Die Exkursion
🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Thích và Sở Thích
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
gefallen | - | Động từ | [ɡəˈfalən] | Thích, làm hài lòng |
interessieren (sich für etw) | - | Động từ | [ɪntəʁɛsɪˈʁən] | Quan tâm (đến cái gì) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gefallen
- Ví dụ: Das Bild gefällt mir sehr, weil es sehr farbenfroh ist.
- Giải nghĩa: Bức tranh làm tôi rất thích, vì nó rất sặc sỡ.
-
interessieren (sich für etw)
- Ví dụ: Ich interessiere mich sehr für Geschichte, deshalb lese ich viele Bücher darüber.
- Giải nghĩa: Tôi rất quan tâm đến lịch sử, vì vậy tôi đọc nhiều sách về chủ đề này.
🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Sự Kiện
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
bald | - | Trạng từ | [balt] | Sớm, trong thời gian tới |
mieten | - | Động từ | [ˈmiːtən] | Thuê |
feiern | - | Động từ | [ˈfaɪ̯ɐn] | Ăn mừng, tổ chức tiệc |
überarbeiten | - | Động từ | [ˈyːbɐˌʁaːbɪtn̩] | Chỉnh sửa, làm lại |
formulieren | - | Động từ | [fɔʁmuˈliːʁən] | Diễn đạt, biểu đạt |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
bald
- Ví dụ: Wir sehen uns bald, denn wir haben ein Treffen geplant.
- Giải nghĩa: Chúng ta sẽ gặp nhau sớm, vì chúng ta đã lên kế hoạch gặp gỡ.
-
mieten
- Ví dụ: Ich möchte ein Fahrrad mieten, weil ich den ganzen Tag in der Stadt bleiben werde.
- Giải nghĩa: Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp, vì tôi sẽ ở lại thành phố cả ngày.
-
feiern
- Ví dụ: Wir feiern den Geburtstag von Anna, und alle sind eingeladen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho Anna, và tất cả mọi người đều được mời.
-
überarbeiten
- Ví dụ: Ich muss den Bericht überarbeiten, damit er pünktlich fertig wird.
- Giải nghĩa: Tôi phải chỉnh sửa báo cáo, để nó được hoàn thành đúng hạn.
-
formulieren
- Ví dụ: Er hat den Vorschlag sehr gut formuliert, deshalb haben alle zugestimmt.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã diễn đạt đề xuất rất rõ ràng, vì vậy tất cả mọi người đều đồng ý.
🏛️ Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Tham Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Stadtführung | die Stadtführungen | Danh từ | [ˈʃtatˌfyːʁʊŋ] | Tham quan thành phố |
die Mauer | die Mauern | Danh từ | [ˈmaʊɐ] | Bức tường |
die Parade | die Paraden | Danh từ | [paˈʁaːdə] | Diễu hành |
der Museumsbesuch | die Museumsbesuche | Danh từ | [muˈzeːʊmsbəˌzʊxə] | Tham quan bảo tàng |
die Rückfahrt | - | Danh từ | [ˈʁʏkˌfaʁt] | Chuyến đi về |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Stadtführung
- Ví dụ: Die Stadtführung beginnt um 10 Uhr, aber wir müssen uns vorher anmelden.
- Giải nghĩa: Chuyến tham quan thành phố bắt đầu lúc 10 giờ, nhưng chúng ta phải đăng ký trước.
-
die Mauer
- Ví dụ: Die Mauer ist ein historisches Denkmal, deshalb ist sie ein wichtiger Teil der Stadt.
- Giải nghĩa: Bức tường là một di tích lịch sử, vì vậy nó là một phần quan trọng của thành phố.
-
die Parade
- Ví dụ: Die Parade zieht viele Menschen an, weil sie sehr bunt und spannend ist.
- Giải nghĩa: Cuộc diễu hành thu hút nhiều người, vì nó rất sặc sỡ và thú vị.
-
der Museumsbesuch
- Ví dụ: Der Museumsbesuch war sehr lehrreich, deshalb möchte ich wieder hin.
- Giải nghĩa: Chuyến tham quan bảo tàng rất bổ ích, vì vậy tôi muốn quay lại.
-
die Rückfahrt
- Ví dụ: Die Rückfahrt dauert etwa zwei Stunden, aber wir müssen im Stau warten.
- Giải nghĩa: Chuyến đi về mất khoảng hai giờ, nhưng chúng ta phải đợi trong tắc đường.
⚽ Từ Vựng Liên Quan Đến Thể Thao và Giải Trí
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Internetrallye | die Internetrallyes | Danh từ | [ˈɪntəʁnɛtˌʁaːli] | Cuộc đua trên Internet |
virtuell | - | Tính từ | [ˈvɪʁtʏl] | Ảo, ảo tưởng |
das Stadtviertel | die Stadtviertel | Danh từ | [ˈʃtatˌfɪʁtəl] | Khu phố, quận |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Internetrallye
- Ví dụ: Die Internetrallye ist spannend, weil man dabei viel lernen kann.
- Giải nghĩa: Cuộc đua trên Internet rất thú vị, vì bạn có thể học được nhiều điều trong đó.
-
virtuell
- Ví dụ: Das virtuelle Spiel ist sehr beliebt, weil es viel Spaß macht.
- Giải nghĩa: Trò chơi ảo rất phổ biến, vì nó mang lại nhiều niềm vui.
-
das Stadtviertel
- Ví dụ: Das Stadtviertel ist ruhig und schön, deshalb möchten viele Leute dort wohnen.
- Giải nghĩa: Khu phố rất yên tĩnh và đẹp, vì vậy nhiều người muốn sống ở đó.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.