Zum Hauptinhalt springen

Nomen Verb Verbindungen Teil 8

📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 8

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
eine Straftat begehenetw. Illegales tunphạm tội
Umsatz machenGewinn machentạo ra doanh thu
Widerstand leistenprotestierenkháng cự, chống đối
die Absicht haben zuetw. beabsichtigencó ý định làm gì
eine Änderung vornehmenetw. ändernthực hiện thay đổi
Anerkennung findenanerkannt werdenđược công nhận
ein Angebot machenetw. anbietenđưa ra lời đề nghị
etw. in Anspruch nehmenetw. nutzen / beanspruchensử dụng / yêu cầu quyền lợi nào đó
Anteil nehmen anmitfühlenchia sẻ, đồng cảm
einen Antrag stellen aufetw. beantragennộp đơn xin (cái gì đó)

📌 Ví dụ & Giải thích

  • eine Straftat begehen
    Christian begehe keine Straftat – deshalb könne er auch nicht verklagt werden.
    Christian không phạm tội – vì vậy anh ta không thể bị kiện.
    👉 Cách nói trang trọng, thường dùng trong pháp luật.

  • Umsatz machen
    Computerspiele machen mehr Umsatz als Filme.
    Ngành game tạo ra doanh thu cao hơn ngành điện ảnh.
    👉 Dùng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính.

  • Widerstand leisten
    Es war keine bewusste Entscheidung, Widerstand zu leisten.
    Đó không phải là một quyết định có chủ ý để kháng cự.
    👉 Dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc cá nhân.

  • die Absicht haben zu...
    Ich habe die Absicht, bald die B2-Prüfung zu machen.
    Tôi có ý định thi B2 sớm.
    👉 Một cách diễn đạt rõ ràng, trang trọng về kế hoạch.

  • eine Änderung vornehmen
    Man kann am Passwort eine Änderung vornehmen.
    Bạn có thể thay đổi mật khẩu của mình.
    👉 Cách nói mang tính kỹ thuật hoặc hành chính.

  • Anerkennung finden
    Die Studie findet weltweit Anerkennung.
    Nghiên cứu này được công nhận trên toàn thế giới.
    👉 Rất thường dùng trong học thuật, báo chí.

  • ein Angebot machen
    Die Firma hat mir ein tolles Angebot gemacht.
    Công ty đã đưa ra một đề nghị rất hấp dẫn.
    👉 Dùng trong ngữ cảnh đàm phán, kinh doanh.

  • etw. in Anspruch nehmen
    Wir sollten die öffentlichen Verkehrsmittel nutzen.
    Chúng ta nên sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn.
    👉 Diễn tả việc sử dụng dịch vụ hoặc quyền lợi.

  • Anteil nehmen an
    Ich nehme Anteil an dem Schicksal der Betroffenen.
    Tôi đồng cảm với hoàn cảnh của những người bị ảnh hưởng.
    👉 Cách diễn đạt đồng cảm, mang sắc thái cảm xúc.

  • einen Antrag stellen auf
    Sie haben einen Antrag auf Unterstützung gestellt.
    Họ đã nộp đơn xin hỗ trợ tài chính.
    👉 Rất phổ biến trong hành chính, giấy tờ, đời sống.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅