Chuyển tới nội dung chính

Über Essen sprechen

🍽️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Phẩm và Các Món Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Currywurstdie CurrywürsteDanh từ[ˈkʏʁiˌvʊʁst]Xúc xích cà ri
das Lieblingsessen-Danh từ[ˈliːblɪŋsˌʔɛsən]Món ăn yêu thích
das Schnitzeldie SchnitzelDanh từ[ˈʃnɪt͡səl]Món schnitzel (thịt chiên)
die Pommes-Danh từ[ˈpɔməs]Khoai tây chiên
das Gerichtdie GerichteDanh từ[ɡəˈʁɪçt]Món ăn
das Rennen-Danh từ[ˈʁɛnən]Cuộc đua
die Kantinedie KantinenDanh từ[ˈkantɪnə]Nhà ăn, căn tin
das Ergebnisdie ErgebnisseDanh từ[ɛʁˈɡɛbnɪs]Kết quả
die Nudeldie NudelnDanh từ[ˈnuːdl̩]Mì, sợi mì

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Currywurst

    • Ví dụ: Die Currywurst ist sehr beliebt, weil sie einen besonderen Geschmack hat.
    • Giải nghĩa: Xúc xích cà ri rất phổ biến, nó có một hương vị đặc biệt.
  2. das Lieblingsessen

    • Ví dụ: Mein Lieblingsessen ist Pizza, weil es sehr lecker ist.
    • Giải nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là pizza, nó rất ngon.
  3. das Schnitzel

    • Ví dụ: Das Schnitzel wird mit Pommes serviert, deshalb ist es so lecker.
    • Giải nghĩa: Món schnitzel được phục vụ với khoai tây chiên, vì vậy nó rất ngon.
  4. die Pommes

    • Ví dụ: Die Pommes sind knusprig, und wir essen sie oft zusammen mit Ketchup.
    • Giải nghĩa: Khoai tây chiên giòn, chúng tôi thường ăn chúng cùng với sốt cà chua.
  5. das Gericht

    • Ví dụ: Das Gericht ist sehr einfach zuzubereiten, aber es schmeckt sehr gut.
    • Giải nghĩa: Món ăn rất dễ làm, nhưng nó rất ngon.

🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Tình Huống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
wümschen-Động từ[ˈvʏnʃən]Mong muốn, chúc mừng
überraschen-Động từ[ˌʏbɐˈʁaʃən]Làm ngạc nhiên
verbringen-Động từ[fɛʁˈbʁɪŋən]Dành thời gian cho
erreichen-Động từ[ɛʁˈaɪ̯çnən]Đạt được, đạt đến
folgen-Động từ[ˈfɔlɡn̩]Theo sau, tiếp tục

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wümschen

    • Ví dụ: Ich wünsche dir viel Glück, damit du erfolgreich bist.
    • Giải nghĩa: Tôi chúc bạn may mắn, để bạn thành công.
  2. überraschen

    • Ví dụ: Das Ergebnis hat mich überrascht, weil ich nicht damit gerechnet habe.
    • Giải nghĩa: Kết quả làm tôi ngạc nhiên, tôi không nghĩ đến điều đó.
  3. verbringen

    • Ví dụ: Wir verbringen den Tag im Park, weil es schönes Wetter gibt.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi dành cả ngày ở công viên, có thời tiết đẹp.
  4. erreichen

    • Ví dụ: Wir haben unser Ziel erreicht, deshalb sind wir glücklich.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình, vì vậy chúng tôi rất vui.
  5. folgen

    • Ví dụ: Folge der Straße geradeaus, bis du die Kreuzung erreichst.
    • Giải nghĩa: Hãy theo con đường thẳng, đến khi bạn tới ngã tư.

💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tình Huống và Mối Quan Hệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Kaloriedie KalorienDanh từ[kaˈloːʁi]Calo
die Hilfe-Danh từ[ˈhɪlfə]Sự giúp đỡ
die Luft-Danh từ[lʊft]Không khí
das Glasdie GläserDanh từ[ɡlɑs]Ly, cốc
die Sauberkeit-Danh từ[ˈzaʊ̯bɐˌkaɪ̯t]Sự sạch sẽ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Kalorie

    • Ví dụ: Die Kalorienzahl in diesem Essen ist hoch, deshalb sollte man es in Maßen essen.
    • Giải nghĩa: Số calo trong món ăn này khá cao, vì vậy bạn nên ăn vừa phải.
  2. die Hilfe

    • Ví dụ: Die Hilfe von Freunden ist immer wertvoll, wenn man Probleme hat.
    • Giải nghĩa: Sự giúp đỡ của bạn bè luôn quý giá, khi bạn gặp vấn đề.
  3. die Luft

    • Ví dụ: Die Luft hier ist frisch, deshalb fühlen wir uns gut.
    • Giải nghĩa: Không khí ở đây rất trong lành, vì vậy chúng tôi cảm thấy thoải mái.
  4. das Glas

    • Ví dụ: Das Glas ist voll mit Wasser, aber es ist auch sehr schwer.
    • Giải nghĩa: Cốc đầy nước, nhưng nó cũng rất nặng.
  5. die Sauberkeit

    • Ví dụ: Die Sauberkeit im Hotel ist hervorragend, darum kommen viele Gäste hierher.
    • Giải nghĩa: Sự sạch sẽ trong khách sạn rất tuyệt vời, vì vậy nhiều khách đến đây.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.