Zum Hauptinhalt springen

Nomen Verb Verbindungen Teil 1

📘 Vokabular

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
jdn. in Angst versetzenAngst machenlàm ai đó hoảng sợ
der Ansicht seinmeinencho rằng, có quan điểm
eine Anstrengung auf sich nehmensich sehr anstrengenchấp nhận vất vả, cố gắng lớn
jdm. Bescheid gebenetw. mitteilenthông báo, báo cho ai biết
jdm. Bescheid sagenetw. mitteilenthông báo, báo cho ai biết
zu Besuch seinbesuchenđang đi thăm ai đó
unter Druck stehengestresst seinchịu áp lực
auf jdn./etw. Einfluss habenbeeinflussencó ảnh hưởng đến ai/điều gì
am Ende seinnicht mehr könnenkiệt sức, hết khả năng
zu Ende seinenden, beendet seinkết thúc, chấm dứt

📌 Ví dụ & Giải thích

  • jdn. in Angst versetzen
    Wenn man scheitert, kann einen das schon in Angst versetzen.
    Khi thất bại, điều đó có thể khiến người ta hoảng sợ.
    👉 Diễn đạt nỗi sợ do một sự kiện hay người khác gây ra.

  • der Ansicht sein
    Ich bin der Ansicht, dass Kinder ihren eigenen Weg gehen müssen.
    Tôi cho rằng trẻ con nên đi con đường riêng của chúng.
    👉 Cách trang trọng để bày tỏ quan điểm cá nhân.

  • eine Anstrengung auf sich nehmen
    Warum nehmen Menschen solche extremen Anstrengungen auf sich?
    Tại sao con người lại chấp nhận những nỗ lực to lớn như vậy?
    👉 Nhấn mạnh sự nỗ lực có chủ ý, đôi khi vượt quá sức.

  • jdm. Bescheid geben
    Gib mir bitte Bescheid, ob du kommen kannst.
    Làm ơn báo cho tôi biết liệu bạn có thể đến không.
    👉 Biểu đạt lịch sự để yêu cầu thông tin phản hồi.

  • jdm. Bescheid sagen
    Ich wollte nur kurz Bescheid sagen, dass ich gut angekommen bin.
    Tôi chỉ muốn báo nhanh rằng tôi đã đến nơi an toàn.
    👉 Giống câu trên, nhưng mang tính thân mật hơn.

  • zu Besuch sein
    Ich bin gerade bei meinen Freunden zu Besuch in Berlin.
    Tôi đang thăm bạn ở Berlin.
    👉 Diễn đạt tình huống đang đi thăm, không phải chỉ đến chơi thông thường.

  • unter Druck stehen
    Tim stand jeden Tag unter Druck.
    Tim chịu áp lực mỗi ngày.
    👉 Dùng trong công việc, học tập hoặc kỳ vọng gia đình.

  • auf jdn./etw. Einfluss haben
    Das hatte einen großen Einfluss auf seine Kindheit.
    Điều đó có ảnh hưởng lớn đến thời thơ ấu của anh ấy.
    👉 Diễn đạt ảnh hưởng (tốt hoặc xấu) từ người/sự việc.

  • am Ende sein
    Nach drei Jahren war Nina Fischer finanziell am Ende.
    Sau ba năm, Nina Fischer đã kiệt quệ về tài chính.
    👉 Nghĩa bóng: không còn sức, tiền, hy vọng...

  • zu Ende sein
    Als der Krieg zu Ende war, kehrten viele Flüchtlinge zurück.
    Khi chiến tranh kết thúc, nhiều người tị nạn đã quay trở về.
    👉 Nhấn mạnh điều gì đó đã kết thúc hoàn toàn.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅