Chuyển tới nội dung chính

Kleidung und Farben

👗 Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Trang và Mặc Đồ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
passend-Tính từ[ˈpasn̩t]Phù hợp, thích hợp
das Kleidungsstückdie KleidungsstückeDanh từ[ˈklaɪ̯dʊŋsˌʃtʏk]Món đồ, trang phục
anziehen-Động từ[ˈantˌtsiːən]Mặc, mặc vào
der Pulloverdie PulloverDanh từ[ˈpʊlɔˌvɐ]Áo len, áo chui đầu
überhaupt nicht-Cụm từ[ˈyːbɐˌhaʊ̯pt nɪçt]Hoàn toàn không
schick-Tính từ[ʃɪk]Sang trọng, thanh lịch
altmodisch-Tính từ[ˈʔaltˌmoːdɪʃ]Lỗi thời, cổ hủ
hässlich-Tính từ[ˈhɛslɪç]Xấu xí
der Trainingsanzugdie TrainingsanzügeDanh từ[ˈtʁaɪnɪŋsˌʔant͡suːɡ]Bộ đồ thể thao

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. passend

    • Ví dụ: Das Kleid ist sehr passend für den Anlass, deshalb trage ich es heute.
    • Giải nghĩa: Chiếc váy rất phù hợp với dịp này, vì vậy tôi mặc nó hôm nay.
  2. das Kleidungsstück

    • Ví dụ: Das Kleidungsstück, das du trägst, ist sehr schön, aber es ist etwas teuer.
    • Giải nghĩa: Trang phục mà bạn đang mặc rất đẹp, nhưng nó hơi đắt.
  3. anziehen

    • Ví dụ: Ich ziehe meinen Mantel an, weil es draußen kalt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi mặc áo khoác vào, ngoài trời lạnh.
  4. der Pullover

    • Ví dụ: Der Pullover ist sehr bequem, und er hält mich warm.
    • Giải nghĩa: Áo len rất thoải mái, nó giữ ấm cho tôi.
  5. überhaupt nicht

    • Ví dụ: Ich mag diesen Stil überhaupt nicht, weil er zu altmodisch ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không thích kiểu này một chút nào, nó quá lỗi thời.
  6. schick

    • Ví dụ: Der Anzug ist schick, aber er passt mir nicht richtig.
    • Giải nghĩa: Bộ vest rất sang trọng, nhưng nó không vừa với tôi.
  7. altmodisch

    • Ví dụ: Das Kleid sieht altmodisch aus, weil es keine modernen Elemente hat.
    • Giải nghĩa: Chiếc váy trông lỗi thời, nó không có những yếu tố hiện đại.
  8. hässlich

    • Ví dụ: Die Schuhe sind hässlich, deshalb trage ich sie nicht.
    • Giải nghĩa: Đôi giày rất xấu, vì vậy tôi không mang chúng.
  9. der Trainingsanzug

    • Ví dụ: Der Trainingsanzug ist bequem, weil er aus weichem Material besteht.
    • Giải nghĩa: Bộ đồ thể thao rất thoải mái, nó được làm từ chất liệu mềm.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.