Willkommen im Reiseland Deutsch
🌴 Từ Vựng Liên Quan Đến Du Lịch và Kỳ Nghỉ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Urlaubserlebnis | die Urlaubserlebnisse | Danh từ | [ˈʊʁlaʊ̯psɛʁˌleːbnɪsə] | Trải nghiệm kỳ nghỉ |
der Unfall | die Unfälle | Danh từ | [ˈʊnfal] | Tai nạn |
der Wald | die Wälder | Danh từ | [valt] | Rừng |
der Berg | die Berge | Danh từ | [bɛʁk] | Núi |
die Altstadt | die Altstädte | Danh từ | [ˈʔaltʃtat] | Phố cổ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Urlaubserlebnis
- Ví dụ: Das Urlaubserlebnis war sehr spannend, weil wir viele neue Orte gesehen haben.
- Giải nghĩa: Trải nghiệm kỳ nghỉ rất thú vị, vì chúng tôi đã thấy nhiều địa điểm mới.
-
der Unfall
- Ví dụ: Der Unfall passiert auf der Straße, aber niemand wurde verletzt.
- Giải nghĩa: Tai nạn xảy ra trên đường, nhưng không ai bị thương.
-
der Wald
- Ví dụ: Wir gehen im Wald spazieren, weil die Luft frisch ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi bộ trong rừng, vì không khí rất trong lành.
-
der Berg
- Ví dụ: Wir steigen auf den Berg, damit wir die Aussicht genießen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi leo lên núi, để có thể thưởng thức phong cảnh.
-
die Altstadt
- Ví dụ: Die Altstadt ist sehr charmant, aber sie ist auch sehr touristisch.
- Giải nghĩa: Phố cổ rất quyến rũ, nhưng cũng rất đông khách du lịch.
🗺️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Địa Điểm và Phương Tiện Giao Thông
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Fluss | die Flüsse | Danh từ | [flʊs] | Sông |
der See | die Seen | Danh từ | [zeː] | Hồ |
der Strand | die Strände | Danh từ | [ʃtʁant] | Bãi biển |
die Insel | die Inseln | Danh từ | [ˈɪnzl̩] | Đảo |
das Reiseziel | die Reisezieler | Danh từ | [ˈʁaɪ̯zəˌtsiːl] | Điểm đến du lịch |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Fluss
- Ví dụ: Der Fluss fließt durch die Stadt, und er ist sehr malerisch.
- Giải nghĩa: Con sông chảy qua thành phố, và nó rất đẹp.
-
der See
- Ví dụ: Der See ist im Sommer sehr beliebt, weil man dort schwimmen kann.
- Giải nghĩa: Hồ rất được yêu thích vào mùa hè, vì bạn có thể bơi ở đó.
-
der Strand
- Ví dụ: Der Strand ist sehr schön, aber es gibt viele Touristen.
- Giải nghĩa: Bãi biển rất đẹp, nhưng có nhiều du khách.
-
die Insel
- Ví dụ: Die Insel ist klein, aber sie hat viele Sehenswürdigkeiten.
- Giải nghĩa: Đảo này nhỏ, nhưng nó có nhiều danh lam thắng cảnh.
-
das Reiseziel
- Ví dụ: Mein Reiseziel ist Paris, weil ich die Sehenswürdigkeiten dort sehen möchte.
- Giải nghĩa: Điểm đến du lịch của tôi là Paris, vì tôi muốn tham quan các danh lam thắng cảnh ở đó.
🏙️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Tham Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Stadtführung | die Stadtführungen | Danh từ | [ˈʃtatˌfyːʁʊŋ] | Chuyến tham quan thành phố |
die Mauer | die Mauern | Danh từ | [ˈmaʊɐ] | Bức tường |
die Besichtigung | die Besichtigungen | Danh từ | [bəˈzɪçtɪɡʊŋ] | Tham quan, khảo sát |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Stadtführung
- Ví dụ: Die Stadtführung beginnt um 10 Uhr, aber wir müssen uns vorher anmelden.
- Giải nghĩa: Chuyến tham quan thành phố bắt đầu lúc 10 giờ, nhưng chúng ta phải đăng ký trước.
-
die Mauer
- Ví dụ: Die Mauer in Berlin ist sehr bekannt, weil sie die Geschichte des Landes widerspiegelt.
- Giải nghĩa: Bức tường ở Berlin rất nổi tiếng, vì nó phản ánh lịch sử của đất nước.
-
die Besichtigung
- Ví dụ: Die Besichtigung des Museums war sehr interessant, deshalb bleiben wir länger.
- Giải nghĩa: Chuyến tham quan bảo tàng rất thú vị, vì vậy chúng tôi ở lại lâu hơn.
🙂 Tính Từ Liên Quan Đến Cảm Xúc và Đánh Giá
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
romantisch | - | Tính từ | [ʁoˈmantɪʃ] | Lãng mạn |
besonders | - | Tính từ | [bəˈzɔndəʁs] | Đặc biệt |
beliebt | - | Tính từ | [bəˈliːpt] | Được yêu thích |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
romantisch
- Ví dụ: Der Sonnenuntergang war sehr romantisch, weil es so friedlich war.
- Giải nghĩa: Hoàng hôn rất lãng mạn, vì nó rất yên bình.
-
besonders
- Ví dụ: Das Essen war besonders lecker, deshalb werde ich wieder kommen.
- Giải nghĩa: Món ăn rất đặc biệt ngon, vì vậy tôi sẽ quay lại.
-
beliebt
- Ví dụ: Das Café ist sehr beliebt, weil es gute Kaffee und Kuchen gibt.
- Giải nghĩa: Quán cà phê rất được yêu thích, vì nó có cà phê và bánh ngọt ngon.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.