Chuyển tới nội dung chính

Ubung 4-A1

🏠 Các Loại Hình Nhà và Môi Trường Sống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Wohnformdie WohnformenNomen (f.)[ˈvɔːnˌfɔʁm]hình thức nhà ở
das Hausbootdie HausbooteNomen (n.)[ˈhaʊ̯sˌboːt]nhà thuyền
das Esszimmerdie EsszimmerNomen (n.)[ˈɛsˌt͡sɪmɐ]phòng ăn
die Wohnungsbesichtigungdie WohnungsbesichtigungenNomen (f.)[ˈvoːnʊŋs bəˈzɪçtɪɡʊŋən]tham quan căn hộ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wohnform (hình thức nhà ở)

    • Ví dụ: In großen Städten gibt es viele verschiedene Wohnformen.
    • Giải nghĩa: Ở các thành phố lớn có nhiều hình thức nhà ở khác nhau.
  2. das Hausboot (nhà thuyền)

    • Ví dụ: Ein Hausboot ist eine sehr spezielle Wohnform.
    • Giải nghĩa: Nhà thuyền là một hình thức nhà ở rất đặc biệt.
  3. das Esszimmer (phòng ăn)

    • Ví dụ: Unser Esszimmer ist groß und hell.
    • Giải nghĩa: Phòng ăn của chúng tôi rộng rãi và sáng sủa.
  4. die Wohnungsbesichtigung (tham quan căn hộ)

    • Ví dụ: Morgen haben wir eine Wohnungsbesichtigung.
    • Giải nghĩa: Ngày mai chúng tôi có buổi tham quan căn hộ.

👟 Đồ Dùng Trong Nhà và Các Vật Dụng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Schuhdie SchuheNomen (m.)[ʃuː]giày
der Wohnzimmerschrankdie WohnzimmerschränkeNomen (m.)[ˈvɔːnˌtsɪmɐˌʃʁaŋk]tủ phòng khách
der Küchenstuhldie KüchenstühleNomen (m.)[ˈkʏçəˌʃtuːl]ghế bếp
das Regaldie RegaleNomen (n.)[ʁeˈɡaːl]giá sách

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Schuh (giày)

    • Ví dụ: Ich habe neue Schuhe gekauft.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một đôi giày mới.
  2. der Wohnzimmerschrank (tủ phòng khách)

    • Ví dụ: Der Wohnzimmerschrank steht neben dem Sofa.
    • Giải nghĩa: Tủ phòng khách đứng cạnh ghế sofa.
  3. der Küchenstuhl (ghế bếp)

    • Ví dụ: Der Küchenstuhl ist sehr bequem.
    • Giải nghĩa: Ghế bếp rất thoải mái.
  4. das Regal (giá sách)

    • Ví dụ: Auf dem Regal stehen viele Bücher.
    • Giải nghĩa: Trên giá sách có nhiều sách.

🔤 Các Từ Vựng Liên Quan đến Ngữ Pháp và Câu Hỏi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Gegenteildie GegenteileNomen (n.)[ˈɡeːɡənˌtaɪ̯l]trái ngược, đối lập
leise-Adjektiv[ˈlaɪ̯zə]yên tĩnh, im lặng
nach-Präposition[naχ]sau, theo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Gegenteil

    • Ví dụ: „Kalt“ ist das Gegenteil von „warm“.
    • Giải nghĩa: „Kalt“ là trái ngược với „warm“.
  2. leise

    • Ví dụ: Bitte sei leise, die Kinder schlafen.
    • Giải nghĩa: Xin hãy im lặng, các con đang ngủ.

💬 Các Tình Huống và Cảm Xúc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
reinkommen-Verb[ˈʁaɪnˌkɔmən]vào, đi vào
leider-Adjektiv[ˈlaɪ̯dɐ]tiếc, đáng tiếc
arm-Adjektiv[ʔaʁm]nghèo
der Rückendie RückenNomen (m.)[ˈʁʏkən]lưng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. reinkommen (vào, đi vào)

    • Ví dụ: Du kannst jetzt ins Haus reinkommen.
    • Giải nghĩa: Bây giờ bạn có thể vào nhà.
  2. leider (tiếc, đáng tiếc)

    • Ví dụ: Leider habe ich keine Zeit.
    • Giải nghĩa: Thật tiếc, tôi không có thời gian.
  3. arm (nghèo)

    • Ví dụ: Er ist arm, aber glücklich.
    • Giải nghĩa: Anh ấy nghèo nhưng hạnh phúc.
  4. der Rücken (lưng)

    • Ví dụ: Mein Rücken tut weh.
    • Giải nghĩa: Lưng của tôi bị đau.

💪 Các Cảm Xúc và Giải Quyết Vấn Đề

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Hilfe-Nomen (f.)[ˈhɪlfə]sự giúp đỡ
das Rätseldie RätselNomen (n.)[ˈʁɛːt͡səl]câu đố
bekommen-Verb[bəˈkɔmən]nhận được, có được

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Hilfe (sự giúp đỡ)

    • Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe.
    • Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
  2. das Rätsel (câu đố)

    • Ví dụ: Ich habe das Rätsel gelöst.
    • Giải nghĩa: Tôi đã giải được câu đố.
  3. bekommen (nhận được, có được)

    • Ví dụ: Ich habe ein Geschenk bekommen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhận được một món quà.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.