Bài tập: Chuyển câu thành W-Fragen
Teil 4: Chuyển các câu sau thành câu hỏi W-Fragen
Hãy chuyển các câu khẳng định dưới đây thành câu hỏi W-Fragen.
Phần 1: Câu 1-5
Phần 1: Câu 1-5
Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi W-Fragen. Nhập câu hỏi vào ô trống, sau đó nhấn "Kiểm tra".
Phần 1/1 (Câu 1 - 5/5)
Câu 1: Sie lernt Deutsch *in der Schule*.
Câu 2: Er kauft ein Buch *im Supermarkt*.
Câu 3: Wir fahren im Sommer *nach Frankreich*.
Câu 4: Du spielst Fußball *mit deinen Freunden*.
Câu 5: Der Zug fährt *um 9 Uhr* ab.
Phần 2: Câu 6-10
Phần 2: Câu 6-10
Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi W-Fragen. Nhập câu hỏi vào ô trống, sau đó nhấn "Kiểm tra".
Phần 1/1 (Câu 1 - 5/5)
Câu 1: Mein Bruder isst gern *Spaghetti*.
Câu 2: Sie liest *ein interessantes Buch*.
Câu 3: Peter kommt *aus Deutschland*.
Câu 4: Ich stehe *um 6 Uhr* auf.
Câu 5: Ihr seht einen Film *im Kino*.
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonatePhần 3: Câu 11-15
Phần 3: Câu 11-15
Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi W-Fragen. Nhập câu hỏi vào ô trống, sau đó nhấn "Kiểm tra".
Phần 1/1 (Câu 1 - 5/5)
Câu 1: Sie wohnt *in einer großen Wohnung*.
Câu 2: Ich trinke morgens *Kaffee*.
Câu 3: Meine Eltern arbeiten *in einer Bank*.
Câu 4: Du fährst *mit dem Bus* zur Schule.
Câu 5: Der Lehrer erklärt *die Aufgabe*.
Phần 4: Câu 16-20
Phần 4: Câu 16-20
Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi W-Fragen. Nhập câu hỏi vào ô trống, sau đó nhấn "Kiểm tra".
Phần 1/1 (Câu 1 - 5/5)
Câu 1: Wir gehen am Wochenende *ins Museum*.
Câu 2: *Dein Freund* hilft dir bei den Hausaufgaben.
Câu 3: Sie besucht ihre Großeltern *am Sonntag*.
Câu 4: Er schreibt einen Brief *an seine Mutter*.
Câu 5: Ich höre gern *klassische* Musik.
Phần 5: Câu 21-25
Phần 5: Câu 21-25
Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi W-Fragen. Nhập câu hỏi vào ô trống, sau đó nhấn "Kiểm tra".
Phần 1/1 (Câu 1 - 5/5)
Câu 1: Du lernst *mit deiner Schwester*.
Câu 2: Er fährt *mit dem Auto* zur Arbeit.
Câu 3: Wir treffen uns *um 10 Uhr*.
Câu 4: Sie kocht *ein leckeres Essen*.
Câu 5: Mein Hund spielt *im Garten*.
Hỏi đáp ❓💬
Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊