Chuyển tới nội dung chính

50 verb pho bien 2-A1

🧠 Chủ đề: Cảm xúc và trạng thái

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
lieben-verb[ˈliːbn̩]yêu
mögen-verb[ˈmøːɡn̩]thích
hassen-verb[ˈhasn̩]ghét
freuen-verb[ˈfrɔʏən]vui mừng
ärgern-verb[ˈɛʁɡɐn]tức giận
weinen-verb[ˈvaɪ̯nən]khóc
lachen-verb[ˈlaχən]cười
träumen-verb[ˈtʁɔʏmən]
hoffen-verb[ˈhɔfən]hy vọng
fühlen-verb[ˈfyːlən]cảm thấy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. lieben

    • Ví dụ: Ich liebe meine Familie, weil sie immer für mich da ist.
    • Giải nghĩa: Tôi yêu gia đình của mình, họ luôn ở bên tôi.
  2. mögen

    • Ví dụ: Er mag Schokolade sehr, aber er isst sie nicht oft.
    • Giải nghĩa: Anh ấy rất thích sô cô la, nhưng anh ấy không ăn thường xuyên.
  3. hassen

    • Ví dụ: Sie hasst es, früh aufzustehen, weil sie eine Nachteule ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy ghét dậy sớm, cô ấy là người thích thức khuya.
  4. freuen

    • Ví dụ: Ich freue mich auf den Urlaub, weil ich eine Pause brauche.
    • Giải nghĩa: Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ, tôi cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.
  5. ärgern

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er zur Arbeit zu spät kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì tắc đường, anh ấy đến làm muộn.
  6. weinen

    • Ví dụ: Das Kind weint, weil es sein Spielzeug verloren hat.
    • Giải nghĩa: Đứa trẻ khóc, nó làm mất đồ chơi.
  7. lachen

    • Ví dụ: Wir lachen viel, weil der Film sehr lustig ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cười rất nhiều, bộ phim rất hài hước.
  8. träumen

    • Ví dụ: Ich träume oft von einer Weltreise, weil ich neue Kulturen entdecken möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi thường mơ về một chuyến du lịch vòng quanh thế giới, tôi muốn khám phá những nền văn hóa mới.
  9. hoffen

    • Ví dụ: Sie hofft, dass das Wetter morgen schön wird, damit sie wandern gehen kann.
    • Giải nghĩa: Cô ấy hy vọng rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp, để cô ấy có thể đi leo núi.
  10. fühlen

  • Ví dụ: Ich fühle mich müde, weil ich gestern zu wenig geschlafen habe.
  • Giải nghĩa: Tôi cảm thấy mệt, hôm qua tôi ngủ quá ít.

👨‍👩‍👧‍👦 Chủ đề: Gia đình và bạn bè

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
heiraten-verb[ˈhaɪ̯ʁaːtn̩]kết hôn
sich scheiden lassen-verb[zɪç ˈʃaɪ̯dən ˈlasn̩]ly hôn
treffen-verb[ˈtʁɛfn̩]gặp gỡ
besuchen-verb[bəˈzʊxən]thăm
telefonieren-verb[ˌteːlɛfɔˈniːrən]gọi điện thoại
schreiben-verb[ˈʃraɪ̯bn̩]viết
einladen-verb[ˈaɪ̯nˌlaːdn̩]mời
verabschieden-verb[fɛʁˈapʁaːʃiːdn̩]tạm biệt
begrüßen-verb[bəˈɡʁyːzən]chào đón
feiern-verb[ˈfaɪ̯ɐn]tổ chức tiệc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. heiraten

    • Ví dụ: Sie wollen nächstes Jahr heiraten, weil sie sich lieben.
    • Giải nghĩa: Họ muốn kết hôn vào năm sau, họ yêu nhau.
  2. sich scheiden lassen

    • Ví dụ: Er lässt sich scheiden, weil die Beziehung nicht mehr funktioniert.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ly hôn, mối quan hệ không còn tốt nữa.
  3. treffen

    • Ví dụ: Wir treffen uns morgen, damit wir zusammen lernen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau vào ngày mai, để có thể học cùng nhau.
  4. besuchen

    • Ví dụ: Ich besuche meine Großeltern jedes Wochenende, weil sie mich vermissen.
    • Giải nghĩa: Tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần, họ nhớ tôi.
  5. telefonieren

    • Ví dụ: Wir telefonieren oft, weil wir in verschiedenen Städten wohnen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thường xuyên gọi điện thoại, chúng tôi sống ở các thành phố khác nhau.
  6. schreiben

    • Ví dụ: Ich schreibe meiner Schwester eine Nachricht, damit sie weiß, wann ich ankomme.
    • Giải nghĩa: Tôi viết tin nhắn cho em gái tôi, để cô ấy biết khi nào tôi đến.
  7. einladen

    • Ví dụ: Er lädt seine Freunde zur Party ein, weil er Geburtstag hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy mời bạn bè đến bữa tiệc, hôm nay là sinh nhật anh ấy.
  8. verabschieden

    • Ví dụ: Wir verabschieden uns am Flughafen, weil sie nach Deutschland fliegt.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi tạm biệt nhau ở sân bay, cô ấy bay sang Đức.
  9. begrüßen

    • Ví dụ: Der Gastgeber begrüßt seine Gäste herzlich, damit sie sich wohlfühlen.
    • Giải nghĩa: Chủ nhà chào đón khách một cách nồng nhiệt, để họ cảm thấy thoải mái.
  10. feiern

    • Ví dụ: Wir feiern Weihnachten zusammen, weil es eine schöne Tradition ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi tổ chức lễ Giáng Sinh cùng nhau, đó là một truyền thống đẹp.

🏋️‍♂️ Chủ đề: Sức khỏe và thể chất

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
schlafen-verb[ˈʃlaːfn̩]ngủ
aufwachen-verb[ˈaʊ̯fˌvaχən]thức dậy
sich waschen-verb[zɪç ˈvaʃən]rửa mặt, tắm
duschen-verb[ˈduːʃən]tắm vòi sen
baden-verb[ˈbaːdn̩]tắm bồn
kämmen-verb[ˈkɛmən]chải tóc
anziehen-verb[ˈʔanˌt͡siːən]mặc vào
ausziehen-verb[ˈaʊ̯sˌt͡siːən]cởi ra
sich verletzen-verb[zɪç fɛʁˈlɛt͡sən]bị thương
heilen-verb[ˈhaɪ̯lən]chữa lành

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. schlafen

    • Ví dụ: Ich schlafe mindestens acht Stunden, weil das gut für meine Gesundheit ist.
    • Giải nghĩa: Tôi ngủ ít nhất tám tiếng, điều đó tốt cho sức khỏe của tôi.
  2. aufwachen

    • Ví dụ: Er wacht jeden Morgen um sechs Uhr auf, damit er genug Zeit für das Frühstück hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy thức dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày, để có đủ thời gian ăn sáng.
  3. sich waschen

    • Ví dụ: Ich wasche mich jeden Morgen, weil ich mich frisch fühlen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi rửa mặt mỗi sáng, tôi muốn cảm thấy sảng khoái.
  4. duschen

    • Ví dụ: Nach dem Sport dusche ich immer, weil ich viel schwitze.
    • Giải nghĩa: Sau khi tập thể dục tôi luôn tắm vòi sen, tôi đổ nhiều mồ hôi.
  5. baden

    • Ví dụ: Am Wochenende bade ich gerne, damit ich mich entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi thích tắm bồn, để có thể thư giãn.
  6. kämmen

    • Ví dụ: Sie kämmt ihre Haare vor dem Spiegel, weil sie zur Arbeit geht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chải tóc trước gương, cô ấy đi làm.
  7. anziehen

    • Ví dụ: Ich ziehe meine Jacke an, weil es draußen kalt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi mặc áo khoác, bên ngoài lạnh.
  8. ausziehen

    • Ví dụ: Er zieht seine Schuhe aus, damit er das Haus nicht schmutzig macht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cởi giày ra, để không làm bẩn nhà.
  9. sich verletzen

    • Ví dụ: Er hat sich beim Fußball verletzt, deshalb kann er nicht spielen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi đá bóng, vì vậy anh ấy không thể chơi được.
  10. heilen

    • Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, weil sie tief ist.
    • Giải nghĩa: Vết thương lành chậm, nó khá sâu.

🔑 Chủ đề: Các động từ khác hữu ích

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
beginnen-verb[bɪˈɡɪnən]bắt đầu
enden-verb[ˈɛndən]kết thúc
öffnen-verb[ˈøfnən]mở
schließen-verb[ˈʃliːsən]đóng
brauchen-verb[ˈbʁaʊ̯xən]cần
versuchen-verb[fɛʁˈzuːxən]cố gắng
ändern-verb[ˈɛndɐn]thay đổi
zeigen-verb[ˈʦaɪ̯ɡən]chỉ, cho xem
funktionieren-verb[fʊŋktsioˈniːʁən]hoạt động, vận hành
passieren-verb[paˈsiːʁən]xảy ra

📌 Ví dụ minh họa và giải nghĩa

  1. beginnen

    • Ví dụ: Der Kurs beginnt um 9 Uhr.
    • Giải nghĩa: Khóa học bắt đầu lúc 9 giờ.
  2. enden

    • Ví dụ: Die Sitzung endet um 17 Uhr.
    • Giải nghĩa: Cuộc họp kết thúc lúc 17 giờ.
  3. öffnen

    • Ví dụ: Sie öffnet das Fenster, weil es zu heiß ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy mở cửa sổ vì trời quá nóng.
  4. schließen

    • Ví dụ: Wir schließen das Geschäft um 18 Uhr.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đóng cửa hàng lúc 18 giờ.
  5. brauchen

    • Ví dụ: Ich brauche einen neuen Computer.
    • Giải nghĩa: Tôi cần một chiếc máy tính mới.
  6. versuchen

    • Ví dụ: Er versucht, das Problem zu lösen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cố gắng giải quyết vấn đề.
  7. ändern

    • Ví dụ: Ich möchte die Zeit für das Meeting ändern.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn thay đổi thời gian cho cuộc họp.
  8. zeigen

    • Ví dụ: Kannst du mir den Weg zeigen?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?
  9. funktionieren

    • Ví dụ: Die Maschine funktioniert nicht richtig.
    • Giải nghĩa: Cái máy không hoạt động đúng.
  10. passieren

    • Ví dụ: Was ist gestern passiert?
    • Giải nghĩa: Hôm qua đã xảy ra chuyện gì?

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.