Nomen Verb Verbindungen Teil 11
📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 11
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
zur Folge haben | bewirken / als Konsequenz haben | kéo theo, dẫn đến điều gì |
eine Forderung stellen | etw. fordern | đưa ra yêu cầu |
in Frage kommen | relevant / akzeptabel sein | được cân nhắc, có thể chấp nhận |
außer Frage stehen | zweifellos richtig sein | không có gì nghi ngờ, chắc chắn |
in Gefahr sein | gefährdet sein | đang gặp nguy hiểm |
ein Gespräch führen (mit/über) | sich unterhalten | có một cuộc trò chuyện (về...) |
einen Grund angeben für | begründen | nêu lý do |
Interesse wecken für | jmd. für etw. interessieren | khơi dậy sự quan tâm đối với điều gì đó |
zur Kenntnis nehmen | bemerken / wahrnehmen | lưu ý, ghi nhận |
in Kontakt treten mit | kontaktieren | liên hệ, liên lạc với |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
zur Folge haben
Die Entwicklung hat zur Folge, dass…
Sự phát triển này kéo theo việc…
👉 Dùng để chỉ kết quả, hậu quả của điều gì đó. -
eine Forderung stellen
Er stellt viele Forderungen.
Anh ấy đưa ra rất nhiều yêu cầu.
👉 Phổ biến trong công việc, đàm phán, chính trị. -
in Frage kommen
Es kommt nicht in Frage, dass du...
Không có chuyện em lại chơi game nữa đâu!
👉 Dùng để bác bỏ khả năng một cách dứt khoát. -
außer Frage stehen
Es steht außer Frage, dass...
Chắc chắn rằng...
👉 Nhấn mạnh điều gì đó là hiển nhiên, không bàn cãi. -
in Gefahr sein
Das Projekt ist in Gefahr.
Dự án đang gặp nguy hiểm.
👉 Thường dùng trong bối cảnh rủi ro tài chính, chính trị, môi trường… -
ein Gespräch führen (mit/über)
Wir führten ein Gespräch über Kriminalität.
Chúng tôi đã thảo luận về tội phạm.
👉 Dùng khi muốn mô tả quá trình trò chuyện trang trọng hơn. -
einen Grund angeben für
Es wurde kein Grund angegeben.
Không có lý do nào được nêu ra.
👉 Cách nói trang trọng, hay dùng trong văn bản hành chính. -
Interesse wecken für
Man sollte bei Kindern Interesse für Wissenschaft wecken.
Nên khơi gợi sự quan tâm đến khoa học cho trẻ em từ sớm.
👉 Dùng trong giáo dục, truyền thông, quảng bá sản phẩm… -
zur Kenntnis nehmen
Bitte nehmen Sie zur Kenntnis, dass…
Xin lưu ý rằng…
👉 Cách diễn đạt lịch sự trong email, thông báo. -
in Kontakt treten mit
Ist er schon mit dem Anwalt in Kontakt getreten?
Anh ấy đã liên hệ với luật sư chưa?
👉 Cách nói trang trọng, dùng trong thư từ hoặc trong quan hệ chuyên môn.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate