Verb-Adj-Adv 15-A1
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
kombinieren | [kɔmbiˈniːʁən] | Kết hợp |
tragen | [ˈtʁaːɡn̩] | Mặc, mang, đội (quần áo, phụ kiện) |
hoffen | [ˈhɔfn̩] | Hy vọng |
anziehen | [ˈanˌʦiːən] | Mặc vào |
anprobieren | [ˈanpʁoˌbiːʁən] | Thử đồ (quần áo) |
verteilen | [fɛɐ̯ˈtaɪ̯lən] | Phân phát, chia sẻ |
stehen | [ˈʃteːən] | Hợp với ai đó (quần áo, màu sắc) |
vertilgen | [fɛɐ̯ˈtɪlɡən] | Tiêu diệt, ăn hết (côn trùng, thức ăn) |
vergehen | [fɛɐ̯ˈɡeːən] | Trôi qua (thời gian) |
zurückdenken (an etw.) | [ʦuˈʁʏkˌdɛŋkn̩] | Nhớ lại, hồi tưởng |
mitnehmen | [ˈmɪtnɛːmən] | Mang theo |
umziehen | [ˈʊmˌʦiːən] | Chuyển nhà, thay quần áo |
tanzen | [ˈtant͜sən] | Nhảy múa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
kombinieren
- Ví dụ: Ich möchte meine neue Jeans mit einem weißen Hemd kombinieren, weil es gut aussieht.
- Giải nghĩa: Tôi muốn kết hợp chiếc quần jean mới với một chiếc áo sơ mi trắng, vì nó trông đẹp.
-
tragen
- Ví dụ: Er trägt immer eine schwarze Jacke, weil er sie liebt.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn mặc một chiếc áo khoác đen, vì anh ấy thích nó.
-
hoffen
- Ví dụ: Ich hoffe, dass das Wetter morgen schön wird, weil ich eine Grillparty plane.
- Giải nghĩa: Tôi hy vọng rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp, vì tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc nướng.
-
anprobieren
- Ví dụ: Kann ich diese Schuhe anprobieren, weil ich nicht sicher bin, ob sie passen?
- Giải nghĩa: Tôi có thể thử đôi giày này không, vì tôi không chắc chúng có vừa không?
-
vergehen
- Ví dụ: Die Zeit vergeht schnell, wenn man Spaß hat.
- Giải nghĩa: Thời gian trôi qua rất nhanh, khi người ta vui vẻ.
-
zurückdenken (an etw.)
- Ví dụ: Wenn ich an meine Kindheit zurückdenke, werde ich immer nostalgisch.
- Giải nghĩa: Khi tôi hồi tưởng lại tuổi thơ của mình, tôi luôn cảm thấy hoài niệm.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
eng | [ɛŋ] | Chật, bó sát |
bunt | [bʊnt] | Sặc sỡ, nhiều màu sắc |
passend | [ˈpasn̩t] | Phù hợp |
schick | [ʃɪk] | Thanh lịch, sang trọng |
altmodisch | [ˈaltˌmoːdɪʃ] | Lỗi thời |
hässlich | [ˈhɛslɪç] | Xấu xí |
egal | [eˈɡaːl] | Không quan trọng |
hoch | [hoːx] | Cao |
bequem | [bəˈkveːm] | Thoải mái |
violett | [viˈɔlɛt] | Màu tím |
elegant | [eˈleɡant] | Thanh lịch |
aktuell | [ˌaktʊˈɛl] | Hiện đại, hợp thời |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
eng
- Ví dụ: Diese Hose ist zu eng, deshalb kaufe ich eine größere Größe.
- Giải nghĩa: Chiếc quần này quá chật, vì vậy tôi mua một kích cỡ lớn hơn.
-
bunt
- Ví dụ: Ich mag bunte Kleidung, weil sie fröhlich aussieht.
- Giải nghĩa: Tôi thích quần áo sặc sỡ, vì chúng trông vui vẻ.
-
schick
- Ví dụ: Sie sieht in ihrem neuen Kleid sehr schick aus.
- Giải nghĩa: Cô ấy trông rất thanh lịch trong chiếc váy mới của mình.
-
altmodisch
- Ví dụ: Diese Schuhe sind etwas altmodisch, aber immer noch bequem.
- Giải nghĩa: Đôi giày này hơi lỗi thời, nhưng vẫn thoải mái.
-
hässlich
- Ví dụ: Ich finde dieses Muster hässlich, weil es zu chaotisch ist.
- Giải nghĩa: Tôi thấy hoa văn này xấu, vì nó quá rối mắt.
-
bequem
- Ví dụ: Mein Sofa ist sehr bequem, weil es weich ist.
- Giải nghĩa: Chiếc ghế sofa của tôi rất thoải mái, vì nó mềm mại.
-
elegant
- Ví dụ: Dieser Anzug sieht sehr elegant aus, weil er gut geschnitten ist.
- Giải nghĩa: Bộ vest này trông rất thanh lịch, vì nó được cắt may đẹp.
-
aktuell
- Ví dụ: Diese Mode ist sehr aktuell, weil sie gerade in Zeitschriften ist.
- Giải nghĩa: Phong cách này rất hiện đại, vì nó vừa xuất hiện trên tạp chí.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.