Chuyển tới nội dung chính

Zahlen und zählen

🔢 Từ Vựng Liên Quan Đến Đếm và Câu Hỏi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
zählen-Động từ[ˈʦɛːlən]Đếm
wie viel?-Cụm từ[viː fiːl]Bao nhiêu?
die Nummerdie NummernDanh từ[ˈnʊmɐ]Số
die Handynummerdie HandynummernDanh từ[ˈhɛndiˌnʊmɐ]Số điện thoại di động
diktieren-Động từ[dɪkˈtiːʁən]Đọc cho viết
das Handydie HandysDanh từ[ˈhɛndi]Điện thoại di động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. zählen (Đếm)

    • Ví dụ: Kannst du bis zehn zählen?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể đếm đến mười không?
  2. wie viel? (Bao nhiêu?)

    • Ví dụ: Wie viel kostet das?
    • Giải nghĩa: Cái này giá bao nhiêu?
  3. die Nummer (Số)

    • Ví dụ: Welche Nummer hast du?
    • Giải nghĩa: Số của bạn là gì?
  4. die Handynummer (Số điện thoại di động)

    • Ví dụ: Kannst du mir deine Handynummer geben?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?
  5. diktieren (Đọc cho viết)

    • Ví dụ: Der Lehrer diktiert einen Satz.
    • Giải nghĩa: Giáo viên đọc một câu cho học sinh viết.
  6. das Handy (Điện thoại di động)

    • Ví dụ: Ich habe mein Handy zu Hause vergessen.
    • Giải nghĩa: Tôi quên điện thoại di động ở nhà.

🎲 Từ Vựng Liên Quan Đến Trò Chơi và Cộng Tác Nhóm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
würfeln-Động từ[ˈvʏʁfl̩n]Đổ xúc xắc
der Akzentdie AkzenteDanh từ[akˈʦɛnt]Trọng âm
so-Trạng từ[zoː]Vậy, như thế
durchstreichen-Động từ[ˈdʊʁçˌʃtʁaɪ̯çən]Gạch bỏ
der Gewinnerdie GewinnerDanh từ[ɡəˈvɪnɐ]Người thắng cuộc (nam)
die Gewinnerindie GewinnerinnenDanh từ[ɡəˈvɪnɐʁɪn]Người thắng cuộc (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. würfeln (Đổ xúc xắc)

    • Ví dụ: Würfle und ziehe eine Karte.
    • Giải nghĩa: Đổ xúc xắc và rút một lá bài.
  2. der Akzent (Trọng âm)

    • Ví dụ: Der Akzent liegt auf der ersten Silbe.
    • Giải nghĩa: Trọng âm nằm ở âm tiết đầu tiên.
  3. so (Vậy, như thế)

    • Ví dụ: So macht man das!
    • Giải nghĩa: Làm như thế này nhé!
  4. durchstreichen (Gạch bỏ)

    • Ví dụ: Bitte streichen Sie das falsche Wort durch.
    • Giải nghĩa: Vui lòng gạch bỏ từ sai.
  5. der Gewinner (Người thắng cuộc nam)

    • Ví dụ: Der Gewinner des Spiels bekommt einen Preis.
    • Giải nghĩa: Người thắng cuộc của trò chơi nhận được một giải thưởng.
  6. die Gewinnerin (Người thắng cuộc nữ)

    • Ví dụ: Die Gewinnerin war sehr glücklich über ihren Erfolg.
    • Giải nghĩa: Người thắng cuộc nữ rất vui với thành công của mình.

📖 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Tiến Trình

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
bilden-Động từ[ˈbɪldən]Tạo thành
die Gruppedie GruppenDanh từ[ˈɡʁʊpə]Nhóm
beginnen-Động từ[bəˈɡɪnən]Bắt đầu
der Fehlerdie FehlerDanh từ[ˈfeːlɐ]Lỗi
dran sein-Cụm động từ[dʁan zaɪ̯n]Đến lượt
fertig-Tính từ[ˈfɛʁtɪç]Hoàn thành

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bilden (Tạo thành)

    • Ví dụ: Bilden Sie Gruppen mit drei Personen.
    • Giải nghĩa: Hãy tạo nhóm gồm ba người.
  2. die Gruppe (Nhóm)

    • Ví dụ: Unsere Gruppe arbeitet gut zusammen.
    • Giải nghĩa: Nhóm của chúng tôi làm việc rất tốt với nhau.
  3. beginnen (Bắt đầu)

    • Ví dụ: Wann beginnt der Kurs?
    • Giải nghĩa: Lớp học bắt đầu khi nào?
  4. der Fehler (Lỗi)

    • Ví dụ: Dieser Fehler ist leicht zu korrigieren.
    • Giải nghĩa: Lỗi này dễ sửa chữa.
  5. dran sein (Đến lượt)

    • Ví dụ: Ich bin dran!
    • Giải nghĩa: Đến lượt tôi!
  6. fertig (Hoàn thành)

    • Ví dụ: Bist du mit der Hausaufgabe fertig?
    • Giải nghĩa: Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.