Chuyển tới nội dung chính

Ubung 7-A1

💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Nghề Nghiệp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
bauen-Động từ[ˈbaʊ̯ən]Xây dựng
das Berufswortdie BerufswörterDanh từ[bəˈʁʊfˌvɔʁt]Từ chuyên ngành
der Erzieherdie ErzieherDanh từ[ɛʁˈtsiːʏɐ]Giáo viên mầm non (nam)
die Erzieherindie ErzieherinnenDanh từ[ɛʁˈtsiːʏʁɪn]Giáo viên mầm non (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bauen

    • Ví dụ: Ich möchte ein Haus bauen, weil es meine Traumwohnung ist.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn xây dựng một ngôi nhà, đó là căn hộ mơ ước của tôi.
  2. das Berufswort

    • Ví dụ: Das Berufswort für einen Arzt ist „Mediziner“.
    • Giải nghĩa: Từ chuyên ngành của bác sĩ là "Mediziner".
  3. der Erzieher

    • Ví dụ: Der Erzieher arbeitet mit kleinen Kindern.
    • Giải nghĩa: Giáo viên nam làm việc với trẻ em nhỏ.
  4. die Erzieherin

    • Ví dụ: Die Erzieherin liest den Kindern Geschichten vor.
    • Giải nghĩa: Giáo viên nữ đọc truyện cho trẻ em.

🖥️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Công Cụ và Thông Tin

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die E-Mail-Adresse-Danh từ[ˈeːmaɪ̯lʔaˌdʁɛsə]Địa chỉ email
der Titeldie TitelDanh từ[ˈtɪtl̩]Tựa đề
das Lüsungswortdie LüsungswörterDanh từ[ˈlʏzʊŋsvɔʁt]Từ giải đáp
städtisch-Tính từ[ˈʃtɛːtɪʃ]Thuộc về thành phố

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die E-Mail-Adresse

    • Ví dụ: Ich schicke dir meine E-Mail-Adresse, damit du mich erreichen kannst.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ gửi cho bạn địa chỉ email của mình, để bạn có thể liên lạc với tôi.
  2. der Titel

    • Ví dụ: Der Titel des Films ist „Die Reise“.
    • Giải nghĩa: Tựa đề của bộ phim là “Chuyến đi”.
  3. das Lüsungswort

    • Ví dụ: Das Lüsungswort für das Rätsel ist „Buch“.
    • Giải nghĩa: Từ giải đáp cho câu đố là “Sách”.
  4. städtisch

    • Ví dụ: Die städtische Bibliothek hat viele Bücher.
    • Giải nghĩa: Thư viện thành phố có rất nhiều sách.

🔍 Tính Từ Liên Quan Đến Mô Tả

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
freundlich-Tính từ[ˈfʁɔʏ̯ntlɪç]Thân thiện
leicht-Tính từ[laɪ̯çt]Dễ dàng, nhẹ
mobil-Tính từ[moˈbiːl]Di động
flexibel-Tính từ[flɛksɪˈbɛl]Linh hoạt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. freundlich

    • Ví dụ: Die Verkäuferin ist sehr freundlich, deshalb gehe ich immer wieder zu ihr.
    • Giải nghĩa: Người bán rất thân thiện, vì vậy tôi luôn quay lại với cô ấy.
  2. leicht

    • Ví dụ: Diese Aufgabe ist leicht, aber wir müssen trotzdem vorsichtig sein.
    • Giải nghĩa: Nhiệm vụ này rất dễ dàng, nhưng chúng ta vẫn phải cẩn thận.
  3. mobil

    • Ví dụ: Das Handy ist sehr mobil, weil man es überall hin mitnehmen kann.
    • Giải nghĩa: Điện thoại di động rất di động, bạn có thể mang theo nó bất cứ đâu.
  4. flexibel

    • Ví dụ: Er ist flexibel und kann immer schnell reagieren.
    • Giải nghĩa: Anh ấy rất linh hoạt và luôn có thể phản ứng nhanh chóng.

📝 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Chủ Đề Khác

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Funktiondie FunktionenDanh từ[ˈfʊŋktsjɔn]Chức năng
die Ideedie IdeenDanh từ[ˈiːde]Ý tưởng
die Fabrikdie FabrikenDanh từ[faˈbʁɪk]Nhà máy
das Tierdie TiereDanh từ[tiːɐ]Động vật

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Funktion

    • Ví dụ: Die Funktion des Geräts ist einfach zu verstehen.
    • Giải nghĩa: Chức năng của thiết bị này dễ hiểu.
  2. die Idee

    • Ví dụ: Meine Idee ist sehr interessant, weil sie viele Probleme löst.
    • Giải nghĩa: Ý tưởng của tôi rất thú vị, nó giải quyết được nhiều vấn đề.
  3. die Fabrik

    • Ví dụ: Die Fabrik produziert viele Produkte, aber sie muss umweltfreundlicher werden.
    • Giải nghĩa: Nhà máy sản xuất nhiều sản phẩm, nhưng nó phải trở nên thân thiện với môi trường hơn.
  4. das Tier

    • Ví dụ: Das Tier lebt im Wald, weil es dort Nahrung findet.
    • Giải nghĩa: Động vật sống trong rừng, nó tìm thấy thức ăn ở đó.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.