Ich muss um sieben Uhr aufstehen
🎮 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Kỹ Năng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Autogrammjagd | - | Danh từ | [ˈaʊtʁoˌɡʁamˌjaːt] | Cuộc săn chữ ký |
die Unterschrift | die Unterschriften | Danh từ | [ˈʊntɐˌʃʁɪft] | Chữ ký |
das Modalverb | die Modalverben | Danh từ | [ˈmoːdalˌfɛʁb] | Động từ khiếm khuyết |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Autogrammjagd
- Ví dụ: Die Autogrammjagd war sehr spannend, weil viele Leute ihre Idole treffen wollten.
- Giải nghĩa: Cuộc săn chữ ký rất hấp dẫn, vì nhiều người muốn gặp thần tượng của họ.
-
die Unterschrift
- Ví dụ: Meine Unterschrift ist sehr schwer zu lesen.
- Giải nghĩa: Chữ ký của tôi rất khó đọc.
-
das Modalverb
- Ví dụ: Das Modalverb "können" drückt die Fähigkeit aus.
- Giải nghĩa: Động từ khiếm khuyết "können" diễn tả khả năng.
🏫 Từ Vựng Liên Quan Đến Giáo Dục và Trẻ Em
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Kindergarten | die Kindergärten | Danh từ | [ˈkɪndɐˌɡaʁtn̩] | Trường mẫu giáo |
die Ferien | - | Danh từ | [ˈfeːʁiən] | Kỳ nghỉ, ngày lễ |
das Fußballtraining | - | Danh từ | [ˈfuːsbalˌtʁaɪ̯nɪŋ] | Huấn luyện bóng đá |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Kindergarten
- Ví dụ: Mein Sohn geht in den Kindergarten, weil er noch klein ist.
- Giải nghĩa: Con trai tôi đi vào trường mẫu giáo, vì nó còn nhỏ.
-
die Ferien
- Ví dụ: Wir fahren in den Urlaub während der Ferien.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi nghỉ trong kỳ nghỉ.
-
das Fußballtraining
- Ví dụ: Das Fußballtraining beginnt um 16 Uhr, aber wir müssen noch unsere Ausrüstung vorbereiten.
- Giải nghĩa: Buổi huấn luyện bóng đá bắt đầu lúc 16 giờ, nhưng chúng tôi vẫn phải chuẩn bị trang bị.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.