Personalpronomen - Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức
📌 Personalpronomen (đại từ nhân xưng) giúp thay thế danh từ trong câu, giúp câu ngắn gọn hơn và tránh lặp lại từ.
Đại từ nhân xưng thay đổi theo 3 cách chính:
- Nominativ (Chủ ngữ) – Dùng làm chủ ngữ trong câu.
- Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp) – Dùng khi danh từ bị tác động trực tiếp.
- Dativ (Tân ngữ gián tiếp) – Dùng khi danh từ nhận lợi ích từ hành động.
💡 Hãy cùng tìm hiểu cách dùng chính xác nhé! 🚀
1. Bảng đại từ nhân xưng Personalpronomen
Ngôi | Chủ ngữ (Nominativ) | Tân ngữ (Akkusativ) | Tân ngữ gián tiếp (Dativ) |
---|---|---|---|
Ich | ich | mich | mir |
Du | du | dich | dir |
Er | er | ihn | ihm |
Sie | sie | sie | ihr |
Es | es | es | ihm |
Wir | wir | uns | uns |
Ihr | ihr | euch | euch |
sie/Sie | sie | sie | ihnen |
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- Akkusativ: Dùng khi tân ngữ bị tác động trực tiếp.
- Dativ: Dùng khi tân ngữ nhận lợi ích từ hành động (thường đi với động từ như "geben", "helfen").
2. Cách sử dụng đại từ nhân xưng
🔹 2.1. Nominativ (Đại từ chủ ngữ)
Dùng làm chủ ngữ trong câu – thực hiện hành động trong câu.
Ví dụ:
-
Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
-
Sie wohnt in Berlin. (Cô ấy sống ở Berlin.)
🔹 2.2. Akkusativ (Đại từ tân ngữ trực tiếp)
Dùng làm tân ngữ trong câu, khi bị tác động bởi động từ.
Ví dụ:
-
Ich sehe dich. (Tôi nhìn thấy bạn.)
-
Er liebt sie. (Anh ấy yêu cô ấy.)
-
Wir hören euch. (Chúng tôi nghe thấy các bạn.)
📌 Mẹo nhớ nhanh:
Hỏi "wen?" hoặc "was?" để xác định Akkusativ (Ai? Cái gì?)
🔹 2.3. Dativ (Đại từ tân ngữ gián tiếp)
Dùng khi có đối tượng gián tiếp nhận lợi ích từ hành động.
Ví dụ:
-
Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa cho tôi một quyển sách.)
-
Kannst du ihm helfen? (Bạn có thể giúp anh ấy không?)
-
Sie kauft uns ein Geschenk. (Cô ấy mua tặng chúng tôi một món quà.)
📌 Mẹo nhớ nhanh:
Hỏi "wem?" để xác định Dativ (Cho ai? Đối với ai?)
3. So sánh Akkusativ và Dativ
Tiêu chí | Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp) | Dativ (Tân ngữ gián tiếp) |
---|---|---|
Chức năng | Bị tác động trực tiếp bởi hành động | Nhận lợi ích từ hành động |
Câu hỏi đi kèm | Wen? Was? ("Ai? Cái gì?") | Wem? ("Cho ai?") |
Ví dụ | Ich sehe ihn. (Tôi nhìn thấy anh ấy.) | Ich gebe ihm ein Buch. (Tôi đưa cho anh ấy một quyển sách.) |
💡 Mẹo học nhanh:
- Nếu danh từ/tân ngữ bị tác động trực tiếp → dùng Akkusativ!
- Nếu danh từ/tân ngữ nhận lợi ích từ hành động → dùng Dativ!
🎯 4. Tổng Kết
Personalpronomen (Đại từ nhân xưng) giúp thay thế danh từ trong câu.
Nhớ chia theo 3 cách:
- Nominativ (Chủ ngữ): Thực hiện hành động (Ich bin müde.)
- Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp): Bị tác động bởi hành động (Ich sehe dich.)
- Dativ (Tân ngữ gián tiếp): Nhận lợi ích từ hành động (Er gibt mir ein Geschenk.)
📌 Mẹo học nhanh:
- Akkusativ → Hỏi "wen?" hoặc "was?" (Ai? Cái gì?)
- Dativ → Hỏi "wem?" (Cho ai?)