Chuyển tới nội dung chính

Ubung 8-A1

🏛️ Từ Vựng Liên Quan Đến Chính Trị và Các Cơ Quan Chính Phủ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Politik-Danh từ[poˈlɪtɪk]Chính trị
der Bundespräsidentdie BundespräsidentenDanh từ[ˈbʊndəsˌpʁɛzɪˈdɛnt]Tổng thống Liên bang
die Bundespräsidentindie BundespräsidentinnenDanh từ[ˈbʊndəsˌpʁɛzɪˈdɛntɪn]Tổng thống nữ Liên bang
der Bundeskanzlerdie BundeskanzlerDanh từ[ˈbʊndəsˌkanʦləʁ]Thủ tướng Liên bang
die Bundeskanzlerindie BundeskanzlerinnenDanh từ[ˈbʊndəsˌkanʦləʁɪn]Thủ tướng nữ Liên bang

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Politik

    • Ví dụ: Die Politik beeinflusst unser Leben, weil sie die Gesetze bestimmt.
    • Giải nghĩa: Chính trị ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta, nó quyết định các luật lệ.
  2. der Bundespräsident

    • Ví dụ: Der Bundespräsident spricht heute im Fernsehen, weil es ein wichtiger Tag ist.
    • Giải nghĩa: Tổng thống Liên bang phát biểu trên tivi hôm nay, hôm nay là một ngày quan trọng.
  3. die Bundeskanzlerin

    • Ví dụ: Die Bundeskanzlerin hat neue Pläne für die Wirtschaft, und sie wird sie bald vorstellen.
    • Giải nghĩa: Thủ tướng nữ Liên bang có kế hoạch mới cho nền kinh tế, cô ấy sẽ trình bày chúng sớm.

🗺️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Địa Điểm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Gebäudedie GebäudeDanh từ[ɡəˈbɔʏ̯də]Tòa nhà
die Einkaufsstraßedie EinkaufsstraßenDanh từ[ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fsˌʃtʁaːsə]Phố mua sắm
die Zeiledie ZeilenDanh từ[ˈtsaɪ̯lə]Dòng (văn bản, chữ)
der Teilnehmerdie TeilnehmerDanh từ[ˈtaɪ̯lˌnɛːmɐ]Người tham gia (nam)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Gebäude

    • Ví dụ: Das Gebäude ist sehr alt, aber es hat viele historische Elemente.
    • Giải nghĩa: Tòa nhà rất cổ, nhưng nó có nhiều yếu tố lịch sử.
  2. die Einkaufsstraße

    • Ví dụ: Wir gehen in die Einkaufsstraße, weil dort viele Läden sind.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi vào phố mua sắm, có nhiều cửa hàng ở đó.
  3. die Zeile

    • Ví dụ: Die Zeile im Text ist sehr wichtig, deshalb müssen wir sie genau lesen.
    • Giải nghĩa: Dòng trong văn bản rất quan trọng, vì vậy chúng ta phải đọc kỹ.
  4. der Teilnehmer

    • Ví dụ: Der Teilnehmer spricht laut, weil er seine Meinung teilen möchte.
    • Giải nghĩa: Người tham gia nói to, anh ấy muốn chia sẻ ý kiến của mình.

🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Giải Trí và Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Paradedie ParadenDanh từ[paˈʁaːdə]Cuộc diễu hành
der Musikstildie MusikstileDanh từ[ˈmuːzɪkʃtɪl]Thể loại âm nhạc
Techno-Danh từ[ˈtɛkno]Nhạc Techno
die Stadtführungdie StadtführungenDanh từ[ˈʃtatˌfyːʁʊŋ]Tham quan thành phố

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Parade

    • Ví dụ: Die Parade war sehr bunt, und viele Leute haben zugeschaut.
    • Giải nghĩa: Cuộc diễu hành rất sặc sỡ, nhiều người đã xem.
  2. der Musikstil

    • Ví dụ: Der Musikstil Techno ist sehr beliebt, aber nicht jeder mag ihn.
    • Giải nghĩa: Thể loại âm nhạc Techno rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng thích nó.
  3. Techno

    • Ví dụ: Ich höre gerne Techno, weil es sehr rhythmisch ist.
    • Giải nghĩa: Tôi thích nghe nhạc Techno, nó rất có nhịp điệu.
  4. die Stadtführung

    • Ví dụ: Die Stadtführung beginnt in 10 Minuten, also müssen wir uns beeilen.
    • Giải nghĩa: Chuyến tham quan thành phố bắt đầu trong 10 phút, vì vậy chúng ta phải vội vàng.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.