Zum Hauptinhalt springen

Nomen Verb Verbindungen Teil 9

📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 9

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
zur Anwendung kommenangewendet werdenđược áp dụng
zu der Auffassung gelangenerkennennhận ra, đi đến nhận định
jdn. in Aufregung versetzenjdn. aufregen, nervös machenkhiến ai đó lo lắng, căng thẳng
einen Auftrag geben/erteilenjdn. beauftragengiao nhiệm vụ
etw. zum Ausdruck bringenetw. äußern, ausdrückenbày tỏ, thể hiện (cảm xúc, suy nghĩ)
zur Auswahl stehenangeboten werdencó sẵn để lựa chọn
Beachtung findenbeachtet werdenđược chú ý đến
einen Beitrag leisten zubeitragenđóng góp vào điều gì đó
einen Beruf ausübenarbeiten alshành nghề, làm việc với tư cách
eine Bestellung aufgebenetw. bestellenđặt hàng

📌 Ví dụ & Giải thích

  • zur Anwendung kommen
    Die teuren Therapien kommen oft nicht zur Anwendung.
    Những liệu pháp đắt tiền thường không được áp dụng.
    👉 Dùng trong ngữ cảnh y học, kỹ thuật hoặc chính sách.

  • zu der Auffassung gelangen
    Ich bin zu der Auffassung gelangt, dass...
    Tôi đã đi đến nhận định rằng...
    👉 Diễn tả một kết luận mang tính cá nhân, sau suy nghĩ hoặc trải nghiệm.

  • jdn. in Aufregung versetzen
    Die Nachricht versetzte viele Menschen in Aufregung.
    Tin tức đó khiến nhiều người lo lắng.
    👉 Diễn tả sự tác động tâm lý từ bên ngoài lên người khác.

  • einen Auftrag geben / erteilen
    Der Chef hat den Auftrag gegeben, ...
    Sếp đã giao nhiệm vụ là...
    👉 Cấu trúc thường dùng trong công việc, hành chính.

  • etw. zum Ausdruck bringen
    Er brachte seine Besorgnis zum Ausdruck.
    Anh ấy đã bày tỏ sự lo lắng của mình.
    👉 Cách nói trang trọng để thể hiện cảm xúc, ý kiến.

  • zur Auswahl stehen
    Viele Produkte stehen zur Auswahl.
    Có rất nhiều sản phẩm để lựa chọn.
    👉 Dùng trong mua sắm, tuyển chọn, lựa chọn khóa học…

  • Beachtung finden
    Alternative Energien finden große Beachtung.
    Các nguồn năng lượng thay thế đang được chú ý nhiều.
    👉 Thường dùng trong các xu hướng, chủ đề xã hội.

  • einen Beitrag leisten zu
    Jeder kann einen Beitrag leisten.
    Ai cũng có thể đóng góp một phần.
    👉 Phổ biến trong các bài viết học thuật, xã hội.

  • einen Beruf ausüben
    Er übt seinen Beruf als Arzt seit 20 Jahren aus.
    Anh ấy đã làm nghề bác sĩ được 20 năm.
    👉 Diễn đạt việc hành nghề, gắn với chuyên môn.

  • eine Bestellung aufgeben
    Wir haben die Bestellung schon vor einer Stunde aufgegeben.
    Chúng tôi đã đặt hàng từ một tiếng trước rồi.
    👉 Cách nói phổ biến trong nhà hàng, mua sắm online.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅