Zum Hauptinhalt springen

Nomen Verb Verbindungen Teil 7

📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 7

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
jdm. einen Gefallen tunjdm. helfengiúp ai đó một việc (một ân huệ)
jdm. einen Heiratsantrag machenum Ehe bittencầu hôn ai đó
eine Idee umsetzenrealisierenhiện thực hóa một ý tưởng
etw. in Kauf nehmenetw. bewusst riskierenchấp nhận rủi ro / hậu quả
eine Konkurrenzanalyse machendie Konkurrenz analysierenphân tích đối thủ cạnh tranh
an jdm. / etw. Kritik übenkritisierenphê bình, chỉ trích
(all) seinen Mut zusammennehmenmutig seindồn hết can đảm
einen Schluss zieheneine Konsequenz ziehenrút ra kết luận
jdn. in eine Schublade steckenVorurteile habengán nhãn, định kiến ai đó
zu etw. Stellung nehmenseine Meinung äußernbày tỏ quan điểm về điều gì

📌 Ví dụ & Giải thích

  • jdm. einen Gefallen tun
    Er wollte nur einer Freundin einen Gefallen tun.
    Anh ấy chỉ muốn giúp đỡ một người bạn nữ.
    👉 Diễn tả hành động giúp đỡ mang tính cá nhân, tử tế.

  • jdm. einen Heiratsantrag machen
    Aleeke hat seiner Frau auf dem Turm einen Heiratsantrag gemacht.
    Aleeke đã cầu hôn vợ mình trên một ngọn tháp.
    👉 Cấu trúc phổ biến, lãng mạn 😄

  • eine Idee umsetzen
    Özlem hat gelernt, ihre Ideen umzusetzen.
    Özlem đã học cách hiện thực hóa các ý tưởng của mình.
    👉 Dùng nhiều trong công việc, học tập, sáng tạo.

  • etw. in Kauf nehmen
    Er nahm sogar den Tod in Kauf.
    Anh ấy thậm chí chấp nhận cả cái chết.
    👉 Nhấn mạnh việc chấp nhận hậu quả lớn vì một điều gì đó quan trọng hơn.

  • eine Konkurrenzanalyse machen
    Vor dem Start-up sollte man die Konkurrenz analysieren.
    Trước khi khởi nghiệp nên phân tích đối thủ.
    👉 Dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh.

  • Kritik üben an jdm./etw.
    Er hat öffentlich Kritik an Hitler geübt.
    Ông ấy đã công khai chỉ trích Hitler.
    👉 Cấu trúc trang trọng, thường thấy trong báo chí, chính trị.

  • (all) seinen Mut zusammennehmen
    Sie hat all ihren Mut zusammengenommen.
    Cô ấy đã gom hết can đảm của mình.
    👉 Biểu đạt sự vượt qua nỗi sợ để hành động.

  • einen Schluss ziehen
    Sie zog die richtigen Schlüsse aus dem Misserfolg.
    Cô ấy đã rút ra những kết luận đúng từ thất bại.
    👉 Cách nói học thuật/phân tích vấn đề.

  • jdn. in eine Schublade stecken
    Er fühlt sich in eine Schublade gesteckt.
    Anh ấy cảm thấy bị gán nhãn / định kiến.
    👉 Dùng trong các chủ đề về giới tính, văn hóa, xã hội.

  • Stellung nehmen zu etw.
    Er musste zu den Verbrechen Stellung nehmen.
    Anh ấy buộc phải bày tỏ quan điểm về tội ác đó.
    👉 Dùng khi cần thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề nghiêm trọng.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅