Nomen Verb Verbindungen Teil 15
📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 15
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
jdn. im Stich lassen | jdn. im Notfall allein lassen | bỏ rơi ai đó trong lúc khó khăn |
Verbesserungen vornehmen | etw. verbessern | tiến hành cải tiến |
Verdacht hegen / schöpfen | jdn. verdächtigen | nghi ngờ ai đó |
unter Verdacht stehen | verdächtigt werden | bị nghi ngờ |
eine Vereinbarung treffen | etw. vereinbaren | đạt được thỏa thuận |
Vorbereitungen treffen | vorbereiten | chuẩn bị |
einen Vorwurf machen / erheben | jdm. etw. vorwerfen | đưa ra lời buộc tội / chỉ trích |
eine Wahl / Auswahl treffen | wählen | lựa chọn |
Widerstand leisten | sich widersetzen | chống lại, phản kháng |
ins Gespräch kommen mit | ein Gespräch beginnen mit jdm. | bắt chuyện, bắt đầu cuộc trò chuyện |
auf der Suche sein nach | suchen | đang tìm kiếm điều gì |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
im Stich lassen
Er hat uns einfach im Stich gelassen.
Anh ta bỏ rơi chúng tôi trong lúc khó khăn.
👉 Mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thất vọng. -
Verbesserungen vornehmen
Wir müssen noch Verbesserungen vornehmen.
Chúng ta cần cải tiến thêm.
👉 Dùng trong công việc, kỹ thuật, quy trình… -
Verdacht hegen / schöpfen
Die Studenten hegten keinen Verdacht.
Sinh viên không hề nghi ngờ gì cả.
👉 Diễn đạt cảm giác ngờ vực trong âm thầm. -
unter Verdacht stehen
Er steht unter Verdacht.
Anh ta đang bị nghi ngờ.
👉 Phổ biến trong tin tức, điều tra. -
eine Vereinbarung treffen
Es wurde eine Vereinbarung getroffen.
Một thỏa thuận đã được đạt được.
👉 Ngôn ngữ hành chính, đàm phán. -
Vorbereitungen treffen
Sie hat alle Vorbereitungen getroffen.
Cô ấy đã chuẩn bị mọi thứ.
👉 Thường dùng cho sự kiện, kế hoạch lớn. -
einen Vorwurf machen / erheben
Der Artikel enthielt schwere Vorwürfe.
Bài báo chứa những lời buộc tội nặng nề.
👉 Diễn đạt sự cáo buộc mạnh, thường mang tính pháp lý/xã hội. -
eine Wahl / Auswahl treffen
Heute treffen wir die Wahl des Standorts.
Hôm nay chúng tôi chọn địa điểm mới.
👉 Dùng trong bối cảnh ra quyết định. -
Widerstand leisten
Die Bevölkerung leistete zum ersten Mal Widerstand.
Người dân lần đầu tiên phản kháng.
👉 Mang tính chính trị, xã hội, thể hiện sự đấu tranh. -
ins Gespräch kommen mit
Wir kamen ins Gespräch auf der Party.
Chúng tôi bắt chuyện ở buổi tiệc.
👉 Dùng để mô tả khởi đầu của một cuộc trò chuyện. -
auf der Suche sein nach
Sie ist auf der Suche nach einer Wohnung.
Cô ấy đang tìm một căn hộ.
👉 Cách diễn đạt nhẹ nhàng, phổ biến trong nói và viết.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate