Verb-Adj-Adv 12-A1
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
schaffen | [ˈʃafn̩] | Hoàn thành, đạt được |
übernachten | [ˌyːbɐˈnaxtn̩] | Nghỉ qua đêm |
probieren | [pʁoˈbiːʁən] | Thử nghiệm, thử (đồ ăn, hoạt động) |
anschauen (sich) | [ˈanˌʃaʊ̯ən] | Xem, quan sát |
erreichen | [ɛʁˈʁaɪ̯çn̩] | Đạt được, đến nơi |
zelten | [ˈʦɛltən] | Cắm trại |
passieren | [paˈsiːʁən] | Xảy ra |
fallen | [ˈfalən] | Rơi, ngã |
verlieren | [fɛɐ̯ˈliːʁən] | Mất, đánh mất |
weiterfahren | [ˈvaɪ̯tɐˌfaːʁən] | Tiếp tục lái xe, đi tiếp |
beachten | [bəˈaxtən] | Chú ý, tuân theo |
bereitmachen (sich) | [bəˈʁaɪ̯tmaxn̩] | Chuẩn bị sẵn sàng |
entscheiden (sich für etw.) | [ɛntˈʃaɪ̯dən] | Quyết định (chọn cái gì) |
regnen | [ˈʁeːɡnən] | Mưa |
unterstreichen | [ʊntɐˈʃtʁaɪ̯çn̩] | Gạch chân, nhấn mạnh |
weitergehen | [ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən] | Tiếp tục đi |
vermuten | [fɛɐ̯ˈmuːtn̩] | Đoán, suy đoán |
spazieren gehen | [ʃpaˈʦiːʁən ˈɡeːən] | Đi dạo |
wandern | [ˈvandɐn] | Đi bộ đường dài |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schaffen
- Ví dụ: Ich habe die Prüfung geschafft, weil ich viel gelernt habe.
- Giải nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra, vì tôi đã học rất nhiều.
-
übernachten
- Ví dụ: Wir haben in einer kleinen Pension übernachtet, weil alle Hotels ausgebucht waren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã ngủ qua đêm trong một nhà nghỉ nhỏ, vì tất cả các khách sạn đều hết chỗ.
-
verlieren
- Ví dụ: Er hat sein Handy verloren, weil es aus seiner Tasche gefallen ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã mất điện thoại của mình, vì nó rơi ra khỏi túi.
-
beachten
- Ví dụ: Bitte beachten Sie die Verkehrsregeln, damit es keine Unfälle gibt.
- Giải nghĩa: Hãy chú ý đến quy tắc giao thông, để không có tai nạn xảy ra.
-
wandern
- Ví dụ: Wir gehen morgen in den Bergen wandern, weil das Wetter schön ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi bộ đường dài trên núi vào ngày mai, vì thời tiết đẹp.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
vormittags | [ˈfoːɐ̯ˌmɪtaɡs] | Vào buổi sáng (trước trưa) |
mittags | [ˈmɪtaɡs] | Vào buổi trưa |
müde | [ˈmyːdə] | Mệt mỏi |
plötzlich | [ˈplœʦlɪç] | Đột nhiên, bất ngờ |
unregelmäßig | [ʊnʁeːɡl̩ˈmɛːsɪç] | Không đều, bất quy tắc |
nichts | [nɪçts] | Không có gì |
die meiste (etw.) | [diː ˈmaɪ̯stə] | Phần lớn, hầu hết |
romantisch | [ʁoˈmantɪʃ] | Lãng mạn |
fast | [fast] | Gần như |
langweilig | [ˈlaŋvaɪ̯lɪç] | Nhàm chán |
prima | [ˈpʁiːma] | Tuyệt vời |
schlecht | [ʃlɛçt] | Xấu, tệ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
müde
- Ví dụ: Ich bin sehr müde, weil ich die ganze Nacht gearbeitet habe.
- Giải nghĩa: Tôi rất mệt, vì tôi đã làm việc cả đêm.
-
plötzlich
- Ví dụ: Plötzlich begann es zu regnen, aber wir hatten keinen Regenschirm.
- Giải nghĩa: Đột nhiên trời bắt đầu mưa, nhưng chúng tôi không có ô.
-
romantisch
- Ví dụ: Paris ist eine sehr romantische Stadt, weil es viele schöne Orte gibt.
- Giải nghĩa: Paris là một thành phố rất lãng mạn, vì có nhiều địa điểm đẹp.
-
fast
- Ví dụ: Ich habe fast den Zug verpasst, aber ich bin noch rechtzeitig angekommen.
- Giải nghĩa: Tôi gần như lỡ chuyến tàu, nhưng tôi vẫn đến kịp giờ.
-
prima
- Ví dụ: Der Urlaub war prima, weil das Wetter perfekt war.
- Giải nghĩa: Kỳ nghỉ rất tuyệt, vì thời tiết hoàn hảo.