichen der Stadt ist der hohe Turm, den alle Touristen sehen wollen.
- Giải nghĩa: Biểu tượng của thành phố là tòa tháp cao, mà tất cả khách du lịch đều muốn xem.
-
das Silvesterfeuerwerk
- Ví dụ: Das Silvesterfeuerwerk war spektakulär, weil es viele Farben hatte.
- Giải nghĩa: Pháo hoa giao thừa thật ngoạn mục, vì nó có rất nhiều màu sắc.
-
das Instrument
- Ví dụ: Ich möchte ein neues Instrument lernen, damit ich in einer Band spielen kann.
- Giải nghĩa: Tôi muốn học một nhạc cụ mới, để tôi có thể chơi trong một ban nhạc.
😌 Chủ đề: Thời gian và Tâm trạng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
sprachlos | - | adjective | [ˈʃpʁaːxˌloːs] | Không nói nên lời | sein, werden |
extrem | - | adjective | [ɛkˈstʁeːm] | Cực kỳ | sein, wirken |
still | - | adjective | [ʃtɪl] | Yên tĩnh | sein, bleiben |
das Ereignis | die Ereignisse | noun | [ɛɐ̯ˈʔaɪ̯ɡnɪs] | Sự kiện | erleben, berichten über, dokumentieren |
damals | - | adverb | [ˈdaːmals] | Ngày xưa | verwenden trong câu kể chuyện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sprachlos
- Ví dụ: Ich war sprachlos, weil die Nachricht so unerwartet war.
- Giải nghĩa: Tôi không thể nói nên lời, vì tin tức thật bất ngờ.
-
extrem
- Ví dụ: Das Wetter war extrem, weil es sehr heiß war.
- Giải nghĩa: Thời tiết cực kỳ nóng, vì nó rất oi ả.
-
still
- Ví dụ: Es war so still, dass man eine Nadel fallen hören konnte.
- Giải nghĩa: Mọi thứ rất yên tĩnh, đến nỗi bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.