Nomen Verb Verbindungen Teil 6
📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 6
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
für Aufsehen sorgen | aufregen | gây chú ý, khiến người ta bàn tán |
Beihilfe leisten | helfen | tiếp tay, giúp đỡ (thường trong hành vi phạm pháp) |
Bescheid wissen über | informiert sein | biết rõ, nắm được thông tin |
den Betrieb aufnehmen | mit etw. beginnen | bắt đầu hoạt động |
etw. unter Beweis stellen | beweisen | chứng minh điều gì đó |
jdn. unter Druck setzen | bedrängen | gây áp lực lên ai |
ein Ergebnis erzielen | ein Ergebnis erreichen | đạt được kết quả |
eine Frage stellen | fragen | đặt câu hỏi |
etw. in Frage stellen | hinterfragen | hoài nghi, nghi ngờ điều gì |
zu Gast sein | eingeladen sein | là khách mời |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
für Aufsehen sorgen
Die Kostüme von Josephine Baker sollen für Aufsehen gesorgt haben.
Những bộ trang phục của Josephine Baker được cho là đã gây xôn xao.
👉 Dùng khi một việc hoặc người khiến mọi người chú ý, bàn tán. -
Beihilfe leisten
Wer Beihilfe zum Betrug leistet, sollte bestraft werden.
Ai tiếp tay cho hành vi lừa đảo đều nên bị trừng phạt.
👉 Thường dùng trong bối cảnh pháp luật, tiêu cực. -
Bescheid wissen über
Nur wenige wussten über Klaus’ Geheimnis Bescheid.
Chỉ một vài người biết về bí mật của Klaus.
👉 Cấu trúc quen thuộc: über etw. Bescheid wissen (biết về điều gì đó). -
den Betrieb aufnehmen
1923 nimmt der erste deutsche Rundfunksender den Betrieb auf.
Năm 1923, đài phát thanh đầu tiên của Đức bắt đầu hoạt động.
👉 Dùng cho nhà máy, cơ sở, đài phát thanh, dịch vụ… -
etw. unter Beweis stellen
Özlem stellte ihre Lernbereitschaft unter Beweis.
Özlem đã chứng minh tinh thần học hỏi của mình.
👉 Diễn tả việc ai đó chứng minh một khả năng hoặc phẩm chất. -
jdn. unter Druck setzen
Tims Vater hat ihn ständig unter Druck gesetzt.
Bố của Tim luôn gây áp lực lên cậu ấy.
👉 Cách nói thường dùng khi nói đến áp lực từ người khác. -
ein Ergebnis erzielen
Er erzielt seine besten Ergebnisse am Abend.
Cậu ấy đạt kết quả tốt nhất vào buổi tối.
👉 Dùng nhiều trong học tập, công việc, thể thao. -
eine Frage stellen
Barbara stellt beim Einkaufen kritische Fragen.
Barbara đặt câu hỏi phản biện khi đi mua sắm.
👉 Câu mẫu đơn giản, dễ ứng dụng. -
etw. in Frage stellen
Dinge in Frage zu stellen gehörte zu Hans’ Charakter.
Việc chất vấn mọi thứ là một phần trong tính cách của Hans.
👉 Mang nghĩa hoài nghi, không chấp nhận mọi thứ một cách hiển nhiên. -
zu Gast sein
Zu Gast ist Diogo Sousa, Notarzt an der Uniklinik Lübeck.
Khách mời hôm nay là Diogo Sousa, bác sĩ cấp cứu tại bệnh viện Đại học Lübeck.
👉 Dùng trong talkshow, podcast, hội thảo...
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate