Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 11-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
besichtigen[bəˈzɪçtɪɡən]Tham quan
fotografieren[fotoɡʁaˈfiːʁən]Chụp ảnh
danken[ˈdaŋkn̩]Cảm ơn
memorisieren[meˈmoʁiˌziːʁən]Ghi nhớ
gefallen[ɡəˈfalən]Làm hài lòng, thích
interessieren (sich für etw.)[ɪntəʁɛˈsiːʁən]Quan tâm đến cái gì đó
mieten[ˈmiːtn̩]Thuê
feiern[ˈfaɪ̯ɐn]Tổ chức tiệc, ăn mừng
überarbeiten[ˌyːbɐʔaʁˈbaɪ̯tn̩]Biên tập lại, chỉnh sửa
formulieren[foʁmuˈliːʁən]Diễn đạt, trình bày
verwechseln[fɛɐ̯ˈvɛksəln̩]Nhầm lẫn
ankommen[ˈanˌkɔmən]Đến nơi
vorbeikommen (an etw.)[foˈʁbaɪ̯ˌkɔmən]Đi ngang qua
weitergehen[ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən]Đi tiếp
erleben[ɛɐ̯ˈleːbn̩]Trải nghiệm
nachfragen[ˈnaːxˌfʁaːɡn̩]Hỏi lại
losmüssen[ˈloːsˌmʏsn̩]Phải đi ngay

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. besichtigen

    • Ví dụ: Wir möchten das Schloss besichtigen, weil es sehr berühmt ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi muốn tham quan lâu đài, nó rất nổi tiếng.
  2. fotografieren

    • Ví dụ: Ich liebe es, schöne Gebäude zu fotografieren, wenn ich reise.
    • Giải nghĩa: Tôi thích chụp ảnh những tòa nhà đẹp, khi tôi đi du lịch.
  3. danken

    • Ví dụ: Ich möchte dir danken, weil du mir geholfen hast.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn cảm ơn bạn, bạn đã giúp tôi.
  4. verwechseln

    • Ví dụ: Ich habe die Namen verwechselt, aber jetzt weiß ich es.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhầm lẫn các tên, nhưng bây giờ tôi biết rồi.
  5. ankommen

    • Ví dụ: Der Zug wird um 10 Uhr ankommen, deshalb müssen wir uns beeilen.
    • Giải nghĩa: Tàu sẽ đến lúc 10 giờ, vì vậy chúng ta phải nhanh lên.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
nordisch[ˈnɔʁdɪʃ]Thuộc về miền Bắc
voll[fɔl]Đầy đủ, đông đúc
besonders[bəˈzɔndɐs]Đặc biệt
beliebt[bəˈliːpt]Được yêu thích
weit[vaɪ̯t]Xa
entlang[ɛntˈlaŋ]Dọc theo
bald[balt]Sớm
klassisch[ˈklasɪʃ]Cổ điển
unterwegs[ˌʊntɐˈveːks]Trên đường đi
sportlich[ˈʃpɔʁtlɪç]Năng động, thể thao
virtuell[vɪʁtuˈɛl]Ảo, trực tuyến
echt[ɛçt]Thật sự
klasse[ˈklasə]Tuyệt vời
anschließend[ˈanʃliːsn̩t]Sau đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. besonders

    • Ví dụ: Dieser Ort ist besonders schön, weil es viele alte Gebäude gibt.
    • Giải nghĩa: Nơi này đặc biệt đẹp, có nhiều tòa nhà cổ.
  2. beliebt

    • Ví dụ: Dieses Café ist sehr beliebt, weil es guten Kaffee hat.
    • Giải nghĩa: Quán cà phê này rất được yêu thích, nó có cà phê ngon.
  3. weit

    • Ví dụ: Das Hotel ist nicht so weit, deshalb können wir zu Fuß gehen.
    • Giải nghĩa: Khách sạn không quá xa, vì vậy chúng ta có thể đi bộ.
  4. sportlich

    • Ví dụ: Er ist sehr sportlich, weil er jeden Tag trainiert.
    • Giải nghĩa: Anh ấy rất năng động, anh ấy tập luyện mỗi ngày.
  5. echt

    • Ví dụ: Diese Aussicht ist echt beeindruckend!
    • Giải nghĩa: Khung cảnh này thực sự ấn tượng!

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.